Home Blog Page 2

Bảng Giá Xe Tải Shacman Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Giá xe tải Shacman luôn là chủ đề được nhiều doanh nghiệp vận tải và nhà đầu tư quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh thị trường xe tải nặng Việt Nam cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Khác với nhiều thương hiệu khác, Shacman hiếm khi công bố giá niêm yết công khai, buộc khách hàng phải liên hệ trực tiếp để có báo giá sát với thực tế. Với lợi thế “bộ ba tổng thành” WEICHAI – FAST – HANDE cùng các chính sách hỗ trợ tài chính linh hoạt, Shacman không chỉ mang đến hiệu suất vận hành ổn định mà còn mở rộng cơ hội đầu tư cho nhiều phân khúc khách hàng.

Xe tải shacman

I. Tổng quan thị trường và thương hiệu Shacman tại Việt Nam

Shacman do Shaanxi Automobile Group (Trung Quốc) sản xuất, nổi bật nhờ hợp tác công nghệ với MAN (Đức). Tại Việt Nam, hãng định vị ở nhóm xe tải nặng phục vụ xây dựng, khai khoáng và logistics đường dài. Thực tế thị trường cho thấy giá không được niêm yết minh bạch; đa phần đại lý yêu cầu khách liên hệ để có báo giá sát tồn kho và chương trình khuyến mại.

Shacman cạnh tranh bằng nền tảng kỹ thuật: động cơ WEICHAI bền bỉ, hộp số FAST (công nghệ Mỹ) chuyển số êm, cầu HANDE (công nghệ MAN) chịu tải tốt. Sự kết hợp này tạo hiệu suất – độ bền – tiết kiệm nhiên liệu, là cơ sở định giá và định vị.

II. Dải sản phẩm và định vị

Danh mục sản phẩm phổ biến gồm: xe đầu kéo (X3000, H3000/H3000S, M3000, F3000; một số thị trường còn có X5000, X6000), xe ben 3-4-5 chân, và xe chuyên dụng (bồn trộn, xi téc, chở xi măng rời).

  • X3000: hướng tới phân khúc cao hơn, cabin công nghệ hiện đại.
  • H3000/H3000S: lựa chọn “giá trên hiệu quả” cho bài toán khấu hao.
  • Xe ben: cấu hình 6×4, 8×4 cho mỏ đá, công trường.

III. Giá xe Shacman mới (tham khảo)

Giá biến động theo thời điểm, cấu hình, chương trình bán hàng. Bảng dưới đây giúp hình dung khung giá để chuẩn bị ngân sách.

1) Bảng giá xe đầu kéo Shacman (tham khảo)

Dòng/Model Công suất (HP) Khoảng giá (VNĐ)
X3000 400-460 1.050.000.000 – 1.100.000.000
H3000/H3000S 270-340 690.000.000 – 765.000.000

Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo cấu hình, khuyến mại và tồn kho.

2) Bảng giá xe ben Shacman (tham khảo)

Cấu hình Phiên bản Loại thùng Giá (VNĐ)
4 chân H3000S 400HP Mới Thùng vuông 1.400.000.000
4 chân H3000S 400HP Mới Thùng vát (U) 1.450.000.000
3 chân H3000S 400HP Mới Thùng vuông ~1.350.000.000
5 chân M3000 14 khối Mới Thùng tiêu chuẩn 1.270.000.000

Giải thích chênh lệch: Thùng vát dùng thép chịu lực, giảm bám dính vật liệu ướt → chi phí cao hơn.

IV. Yếu tố ảnh hưởng đến giá

Kỹ thuật – công nghệ:

  • Động cơ WEICHAI: dải công suất lớn, mô-men xoắn cao, có phiên bản đạt Euro V.
  • Hộp số FAST: công nghệ Eaton Fuller, 12 số tiến/2 số lùi, sang số nhẹ.
  • Cầu HANDE (công nghệ MAN): chịu tải ổn định, nhiều tỷ số truyền phù hợp địa hình.

Cấu hình theo nhu cầu: Cabin, tỷ số truyền cầu, loại thùng, tải trọng, trang bị an toàn – tiện nghi. Thị trường – kênh phân phối: Chính sách “liên hệ” giúp đại lý linh hoạt theo cung – cầu, tồn kho, ưu đãi theo thời điểm.

V. Tổng chi phí sở hữu (TCO) và chi phí lăn bánh

TCO không chỉ là giá mua. Người mua cần tính thuế trước bạ, đăng ký-đăng kiểm, bảo hiểm, phí đường bộ, thiết bị GPS và chi phí vốn nếu trả góp.

3) Ví dụ ước tính chi phí lăn bánh – Xe ben H3000S 4 chân (thùng vuông)

Khoản mục Cách tính Số tiền (VNĐ)
Thuế trước bạ 2% × 1.400.000.000 28.000.000
Bảo hiểm thân vỏ ~1,5% × 1.400.000.000 21.000.000
Đăng ký & đăng kiểm Mức cố định 2.500.000 + 340.000
Bảo hiểm TNDS Mức tham khảo 3.850.000
Phí đường bộ (12 tháng) Theo tải trọng 8.640.000 – 12.480.000
Thiết bị GPS Gắn theo quy định 1.500.000
Tổng lăn bánh ước tính ≈ 69.330.000

Tổng đầu tư ban đầu1.469.330.000 VNĐ (giá xe + chi phí lăn bánh). Con số thực tế có thể chênh do phí địa phương và gói bảo hiểm.

VI. Hỗ trợ tài chính và mua trả góp

  • Tỷ lệ vay: tới 80-90% giá trị xe.
  • Kỳ hạn: tối đa 8 năm.
  • Xử lý hồ sơ: nhanh, có thể trong 24 giờ qua các ngân hàng đối tác.
  • Khuyến nghị: tính dòng tiền khai thác xe để cân đối gốc – lãi; ưu tiên gói lãi suất ưu đãi giai đoạn đầu.

VII. So sánh ngắn với các thương hiệu phổ biến

Trong nhóm xe tải Trung Quốc (Howo, Dongfeng, Chenglong…), Shacman thường có mức giá nhỉnh hơn ở cấu hình tương đương. Lý do nằm ở “bộ ba tổng thành” và cách hãng đầu tư cho hiệu suất, độ bền, tiết kiệm nhiên liệu. Doanh nghiệp nên cân đối giá mua với chi phí vận hành và khấu hao để có giá thành/km thấp trong dài hạn.

VIII. Thị trường xe Shacman đã qua sử dụng

Giá rao bán dao động rộng: ~82 triệu (đời 2011, xe nhỏ) đến ~1,3 tỷ (đời 2021, cấu hình cao). Khi mua xe cũ, cần:

  • Kiểm tra kỹ động cơ, khung gầm, điện – phanh.
  • Đối chiếu giấy tờ pháp lý, lịch sử bảo dưỡng.
  • Dự phòng chi phí sửa chữa sau mua.

IX. Dịch vụ hậu mãi và phụ tùng

Hệ thống phân phối chính hãng cung cấp bảo hành, bảo dưỡng định kỳphụ tùng chuẩn. Việc dùng phụ tùng đúng chuẩn giúp ổn định tiêu hao, kéo dài tuổi thọ cụm truyền động và giữ giá trị thanh lý.

X. Kết luận và khuyến nghị đầu tư

  • Giá Shacman phản ánh giá trị công nghệhiệu suất khai thác.
  • Với trả góp 80-90% và kỳ hạn dài, rào cản đầu tư ban đầu được hạ thấp.
  • Chọn dòng xe theo bài toán đường vận tải và loại hàng. X3000 phù hợp công việc khắt khe, H3000/H3000S tối ưu khấu hao.
  • Luôn tính TCO trước khi chốt mua; liên hệ đại lý để có báo giá, cấu hình và ưu đãi cập nhật.

Câu hỏi thường gặp (Quick FAQ)

Giá Shacman có niêm yết công khai không? Không. Đa số đại lý yêu cầu liên hệ để báo giá theo thời điểm.

Khung giá tham khảo đầu kéo và xe ben? Đầu kéo X3000: khoảng 1,05-1,10 tỷ; H3000/H3000S: 690-765 triệu. Xe ben 4 chân: 1,40-1,45 tỷ; 3 chân ~1,35 tỷ; 5 chân M3000 14 khối: 1,27 tỷ.

Vì sao thùng vát đắt hơn thùng vuông? Vật liệu chịu lực và đặc tính giảm bám dính vật liệu ướt làm chi phí cao hơn.

Tôi có thể vay tối đa bao nhiêu và trong bao lâu? Tới 80-90% giá trị xe, kỳ hạn tối đa 8 năm (tùy hồ sơ và ngân hàng).

Bảng Giá Xe Tải Gắn Cẩu Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Giá xe tải gắn cẩu mới trên thị trường Việt Nam dao động từ dưới 1 tỷ đến hơn 3,5 tỷ VNĐ tùy cấu hình. Đây chỉ là con số khởi điểm. Khi cộng thêm chi phí cẩu, lắp đặt, hồ sơ hoán cải và phí lăn bánh, tổng đầu tư có thể cao hơn nhiều. Bài viết này cung cấp một góc nhìn khác biệt so với các bảng giá liệt kê: thay vì chỉ nêu giá từng mẫu xe, chúng ta phân tích cấu trúc chi phí, so sánh chiến lược mua – cũ – thuêrủi ro pháp lý, giúp doanh nghiệp lập ngân sách chính xác và an toàn hơn.

I. Tổng quan thị trường xe tải gắn cẩu tại Việt Nam

1.1 Phân khúc xe tải gắn cẩu: Xe mới, xe cũ, xe chuyên dùng

  • Xe mới: phổ giá từ <1 tỷ đến >3,5 tỷ VNĐ tùy thương hiệu và cấu hình chassis-cẩu.
  • Xe cũ: chi phí đầu tư thấp hơn, nhưng phải đảm bảo đã được hoán cải – đăng ký hợp pháp; việc tự hoán cải hiện tại là bất khả thi.
  • Xe cẩu tự hành (truckmounted crane): lựa chọn linh hoạt cho các công trình và dự án công nghiệp.

Trong thực tế, bảng giá xe tải gắn cẩu chỉ mang tính tham khảo. Thị trường biến động mạnh theo thời điểm, chính sách khuyến mãi và đại lý phân phối.

1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe

  • Thành phần cấu thành giá: xe cơ sở, cẩu, chi phí lắp đặt-hồ sơ, phí lăn bánh.
  • Giá niêm yết: thường chênh lệch theo đại lý và không phản ánh đầy đủ tổng chi phí.
  • Tải trọng & thương hiệu: Hino, Hyundai, Isuzu có giá cao hơn nhưng chất lượng vượt trội so với Jac, Dongfeng, Chenglong.

1.3 Bối cảnh thị trường và biến động giá

  • Báo giá có thể chênh lệch vài chục triệu VNĐ giữa các nguồn.
  • Nguyên nhân: chính sách giá riêng, đời xe, phụ kiện, chi phí vận hành.
  • Vì vậy, bảng giá xe tải chỉ là khung, người mua nên lấy báo giá trực tiếp từ đại lý uy tín như thegioixetai.org để ra quyết định.

II. Cấu trúc chi phí toàn diện khi mua xe tải gắn cẩu

2.1 Giá xe cơ sở theo thương hiệu và tải trọng

  • Xe Nhật/Hàn (Hino, Hyundai, Isuzu) → giá cao hơn nhưng bền, ổn định.
  • Xe Trung Quốc (Jac, Dongfeng, Chenglong) → giá thấp hơn, phù hợp nhu cầu ngân sách hạn chế.
  • Người mua thường cân nhắc Xe tải Hyundai gắn cẩu cho phân khúc tải nặng, trong khi Xe tải Hino gắn cẩu giữ giá tốt hơn ở phân khúc trung-cao cấp.

2.2 Giá các dòng cần cẩu phổ biến

Thương hiệu Mẫu tiêu biểu Giá tham chiếu (VNĐ)
Unic UR-V233 (3 khúc, 3 tấn) 381.700.000
Unic UR-V556 (5 khúc, 5 tấn) 764.500.000
Tadano TM-ZE303 (3 tấn) 418.500.000
Tadano TM-ZE555 (5 tấn) 619.500.000
Khoảng giá Unic/Tadano/Kanglim/Soosan 350.000.000 – 765.000.000+

2.3 Chi phí “mềm” thường bị bỏ sót

  • Lắp đặt + hồ sơ hoán cải: ~180-200 triệu VNĐ.
  • Tỷ lệ có thể chiếm >8,5% tổng giá trị xe.
  • Bao gồm: gia cường chassis, chế tạo thùng, hồ sơ bản vẽ, đăng kiểm.

2.4 Tổng hợp chi phí ra biển số và lưu hành

  • Lệ phí trước bạ: ~2% giá trị xe.
  • Biển số, công an, bảo hiểm TNDS, phí đường bộ.
  • Tổng cộng: 70-120 triệu VNĐ.

Bảng khung chi phí:

Thành phần Ước tính (VNĐ)
Xe cơ sở (Chassis) 1.000.000.000 – 2.600.000.000+
Cần cẩu 350.000.000 – 765.000.000+
Lắp đặt & hồ sơ hoán cải 180.000.000 – 200.000.000
Ra biển & lưu hành 70.000.000 – 120.000.000
Tổng cộng ~1.600.000.000 – 3.685.000.000+

Người dùng quan tâm đến Xe tải Isuzu gắn cẩu hoặc xe nhẹ có thể dùng khung này để nội suy chi phí tổng.

III. So sánh chiến lược: mua xe mới, mua xe cũ, thuê xe

3.1 Khi nào nên mua xe mới?

  • Doanh nghiệp có vốn mạnh, nhu cầu sử dụng liên tục.
  • Lợi ích: bảo hành, chất lượng ổn định, công nghệ mới.
  • Phù hợp cho đầu tư dài hạn, phân bổ vốn nhiều năm.

3.2 Lợi ích và rủi ro khi mua xe cũ

  • Ưu điểm: chi phí thấp hơn đáng kể.
  • Rủi ro: hoán cải xe cẩu cũ không khả thi tại Cục Đăng kiểm.
  • Chỉ nên mua xe đã hoán cải – đăng ký hợp pháp để tránh rủi ro pháp lý và tài chính.

3.3 Thuê xe tải gắn cẩu: giải pháp linh hoạt

  • Chi phí: 2,5-4,5 triệu VNĐ/ca hoặc 40-100+ triệu VNĐ/tháng.
  • Ưu điểm: không lo bảo trì, khấu hao; thường kèm lái xe chuyên nghiệp.
  • Thích hợp với dự án ngắn hạn, mùa vụ hoặc thử nghiệm trước khi đầu tư lớn.

Bảng so sánh:

Tiêu chí Mua xe mới Mua xe cũ Thuê xe
Vốn ban đầu Rất cao Thấp hơn đáng kể Không đáng kể
Giá xe 1–3,5+ tỷ VNĐ 400 triệu – 2,8 tỷ VNĐ 40–100+ triệu VNĐ/tháng
Bảo trì Có bảo hành Cao, không bảo hành Không phát sinh
Rủi ro pháp lý Thấp Cao nếu chưa đăng ký hợp pháp Không có
Tính linh hoạt Thấp Thấp Cao
Thu hồi vốn Dài hạn Trung hạn Ngắn hạn

IV. Khuyến nghị đầu tư theo mục tiêu và nguồn lực

4.1 Khung ra quyết định

  • Nhu cầu sử dụng: tần suất, tải trọng, bán kính làm việc.
  • Nguồn vốn: ưu tiên CAPEX (mua) hay OPEX (thuê).
  • Rủi ro pháp lý: chỉ chọn xe cũ đã hợp pháp.
  • Kế hoạch vận hành: nhân sự, bảo trì, phụ tùng.

4.2 Cách lập ngân sách tổng chi phí sở hữu

  • Xác định cấu hình chassis + cẩu phù hợp.
  • Cộng chi phí: chassis + cẩu + lắp đặt + lăn bánh.
  • Dự phòng 5-10% cho phát sinh.
  • So sánh với chi phí thuê theo ca/tháng.
  • Kiểm chứng pháp lý trước khi ký hợp đồng.

V. Kết luận: Lựa chọn đúng – đầu tư khôn ngoan

  • Giá xe tải gắn cẩu: từ <1 tỷ đến >3,5 tỷ VNĐ, cẩu từ 350-765 triệu VNĐ, lắp đặt ~200 triệu, lăn bánh ~70-120 triệu.
  • Giá niêm yết chỉ là khởi điểm; tổng chi phí sở hữu cao hơn nhiều.
  • Hoán cải xe cẩu cũ hiện tại không khả thi, do đó chỉ nên chọn xe đã đăng ký hợp pháp.
  • Không có giải pháp chung: quyết định mua mới, mua cũ hay thuê phụ thuộc vào nguồn vốn, nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro.
  • Lời khuyên: tham khảo các đại lý uy tín như thegioixetai.org để có báo giá chuẩn và giải pháp phù hợp nhất.

Bảng Giá Xe Tải Tata Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Dù thị trường xe tải tại Việt Nam đang ngày càng sôi động với nhiều thương hiệu cạnh tranh, Tata Super Ace vẫn nổi bật nhờ mức giá khởi điểm thấp và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội trong phân khúc xe tải nhẹ. Không chỉ là một phương tiện vận chuyển, Tata còn mang đến bài toán chi phí hợp lý cho các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân khởi nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật giá xe tải Tata mới nhất, phân tích chi phí sở hữu thực tế và so sánh với các đối thủ – để từ đó đưa ra lựa chọn đầu tư thông minh trong năm nay.

I. Tổng Quan Thị Trường Xe Tải Tata Tại Việt Nam

1.1 Sự Hợp Tác Giữa Tata Motors Và TMT Motors

Tata Motors – tập đoàn xe thương mại hàng đầu từ Ấn Độ – đã đánh dấu sự hiện diện chính thức tại Việt Nam thông qua đối tác độc quyền TMT Motors. TMT không chỉ chịu trách nhiệm lắp ráp các dòng xe Tata trong nước mà còn đảm bảo mạng lưới phân phối và hậu mãi trải rộng khắp các tỉnh thành. Việc xây dựng một hệ sinh thái dịch vụ hoàn chỉnh, từ bảo dưỡng đến phụ tùng, đã củng cố vị thế của Tata trên thị trường xe tải Việt Nam.

1.2 Danh Mục Sản Phẩm Xe Tải Tata Đang Phân Phối

Hiện tại, Tata Motors tại Việt Nam tập trung vào hai dòng sản phẩm chính:

  • Tata Super Ace (0.99 – 1.2 tấn): xe tải nhẹ thiết kế cabin đầu ngắn, dễ vận hành trong khu vực đô thị, ngõ hẹp.
  • Tata Ultra 814 (7.5 tấn): phục vụ vận tải trung bình – đường dài.

Các phiên bản thùng gồm:

  • Thùng lửng
  • Thùng mui bạt
  • Thùng kín
  • Thùng cánh dơi
  • Thùng đông lạnh

Dòng Super Ace đặc biệt nổi bật trong phân khúc nhờ tính linh hoạt và chi phí sở hữu thấp.

II. Giá Xe Tải Tata Mới: Cập Nhật Theo Từng Dòng Xe

2.1 Giá Xe Tata Super Ace Theo Phiên Bản Thùng

Phiên bản thùng Khoảng giá tham khảo (triệu VNĐ) Ghi chú thêm
Thùng lửng 253,7 – 284 Giá thay đổi theo năm, lắp ráp/nhập khẩu
Thùng mui bạt 274 – 292
Thùng kín (có cửa hông) 283 – 299
Thùng kín cánh dơi ~336 Cao nhất trong dòng Super Ace
Thùng chở rác ~293 Dữ liệu năm 2021
Thùng đông lạnh ~404 Dữ liệu năm 2021

Tata Super Ace có giá khởi điểm thấp hơn các đối thủ như JAC, Thaco, Dongben.

Lưu ý rằng mức giá thực tế chịu ảnh hưởng bởi:

  • Chính sách đại lý tại từng khu vực
  • Chương trình khuyến mãi đang áp dụng
  • Loại thùng và năm sản xuất

2.2 Giá Tham Khảo Dòng Tata Ultra 814

Phiên bản Ultra 814 Giá tham khảo (triệu VNĐ)
Thùng lửng 614 – 615
Thùng mui bạt 628
Thùng kín 644

So với dòng Super Ace, Ultra 814 hướng đến khách hàng cần vận chuyển hàng hóa với tải trọng lớn hơn và di chuyển xa hơn – thường là doanh nghiệp vận tải quy mô vừa trở lên.

III. Chi Phí Lăn Bánh Và Tổng Chi Phí Sở Hữu Xe Tải Tata

3.1 Các Chi Phí Bắt Buộc Khi Mua Xe Mới

Hạng mục Chi phí ước tính
Thuế trước bạ 2% giá xe
Phí đăng kiểm 330.000 VNĐ
Phí sử dụng đường bộ (12 tháng) 983.300 VNĐ
Bảo hiểm TNDS 1.056.000 VNĐ
Lệ phí ra biển số 150.000 VNĐ

Những khoản phí này cấu thành chi phí lăn bánh ban đầu – cần được cộng thêm vào giá niêm yết xe để ra tổng số tiền thanh toán thực tế.

3.2 TCO – Chi Phí Sở Hữu Tổng Thể

TCO của Tata Super Ace thấp hơn đối thủ nhờ hiệu suất nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu: 6-6.5 lít/100km (động cơ diesel)
  • Gói bảo dưỡng miễn phí: 2 năm đầu hoặc 30.000km, trị giá ~5,476,000 VNĐ
  • Ưu thế so với xe chạy xăng: tiết kiệm ~30.000 VNĐ mỗi 100km – tương đương ~247 triệu đồng trong 7 năm sử dụng

Bên cạnh đó, động cơ diesel cũng mang lại:

  • Mô-men xoắn cao hơn – hỗ trợ leo dốc và tải nặng hiệu quả
  • Chi phí nhiên liệu thấp hơn so với xăng
  • Độ bền máy móc cao hơn trong điều kiện khai thác thương mại

IV. So Sánh Tata Super Ace Với Các Đối Thủ Cùng Phân Khúc

4.1 Ưu Thế Về Giá Bán Và Chi Phí Vận Hành

Dòng xe Động cơ Tải trọng (tấn) Giá niêm yết (triệu VNĐ) Ghi chú nổi bật
Tata Super Ace Diesel 0.99 – 1.2 ~292 Máy dầu tiết kiệm nhiên liệu, chi phí thấp
JAC H250 E5 Diesel 2.4 ~330 (chassis) Cabin rộng, công suất mạnh
JAC N250S Pro E5 Diesel 2.5 ~420 (chassis) Khung gầm chắc chắn
Dongben T30 Xăng 0.99 – 1.2 Không có dữ liệu cụ thể Đa dạng thiết kế thùng
Thaco Towner 990 Xăng 0.99 Không có dữ liệu cụ thể Nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu

Về hiệu quả vận hành:

  • Tata Super Ace là dòng xe duy nhất trong phân khúc nhẹ dưới 1.2 tấn sử dụng động cơ diesel
  • Điều này giúp tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và giảm chi phí vận hành dài hạn
  • Các đối thủ dùng động cơ xăng thường có mức tiêu hao ~8 lít/100km

V. Thị Trường Xe Tải Tata Đã Qua Sử Dụng

Năm sản xuất Tình trạng xe Giá tham khảo (triệu VNĐ)
2016 Đã qua sử dụng ~120
2017 12.000km, tình trạng tốt ~195
2019 Đã qua sử dụng ~165
Đời khác Xe thanh lý 95 – 125

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị xe cũ bao gồm:

  • Lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa
  • Số km đã chạy
  • Tình trạng tổng thể của khung gầm, máy móc
  • Khấu hao theo năm và biến động thị trường

Xe tải Tata cũ phù hợp với người mới khởi nghiệp hoặc cần phương tiện tạm thời. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ càng trước khi mua.

VI. Kết Luận: Nên Mua Xe Tải Tata Khi Nào?

Giá xe tải Tata là một biến số linh hoạt – phụ thuộc thời điểm, đại lý và loại thùng xe. Tuy nhiên, giá khởi điểm thấp, động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu, TCO hợp lý, và dịch vụ bảo dưỡng rõ ràng khiến Tata Super Ace trở thành lựa chọn lý tưởng cho các đơn vị giao nhận nội thành và doanh nghiệp nhỏ.

Gợi ý lựa chọn:

  • Nội thành, kinh doanh dịch vụ, giao hàng: → Tata Super Ace
  • Tải trung, đường dài, vận chuyển quy mô vừa: → Tata Ultra 814
  • Ngân sách hạn chế, mua tạm thời: → Chọn xe Tata cũ đã qua sử dụng chất lượng

Đầu tư vào xe tải không chỉ là chuyện giá mua – mà là bài toán kinh tế toàn diện. Tata mang lại lời giải khả thi, tiết kiệm và bền vững cho doanh nghiệp Việt.

Bảng Giá Xe Tải TMT Cửu Long Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Ngành công nghiệp ô tô, cụ thể là ô tô tải đang có những bước phát triển vượt bậc. Một trong những thương hiệu cũng đang dần lớn mạnh đó chính là xe tải TMT. Sản phẩm của hãng ngày càng đa dạng và đáp ứng được những yêu cầu cao về chất lượng cùng chủng loại sản phẩm. Thương hiệu này thuộc sở hữu của nhà máy ô tô Cửu Long – một trong những đơn vị do công ty cổ phẩn ô tô TMT quản lý. 

Song song với việc phát triển, công ty vẫn luôn luôn thể hiện được trách nhiệm với cộng đồng và xã hội. Chính điều đó giúp cho doanh nghiệp ngày càng bền vững và lấy được lòng tin của đông đảo người tiêu dùng. 

Trong quá trình hoạt động, công ty TMT đều có những phương châm rất cụ thể. Doanh nghiệp chỉ bán các sản phẩm mà khách hàng cần, không bán những sản phẩm mà công ty có sẵn. Luôn mang lại sự thoả mãn cho khách hàng và người sử dụng bằng việc áp dụng bằng việc áp dụng những công nghệ mới vào quá trình sản xuất. Nhờ đó, các sản phẩm của công ty không ngừng nâng cao về mặt chất lượng cùng các dịch vụ đi kèm như bảo hành, bảo dưỡng… Công ty TMT luôn cố gắng để trở thành một trong những doanh nghiệp sản xuất ô tô hàng đầu và có nhiều đóng góp quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp. Hiện nay, doanh nghiệp này là thành viên rất tích cực có nhiều đóng góp cho sự phát triển của đất nước và xã hội. Công ty cam kết tạo dựng “xây dựng, duy trì chữ tín với bạn hàng, đồng thời tiết kiệm, không ngừng nâng cao hiệu quả của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh”. 

Tất cả các sản phẩm do công ty TMT sản xuất, trong đó có xe tải TMT đều áp dụng được những tiêu chí chất lượng như: ISO 9001:2000; ISO 14000… Công ty đăng ký bảo hộ độc quyền về thương hiệu và kiểu dáng công nghiệp. Các sản phẩm của hãng đều được bình chọn là sản phẩm chất lượng trong nhiều năm liền. Trong nhiều năm qua, xe tải TMT Cửu Long luôn là sản phẩm được yêu thích trên thương trường và có được niềm tin của đông đảo khách hàng.

Trong thời kỳ công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước, ngành công nghiệp ô tô đang không ngừng phát triển và hoàn thiện. Đây cũng là ngành trọng điểm và chiến lược của nước ta. Do đó, chính phủ đang có những chính sách thuận lợi tạo điều kiện cho ngành này phát triển. Đó là điều kiện tốt để ngành ô tô của Việt Nam nói chung và xe tải TMT phát triển mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai. 

Bối cảnh chung hiện nay cũng đang đặt ra những thách thức không nhỏ đối với ngành công nghiệp ô tô. Những hãng nội địa như xe tải TMT Cửu Long đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu nhập ngoại. Những thương hiệu trăm năm như xe tải Isuzu, xe tải Hino, xe tải Hyundai… đang dần gia tăng về số lượng và chất lượng. Do đó, thời gian tới, phía TMT cũng cần có những chiến lược riêng để có thể tồn tại trên thị trường. Là thách thức nhưng đây đồng thời là cơ hội cực tốt để xe tải TMT khẳng định vị trí và thương hiệu của mình.

Ưu điểm nổi bật của xe tải TMT Cửu Long:

Thiết kế xe tải TMT Cửu Long bắt mắt và hiện đại. Ngoại thất xe theo nguyên tắc khí động học nên giảm lực cản của gió và tiết kiệm nhiên liệu. Xe sở hữu đèn pha, đèn sương mù và đèn xi nhanh siêu sáng nên di chuyển dễ dàng ngay cả trong điều kiện thời tiết xấu. Khung cabin được chế tạo bằng vật liệu siêu cứng giúp xe an toàn ngay cả khi va chạm. Nội thất xe nổi bật nhờ sự sang trọng và hiện đại. Ghế xe êm ái có trang bị dây đai an toàn. Hệ thống điều khiển bố trí tại vị trí hợp lý. Vô lăng xe có trợ lực dễ dàng điều khiển. Bảng đồng hồ taplo hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng giúp tài xế nắm rõ quá trình hoạt động của xe. 

Xe tải TMT Cửu Long áp dụng động cơ thế hệ mới có tuổi thọ cao, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe di chuyển cực tốt ở mọi địa hình. Do đó, sản phẩm này rất được ưa chuộng tại các vùng nông thôn – nơi có địa hình gồ ghề, khó đi. Gầm xe tải Cửu Long cực thoáng, bánh xe lớn là một lợi thế khi di chuyển qua những đoạn đường xấu, sình lầy, mấp mô, ổ voi ổ gà…

Thùng xe tải TMT Cửu Long được đóng mới dựa theo những yêu cầu của Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Chất liệu đóng thùng bền đẹp, có độ bền cao theo thời gian. Lòng thùng rộng nên chứa được nhiều hàng hoá. 

Một số dòng xe tải TMT hạng nặng còn trang bị thêm giường nằm cabin rộng rãi êm ái. Phía sau xe trang bị hệ thống chứa nước để tài xế và phụ xe sử dụng khi đi xa khu dân cư hay không có hệ thống nước sạch.

Nhược điểm của xe TMT Cửu Long:

Đường dây điện của xe hay bị hỏng vặt. Do đó nhiều khách hàng phải tiến hành thay mới toàn bộ đường dây mới có thể sử dụng.

Xe được lắp đặt tại trong nước nên nhiều khách hàng vẫn còn hoài nghi về chất lượng sản phẩm. Người dân vẫn không đề cao việc sử dụng xe trong nước bằng các dòng xe nhập khẩu.

Đặc biệt, thương hiệu xe Chiến Thắng chưa phổ biến rộng rãi nên còn nhiều người chưa biết đến sự tồn tại của hãng.

Nhìn chung, mẫu xe này là lựa chọn hợp lý cho những người điều kiện kinh tế còn nhiều hạn chế. Đây cũng là phân khúc rất thích hợp để đầu tư nhờ khả năng thu hồi vốn nhanh chóng. 

Tại niềm nam, Thế Giới Xe tải tự hào là đại lý chính hãng chuyên cung cấp và phân phối xe tải TMT Cửu Long ra thị trường. Khi mua xe tại công ty, khách hàng sẽ được hưởng những ưu đãi đặc biệt như sau:

Thứ nhất, các khách hàng sẽ được hưởng đầy đủ chính sách bảo hành của nhà máy TMT tại các hệ thống chính hãng trên toàn quốc. Tại đây, khách hàng sẽ được kiểm tra, bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa miễn phí theo quy định của hãng khi xe còn thời gian bảo hành.

Thứ hai, chế độ chăm sóc khách hàng và hậu mãi của công ty vô cùng chuyên nghiệp. Chúng tôi giành tặng cho khách hàng những phần quà vô cùng giá trị thay cho lời cảm ơn quý khách hàng vì đã tin tưởng dịch vụ của công ty. 

Thứ ba, Thế Giới Xe Tải hỗ trợ toàn bộ quá trình ra giấy tờ bao gồm: đăng ký, đăng kiểm, định vị, phù hiệu, ra tên biển số. 

Thứ tư, khách hàng mua xe sẽ được hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe. Bạn không cần chứng minh thu nhập. Thời gian vay lên đến 6 năm với lãi suất cực thấp.

Thứ năm, thùng xe đóng theo yêu cầu để phù hợp nhất với nhu cầu chuyên chở. Cụ thể, với những khách hàng chở cá sẽ được đóng thùng để đảm bảo không bị ô xy hoá. Nếu đóng thùng chở đồ khô sẽ phải tránh được sự tác động của môi trường.

Quý khách hàng có nhu cầu mua xe vui lòng liên hệ Thế Giới Xe Tải để được tư vấn và báo giá. Ngay dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá xe tải TMT bao gồm:  giá xe tải TMT 1 25 tấn, giá xe tải TMT 2 tấn, giá xe tải TMT 3 chân, giá xe tải TMT 6 tấn, giá xe tải TMT 7 tấn, giá xe tải TMT 9 tấn, giá xe tải TMT JB4515t,…

Giá xe tải TMT Cửu Long

– Giá xe tải TMT Cửu Long 7 tấn thùng mui bạt KC10570T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 3 chân 14T5 KC240145T thùng bạt: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 8 tấn thùng dài 9.3m KC13280T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 5 chân 22 tấn KC340220T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 8T8 KC11888T thùng 7m5: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 9T5 KC11895T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 6 tấn thùng KM6660T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 6 tấn động cơ ISUZU KM7560T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 6T2 thùng khung mui bạt KM8862T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 7.5 tấn thùng 6m2 KM8875T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 7.5 tấn 2 cầu PY10575T2 thùng bạt: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 7 tấn 2 cầu PY10570T2: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 2 cầu 3.5 tấn PY9635T2: đang cập nhật giá

Giá xe tải TMT Sinotruk

– Giá xe tải TMT Sinotruk 3T5 thùng bạt ST7535T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Sinotruk 4 chân 17T9 ST336180T thùng bạt: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Sinotruk 6 tấn thùng mui bạt ST8160T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Sinotruk 6 tấn thùng kín ST8160T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Sinotruk 8 tấn thùng mui bạt SN10580T: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Sinotruk 5 chân 22 tấn SI336220T: đang cập nhật giá

Giá xe tải TMT HD7325T

– Giá xe tải TMT HD7325T 2T3 thùng mui bạt: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT HD7324T 2T4 thùng mui bạt: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT HD7320T 1T9 thùng mui bạt 6m2: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT HD7335T 3T49 thùng mui bạt 6m2: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT HD6020T 2 tấn thùng bạt: đang cập nhật giá

Giá xe tải TMT

– Giá xe tải TMT 1 tấn máy xăng động cơ Thái Lan DFSK4110T: đang cập nhật giá

Giá xe tải TMT TaTa

– Giá xe tải TMT TaTa 9 tấn thùng mui bạt: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT TaTa 3T5 thùng mui bạt: đang cập nhật giá

Xe tải TMT Daisaki

– Xe tải TMT Daisaki 2T4 thùng dài 4m2: đang cập nhật giá

Giá xe ben Cửu Long TMT

– Giá xe ben Cửu Long TMT 7 tấn 2 cầu – PY10570D2: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 4T5 – KC6645D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 7T7 – KC9677D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 3T5 – ZB6035D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 8T5 – DF13285D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 4T4 2 cầu – KC90D2: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 2t5 – ZB3824D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 8T7 2 cầu – KC11890D2: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 5 tấn 2 cầu – KC6650D2: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 9 tấn – KC11890D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben Cửu Long TMT 4T95 – KC6650D-N1: đang cập nhật giá

Giá xe ben TMT HD7335D

– Giá xe ben TMT Daisaki 3T45 – NH 345D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben TMT Daisaki 2T45 – NH 245D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben TMT 2T4 Cửu Long – HD6024D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben TMT HD7335D 3T49: đang cập nhật giá

Giá xe ben TMT Sinotruk

– Giá xe ben TMT Sinotruk 8T6 – ST10590D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben TMT Sinotruk 6T5 – ST8165D: đang cập nhật giá

– Giá xe ben TMT Sinotruk 9 tấn – ST11895D: đang cập nhật giá

Giá xe tải TMT Cửu Long gắn cẩu

– Giá xe tải TMT Cửu Long 7 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 6 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 5 khúc: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 5 tấn gắn cẩu Unic URV554: đang cập nhật giá

– Giá xe tải TMT Cửu Long 5 chân 13 tấn gắn cẩu Kanglim 14 tấn 6 khúc: đang cập nhật giá

Bảng Giá Xe Tải Jac Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Trong những năm gần đây, không ít chủ doanh nghiệp vận tải nhỏ đã chọn JAC như một người bạn đồng hành – không phải vì thương hiệu đình đám, mà vì tính thực dụng và mức giá hợp lý. “Tôi chỉ cần một chiếc xe đủ khỏe, dễ sửa, giá tốt, và nhanh thu hồi vốn” – đó là câu nói quen thuộc mà các đại lý JAC thường nghe từ khách hàng. Nhưng liệu mức giá rẻ có đi kèm với sự đánh đổi? Bài viết này sẽ là một chuyến “test drive” toàn diện – từ bảng giá, chi phí lăn bánh, đến những góc khuất ít được nhắc đến – giúp bạn đánh giá xem JAC có thật sự đáng để đầu tư trong năm nay hay không.

I. Tổng Quan Thị Trường Và Chiến Lược Giá Xe Tải JAC Tại Việt Nam

Xe tải JAC đang khẳng định vị thế trên thị trường Việt Nam thông qua chiến lược giá niêm yết cạnh tranh, đặc biệt thấp hơn đáng kể so với các thương hiệu như Isuzu và Hyundai. Với chính sách nhập khẩu 100% linh kiện từ JAC Quốc Tế (Trung Quốc) và lắp ráp tại nhà máy ở Bình Dương, hãng đã tối ưu hóa được chi phí sản xuất và phân phối.

1.1 Thương Hiệu JAC Và Định Vị Cạnh Tranh

JAC là một trong những thương hiệu xe thương mại hàng đầu Trung Quốc. Hoạt động tại Việt Nam từ 2002, JAC Việt Nam hiện cung cấp đầy đủ các dòng xe tải: nhẹ – trung – nặng, phục vụ nhiều đối tượng khách hàng từ hộ cá thể đến doanh nghiệp vận tải lớn.

  • Lắp ráp tại Việt Nam, tối ưu giá thành
  • Hướng đến phân khúc khách hàng muốn giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • Định vị là thương hiệu chiến lược cho nhóm khách hàng SME

1.2 Đối Thủ Cạnh Tranh Và Mức Giá Trung Bình

Trong cùng phân khúc tải trọng và cấu hình, xe tải JAC có giá thấp hơn 50-150 triệu đồng so với các dòng xe Isuzu, Hyundai hoặc Hino. Đây là lợi thế chiến lược trong giai đoạn các doanh nghiệp đang thắt chặt tài chính hoặc cần đầu tư nhanh vào phương tiện vận tải.

II. Bảng Giá Xe Tải JAC Mới Nhất (Theo Tải Trọng Và Dòng Xe)

Giá xe tải JAC biến động theo chương trình khuyến mãi và chính sách đại lý, do đó cần theo dõi sát sao từng thời điểm để mua được giá tốt nhất.

Dòng xe Tải trọng Chiều dài thùng Giá tham khảo (VNĐ)
JAC N200S E5 1.99 tấn 4.3m 410 – 450 triệu
JAC N350 Plus E5 3.5 tấn 5.2m 480 – 548 triệu
JAC N750 E5 Plus 7.5 tấn 6.2m 560 – 640 triệu
JAC N800 E5 8 tấn 7.6m 680 – 789 triệu
JAC A5 4 chân 17.9 tấn 9.7m 1.445 – 1.540 tỷ

2.1 Giá Xe Tải Nhẹ JAC (Dưới 3.5 Tấn)

Các dòng như JAC N200S, N250S, H-series có giá từ 410 đến 548 triệu đồng. Xe được trang bị động cơ E5 hoặc DEV của Đức, phanh hơi ABS, phù hợp vận chuyển đô thị.

2.2 Giá Xe Tải Trung JAC (4-9 Tấn)

Dòng xe trung như JAC N500, N650, N750, N900 có mức giá từ 480 triệu đến 680 triệu đồng. Đặc biệt, các dòng Plus dùng động cơ Cummins hoặc Yuchai, giúp tăng hiệu suất và độ bền.

2.3 Giá Xe Tải Hạng Nặng JAC (Trên 10 Tấn)

JAC K5 và JAC A5 là các mẫu xe tải 4-5 chân chuyên dụng, phục vụ vận tải đường dài, công trình. Giá dao động từ 920 triệu đến hơn 1,5 tỷ đồng, cạnh tranh trực tiếp với xe tải Chenglong và các dòng nội địa khác.

Xe tải JAC

III. Giá Lăn Bánh Xe Tải JAC: Phân Tích Các Khoản Chi Phí Bắt Buộc

3.1 Công Thức Tính Giá Lăn Bánh

Tổng chi phí để xe tải JAC “lăn bánh” hợp pháp bao gồm:

  • Lệ phí trước bạ: 2% giá trị xe
  • Phí biển số: 500.000 VNĐ (Hà Nội, TP.HCM), 150.000 VNĐ (tỉnh lẻ)
  • Phí đăng kiểm: 290.000 VNĐ
  • Phí bảo trì đường bộ: ~1.660.000 VNĐ
  • Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 1.660.000 VNĐ

Tổng chi phí sẽ chênh lệch tùy tỉnh thành đăng ký và thời điểm mua xe.

3.2 Bảng Tính Mẫu: JAC N350 Plus Thùng Kín Tại Hà Nội

Khoản phí Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 547.000.000
Lệ phí trước bạ (2%) 10.940.000
Phí cấp biển số 500.000
Phí đăng kiểm + cấp chứng nhận 290.000
Bảo trì đường bộ 1.660.000
Bảo hiểm TNDS 1.660.000
Tổng cộng 560.050.000

IV. Ưu Nhược Điểm Tài Chính Khi Đầu Tư Xe Tải JAC

4.1 Lợi Thế Về Giá, Động Cơ Và Bảo Hành

  • Giá thành hợp lý: Thấp hơn 10-30% so với các đối thủ cùng phân khúc
  • Động cơ mạnh mẽ: DEV (Đức), Cummins, Yuchai
  • Khung gầm chắc chắn: Thép 6000T tiêu chuẩn Nhật
  • Chính sách bảo hành dài hạn: 5 năm hoặc 150.000 km

Lý tưởng cho doanh nghiệp cần thu hồi vốn nhanh, chi phí đầu tư thấp

4.2 Những Hạn Chế Về Tài Chính Và Phụ Tùng

  • Giá trị bán lại thấp: Xe Trung Quốc thường mất giá nhanh hơn
  • Phụ tùng có thể khó tìm: Một số linh kiện đặc thù không sẵn hàng
  • Hỗ trợ vay ngân hàng thấp hơn so với xe Nhật – Hàn

Người mua cần xác minh kỹ về phụ tùng và chính sách hậu mãi của từng đại lý

V. Chính Sách Đại Lý, Khuyến Mãi Và Hỗ Trợ Tài Chính

5.1 Chính Sách Ưu Đãi Theo Từng Thời Điểm

JAC thường tung ra chương trình khuyến mãi hấp dẫn như:

  • Giảm giá trực tiếp 10-15 triệu VNĐ
  • Tặng 100% lệ phí trước bạ
  • Tặng phụ kiện / bảo hiểm đi kèm

Ví dụ: Giai đoạn đầu năm có ưu đãi lệ phí trước bạ ~10 triệu VNĐ

5.2 Hệ Thống Đại Lý Và Dịch Vụ Hậu Mãi

  • Phủ sóng toàn quốc: Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ
  • Có dịch vụ bảo dưỡng tận nơi cho doanh nghiệp lớn
  • Tư vấn tài chính – hỗ trợ hồ sơ vay vốn linh hoạt

VI. Kết Luận: JAC – Lựa Chọn Tài Chính Thông Minh Hay Đánh Đổi Dài Hạn?

Xe tải JAC là giải pháp đầu tư hiệu quả cho những ai cần phương tiện vận chuyển với giá thành thấp, động cơ khỏe và bảo hành lâu dài. Tuy nhiên, rủi ro tài chính về giá trị bán lại và phụ tùng cần được cân nhắc kỹ.

Gợi Ý Dành Cho Người Mua:

  • Luôn yêu cầu báo giá lăn bánh chi tiết
  • Xác minh nguồn phụ tùng trước khi mua
  • Tính toán kỹ TCO nếu dự định sử dụng dài hạn

Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, xe tải JAC là lựa chọn thông minh về tài chính nếu có chiến lược sử dụng phù hợp. 

Bảng Giá Xe Tải Kenbo Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Xe tải nhẹ Kenbo bắt đầu có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2017, được nhượng quyền lắp ráp tại ô tô Chiến Thắng với 100% linh kiện được nhập khẩu từ Trung Quốc. Xe được sản xuất và lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Từ khi có mặt tại Việt Nam xe đã thực sự mang một luồng gió mới cho thị trường xe tải nhẹ tại nước ta. 

Tải trọng của xe tải Kenbo hiện nay rất đa dạng nhưng vẫn nằm trong phân khúc các dòng xe tải nhẹ như xe tải Kenbo 900kg, xe tải Kenbo 990kg, xe tải Kenbo 990, xe tải Kenbo 990kg 2018, xe bán tải Kenbo 700kg, xe bán tải Kenbo 950kg, … Bên cạnh các dòng xe tải nhẹ thì xe tải Kenbo còn có xe bán tải Van Kenbo như xe bán tải Kenbo 2 chỗxe tải Van Kenbo 2 chỗxe tải Van Kenbo 5 chỗ, xe bán tải Kenbo 5 chỗxe tải Kenbo 5 chỗ.

Mỗi dòng xe đều có những ưu nhược điểm riêng, sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về dòng xe tải Kenbo này nhé. Hy vọng với những gì chúng tôi cung cấp sau đây, Quý khách hàng sẽ có được những sự tham khảo tốt nhất để lựa chọn được phù hợp với nhu cầu của mình.

Ưu điểm của xe tải Kenbo:

  • Điều đầu tiên thu hút khi chúng ta tiếp xúc với một chiếc xe chính là ngoại thất, hình dáng của chiếc xe. Xe tải nhỏ Kenbo có ngoại hình bắt mắt và ấn tượng, kiểu dáng mạnh mẽ chắc chắn. So với các dòng xe tải nhẹ khác thì dường như xe tải nhẹ Kenbo đã có sự đầu tư và chú trọng hơn về mặt ngoại thất, điều này phần nào chiếm được cảm tình của khách hàng.
  • Còn xét về nội thất thì xe tải Kenbo có một không gian cabin rộng rãi mang lại sự thoải mái cho người dùng. Các tiện nghi như hệ thống điều hòa, tính năng radio/FM/USB khiến cho chiếc xe trở nên sang trọng như một chiếc xe hơi đắt tiền. Điều này mang đến cho các bác tài những trải nghiệm cũng như những giờ phút làm việc thoải mái nhất. Xe còn được hỗ trợ tay lái trợ lực, giúp tài xế dễ dàng điều khiển xe, đồng hồ hiển thị thông tin cũng được đặt đúng vị trí, giúp tài xế kiểm soát xe tối đa khi xe đang hoạt động.
  • Giá thành lại là một lợi thế của các dòng xe Trung Quốc, trong đó có Kenbo. Mức giá hợp lý và có khả năng thu hồi vốn nhanh chóng.
  • Xe có linh kiện nhập khẩu có độ bền cao, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định theo thời gian, phụ tùng xe cũng được thay thế khá dễ dàng.
  •  Xe có thiết kế nhỏ gọn cùng với đó là tải trọng nhẹ nên xe có thể đi vào thành phố và có được sự linh hoạt khi di chuyển trên những con đường nhỏ hẹp.

Còn về nhược điểm của xe tải Kenno là gì?

Sau đây chúng ta cùng đi tìm hiểu nhé!

  • So với các dòng xe nhập khẩu từ Hàn Quốc hay Nhật Bản thì dòng xe này chất lượng không bằng, tuy nhiên mức giá của Kenbo lại hợp lý hơn.
  • Xe sử dụng động cơ BAIC. Đây là động cơ phổ biến tại Trung Quốc, tại Việt Nam động cơ này lại chưa được sử dụng nhiều. Vì vậy, người dùng còn mang tâm lý e ngại khi tiếp nhận cái mới.
  • Nhiều khách hàng còn e dè với các sản phẩm xuất xứ của Trung Quốc

Kenbo ra đời đã tạo nên một sự cạnh tranh trực tiếp với các dòng sản phẩm xe tải nhỏ của Suzuki, Dongben, Teraco, …. Tuy nhiên với mỗi dòng xe sẽ có những điểm mạnh cũng như hạn chế khác nhau, và để lựa chọn được một chiếc xe phù hợp nhất thì cần phải dựa vào nhu cầu vận chuyển cũng như khả năng tài chính của bản thân. Rất nhiều khách hàng hiện nay khi mua xe tải đều muốn lựa chọn cho mình một chiếc xe vừa đảm bảo chất lượng sản phẩm có tính ổn định cao, bền bỉ khi vận hành giá và vừa có giá thành hợp lý. Kenbo chính là một lựa chọn đáp ứng được các yêu cầu đó.

Với thị trường xe tải nhỏ hiện nay thì sự xuất hiện của bất kì dòng xe nào cũng sẽ làm tăng thêm sự cạnh tranh giữa các dòng xe khác nhau, và người hưởng lợi nhất chính là khách hàng. Chất lượng sản phẩm, giá thành, khuyến mãi và các chính sách chăm sóc khách hàng hay hậu mãi đều sẽ được các hãng chú trọng đến nhiều hơn nữa.Xe tải kenbo

Bài viết đã đề cập đến một ưu điểm của xe tải Kenbo chính là giá thành hợp lý, vậy xe tải Kenbo có giá thành như thế nào và có sự biến đổi lớn nào qua thời gian không? Sau đây chúng ta hãy  cũng Thế Giới Xe Tải tham khảo qua bảng giá xe tải Kenbo nhé. Chúng tôi sẽ luôn cập nhật những thay đổi mới nhất về giá đến khách hàng bao gồm giá xe tải kenbo 990kg, giá xe tải kenbo 2020, giá xe tải van kenbo 5 chỗ

Giá xe tải Kenbo

– Giá xe tải kenbo 990 kg thùng mui bạt: 201.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Kenbo 900kg thùng kín: 219.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Kenbo 995kg thùng lửng: 192.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Kenbo 990kg thùng cánh dơi: 210.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Kenbo 900kg thùng chở kính: 197.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Van Kenbo 5 chỗ 700kg: 227.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Van Kenbo 2 chỗ 950kg: 215.000.000 VNĐ

Thế Giới Xe Tải hiện nay phân phối các dòng xe tải Kenbo tới khách hàng với mức giá hợp lý cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn. Với nhiều năm kinh nghiệm cùng đội ngũ nhân viên nhiệt tình chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng những sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Bảng Giá Xe Tải Isuzu Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Giữa bối cảnh thị trường xe tải ngày càng cạnh tranh và đa dạng hóa, việc lựa chọn một chiếc xe Isuzu phù hợp không chỉ cần dựa vào thương hiệu hay giá bán niêm yết. Người mua cần trang bị kiến thức đầy đủ về các khoản chi phí liên quan, từ lệ phí trước bạ, bảo hiểm bắt buộc, đến phí đăng kiểm và khuyến mãi theo mùa. Việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính chính xác, tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành trong dài hạn.

Giá xe tải Isuzu không chỉ là con số trên bảng giá niêm yết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa giá chassis và giá lăn bánh, đồng thời đưa ra các phân tích và khuyến nghị chiến lược giúp bạn đưa ra quyết định mua xe thông minh và kinh tế.

I. Tổng Quan Về Giá Xe Tải Isuzu Tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, Isuzu được biết đến là thương hiệu xe tải bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và có hệ thống đại lý rộng khắp cả nước. Tuy nhiên, giá xe tải Isuzu không chỉ gồm giá niêm yết mà còn bao gồm nhiều chi phí khác nhau để xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường.

  • Chi phí lăn bánh xe tải Isuzu bao gồm nhiều khoản phí ngoài giá niêm yết như lệ phí trước bạ, bảo hiểm bắt buộc, phí đăng kiểm, phí cấp biển số và phí bảo trì đường bộ.
  • Sự khác biệt giá niêm yết giữa các đại lý là phổ biến, và có thể đạt đến hàng chục triệu đồng cho cùng một dòng xe.

II. Phân Loại Giá Xe Tải Isuzu: Niêm Yết vs. Lăn Bánh

2.1 Giá Niêm Yết: Điểm Khởi Đầu Của Chi Phí Sở Hữu

Giá niêm yết chỉ bao gồm phần chassis và cabin, chưa bao gồm thùng xe và các chi phí khác. Ví dụ:

Model Tải trọng (tấn) Giá niêm yết (từ)
Isuzu QKR230 1.9 595 triệu VNĐ
Isuzu NPR85KE5 3.5 815 triệu VNĐ
Isuzu FVM34WE4 14.5 1.745 tỷ VNĐ
  • Sự khác biệt giá niêm yết giữa các đại lý là phổ biến và đáng kể
  • Người mua cần liên hệ trực tiếp để nhận báo giá cập nhật và chính xác

2.2 Giá Lăn Bánh: Tổng Cam Kết Tài Chính Thực Sự

Giá lăn bánh bao gồm nhiều khoản chi phí bắt buộc:

  • Lệ phí trước bạ: 2% giá tính thuế (thấp hơn giá niêm yết, do Bộ Tài Chính quy định)
  • Phí đăng kiểm và cấp chứng nhận: 360.000 – 420.000 VNĐ
  • Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 1.660.000 – 2.746.000 VNĐ
  • Phí cấp biển số: có thể lên đến 20 triệu VNĐ tại TP Hồ Chí Minh

Không nên dựa vào giá chassis để đánh giá tổng chi phí. Cần tính toán tất cả khoản liên quan.

III. Phân Khúc Xe Tải Isuzu Theo Dòng Xe Và Tải Trọng

3.1 Xe Tải Nhẹ (Dưới 2 Tấn) – Q-Series

  • Mức giá khoảng: 575 – 645 triệu VNĐ
  • Model tiêu biểu: Isuzu QKR210, QKR230, QMR77HE5A
  • Phù hợp với vận chuyển đồ nhẹ trong đô thị

3.2 Xe Tải Trung (2-5 Tấn) – N-Series

  • Mức giá khoảng: 730 – 910 triệu VNĐ
  • Model tiêu biểu: Isuzu NPR85KE5, NPR400, NQR75ME5
  • Được SME ưa chuộng vì đa dụng, đa năng

3.3 Xe Tải Nặng (Trên 5 Tấn) – F-Series

  • Mức giá: 1.02 – 1.9 tỷ VNĐ
  • Model tiêu biểu: Isuzu FVR34UE5, FVM60WE5
  • Sự lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp logistics

IV. Ảnh Hưởng Của Loại Thùng Xe Đến Giá Thành

  • Thùng bạt, thùng kín và thùng đông lạnh là 3 loại thông dụng
  • Giá đóng thùng có thể tăng thêm 40 – 120 triệu đồng tùy theo chất liệu và công nghệ
  • Thùng đông lạnh có chi phí bảo trì cao hơn và cần bảo hiểm vật chất

V. Yếu Tố Địa Lý Và Thời Điểm Mua Ảnh Hưởng Đến Giá Xe

  • Giá tại TP Hồ Chí Minh có thể cao hơn Hà Nội do phí cấp biển số và chi phí đăng ký
  • Thời điểm mua xe (có khuyến mãi hay không) ảnh hưởng lớn đến chi phí cuối cùng

VI. Phân Tích Chi Tiết Các Thành Phần Cấu Thành Giá Lăn Bánh

6.1 Các Khoản Thuế Và Phí Bắt Buộc

  • Lệ phí trước bạ: 2% giá tính thuế
  • Bảo trì đường bộ: 130.000 – 1.560.000 VNĐ/năm tùy tải trọng
  • Đăng kiểm + cấp chứng nhận: ~410.000 VNĐ
  • Cấp biển số: 500.000 – 20.000.000 VNĐ tùy địa phương

6.2 Chi Phí Bảo Hiểm

  • Bảo hiểm TNDS bắt buộc: bắt buộc theo luật
  • Bảo hiểm vật chất: khuyến nghị cho xe giá trị cao (dòng F-Series)

VII. Tùy Chọn Tài Chính Và Khuyến Mãi Hỗ Trợ Người Mua

  • Vay mua xe: lên đến 80-95% giá trị xe, lãi suất 7.79% – 9.49%/năm
  • Giá xe tải Isuzu 3.5 tấn trả góp là lựa chọn phổ biến
  • Isuzu thường xuyên áp dụng chương trình khuyến mãi cho xe mới và phụ tùng

VIII. Lưu Ý Khi Chọn Mua Xe Tải Isuzu: Tránh Bẫy Giá Ảo

  • Người mua cần yêu cầu báo giá chi tiết từ nhiều đại lý
  • Đối chiếu các khoản mục: giá chassis, đóng thùng, bảo hiểm, chi phí đăng ký
  • Dữ liệu trực tuyến thường không thống nhất và khó tin cậy

IX. Kết Luận

Giá xe tải Isuzu là một quyết định tài chính cần được đánh giá toàn diện.

  • Đừng chỉ nhìn vào giá niêm yết, hãy tính tổng chi phí lăn bánh
  • Kiểm tra dữ liệu từ nhiều nguồn, liên hệ đại lý chính hãng
  • Tận dụng khuyến mãi và lựa chọn thời điểm mua hợp lý

Tham khảo thêm bảng giá tại https://thegioixetai.org/ và nhận tư vấn chuyên sâu để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu kinh doanh và tài chính của bạn.

Bảng Giá Xe Tải Dongfeng Hoàng Huy Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Dongfeng Motor Corporation là một tập đoàn sản xuất ô tô con, ô tô tải, xe buýt, linh kiện ô tô và các dịch vụ có liên quan, trong đó xe tải Dongfeng là một trong những sản phẩm được sản xuất bởi tập đoàn này. Dongfeng là cái tên thương hiệu của một trong 4 nhà sản xuất ô tô lớn và lâu đời nhất tại Trung Quốc. Năm 2014, Dongfeng sản xuất đạt 3.5 triệu xe vươn lên trở thành nhà sản xuất ô tô lớn thứ 2 Trung Quốc. 

Xe tải Dongfeng Hoàng Huy là dòng xe tải hạng trung và hạng nặng được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy Dongfeng Hồ Bắc – Trung Quốc. Xe được trang bị động cơ Cummins sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ. Ngoài ra, Dongfeng Motor cũng có nhiều chi nhánh sản xuất đặt tại các quốc gia khác như Indonesia, Myanmar, Philippines, Paraguay, Anh, Ai-len.

Xe tải Dongfeng Hoàng Huy có nhiều ưu điểm nổi bật như

  • Kích thước thùng đa dạng, nhiều tải trọng khác nhau cho khách hàng lựa chọn
  • Chassis dập bằng thép nguyên khối, liên kết với nhau chặt chẽ giúp xe chịu tải và hạn chế rung gầm
  • Ngoại thất xe thiết kế bắt mắt, nội thất hiện đại sang trọng, giúp bác tài thoải mái khi di chuyển
  • Chất lượng vượt trội, giá cả cực kỳ phù hợp với những nhà đầu tư mới bước đầu khởi nghiệp

Xe tải Dongfeng Hoàng Huy có các sản phẩm hiện đang được phân phối trên thị trường như: xe tải dongfeng b170, xe tải Dongfeng B190, xe tải Dongfeng B210, xe tải Dongfeng C230, xe tải Dongfeng C260, xe tải Dongfeng L310, xe đầu kéo L375, …

Xe tải Dongfeng Hoàng Huy có nhiều tải trọng đa dạng, trong đó được ưa chuộng nhất là các tải trọng như xe tải dongfeng 4 chân, xe tải dongfeng 8 tấn, xe tải dongfeng 19 tấn, xe tải dongfeng 4 chân 17t9, xe tải dongfeng 3 chân, xe tải dongfeng 5 chân, xe tải dongfeng 7 tấn, xe tai dongfeng 9t6, xe tai dongfeng 9t, xe tai dongfeng 9t3, xe tải dongfeng 18 tấn, xe tải dongfeng 2 dí 1 cầu, xe tải dongfeng 15 tấn, xe tải dongfeng 9 tấn, xe tải dongfeng 10 tấn, xe tải dongfeng 2 cầu, xe tải dongfeng 17.9 tấn, xe tải dongfeng 17t9, xe tải thùng dongfeng 3 chân, xe ô tô tải dongfeng 8 tấn, xe tải dongfeng 9.1 tấn, xe tai thung dongfeng 2 cau, xe tai dongfeng 16 tan, xe tải dongfeng 6 tấn, xe tải dongfeng 6t8, xe tải dongfeng 9.3 tấn, xe tải dongfeng 2 dí 2 cầu,…

Xe tải Dongfeng Hoàng Huy được ứng dụng nhiều dạng thùng khác nhau, trong đó được thường xuyên sử dụng nhất là đóng thùng mui bạt, thùng ben và thùng lửng gắn cẩu các loại. Xe tải Dongfeng b170 gắn cẩu Unic rất được quan tâm cùng với việc muốn tìm hiểu về xe tải Dongfeng gắn cẩu thì người dùng cũng quan tâm đến giá xe tải Dongfeng gắn cẩu nữa…

Các loại thùng xe tải Dongfeng được đóng mới theo tiêu chuẩn tại xưởng thùng của công ty chúng tôi, đảm bảo các yếu tố như bền bỉ, chắc chắn, đẹp mắt và giao xe đúng cam kết. Đối với các loại thùng chuyên dụng như thùng đông lạnh hoặc bồn chuyên dụng sẽ được đóng tại các cơ sở uy tín nhất thị trường với giá cực kỳ phải chăng. Trong trường hợp bạn muốn thay đổi bất kỳ chi tiết nào của thùng xe vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Nếu bạn là người quan tâm đến xe tải Dongfeng Hoàng Huy cũng như giá bán của dòng xe này hãy tham khảo Bảng báo giá dưới đây để biết được giá bán của các dòng xe như giá xe tải dongfeng 3 chân, giá xe tải dongfeng 4 chân, giá xe tải dongfeng 7 tấn, giá xe ô tô tải dongfeng, giá xe tải dongfeng 8 tấn, gia xe tai dongfeng 15 tan, xe tải dongfeng 4 chân giá bao nhiêu, giá xe tải dongfeng 5 chân, gia xe tai dongfeng 7 tan 2 cau, giá bán xe tải dongfeng 8 tấn, giá xe tải thùng dongfeng, giá bán xe tải dongfeng, giá bán xe tải dongfeng 5 chân, giá xe tải dongfeng 5 tấn, giá xe tải dongfeng b170, giá xe tải dongfeng 9 tấn, gia xe tai dongfeng b190, giá xe tải dongfeng gắn cẩu, giá xe tải dongfeng 10 tấnDongfeng Hoàng Huy

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số hotline hoặc để lại thông tin chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay. 

Sau đây là bảng giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy tất cả các dòng hiện đang được kinh doanh tại đại lý Thế Giới Xe Tải 

Giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy

– Giá xe tải Dongfeng B190 Hoàng Huy thùng bạt: 789.000.000VNĐ

– Giá xe tải Dongfeng B170 thùng bạt: 695.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongfeng 5 chân thùng bạt: 1.389.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongfeng 4 chân 17.9 tấn thùng bạt: 1.249.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongfeng 3 chân C260 13 tấn thùng bạt: 1.170.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongfeng Hoàng Huy 17 tấn thùng kín: 1.249.000.000 VNĐ

Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Unic:

– Xe tải Dongfeng B190 7t6 gắn cẩu Unic URV343: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng C260 9t3 gắn cẩu Unic URV804: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng L315 12 tấn gắn cẩu Unic URV1024: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng B170 gắn cẩu Unic URV375: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu Unic URV804: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng L340 5 chân 20 tấn gắn cẩu Unic URV344: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng B190 7t5 gắn cẩu Unic URV345: Đang cập nhật giá

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Atom:

– Xe tải Dongfeng L315 4 chân gắn cẩu Atom 7 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng 3 chân 9 tấn gắn cẩu Atom 736L: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu Atom 1405: Đang cập nhật giá

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Soosan:

– Xe tải Dongfeng 4 chân 14 tấn gắn cẩu Soosan 7 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng 6t5 gắn cẩu Soosan SCS524 5 tấn 4 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng 7t5 gắn cẩu Soosan SCS524 5 tấn 4 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng C260 3 chân 8t6 gắn cẩu Soosan SCS746L: Đang cập nhật giá

– Xe tải Dongfeng 4 chân 11t5 gắn cẩu Soosan SCS1015LS: Đang cập nhật giá

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Kanglim:

– Giá xe tải Dongfeng 15 tấn L340 4 chân gắn cẩu Kanglim 10 tấn: Đang cập nhật giá

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Palfinger:

– Xe tải Dongfeng B170 7t3 gắn cẩu Palfinger 5 tấn 4 khúc: Đang cập nhật giá

  • Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu HKTC:

-Xe tải Dongfeng C260 3 chân gắn cẩu HKTC 7 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

-Xe tải Dongfeng 4 chân 16 tấn gắn cẩu HKTC HLC-5014M: Đang cập nhật giá

Giá xe tải Dongfeng gắn cẩu Dongyang:

– Xe tải Dongfeng 4 chân 12 tấn gắn cẩu Dongyang 10 tấn 5 khúc: Đang cập nhật giá

Giá xe ben Dongfeng

– Giá xe ben Dongfeng 4 chân Hoàng Huy 385Hp: Đang cập nhật giá

– Giá xe tải ben Dongfeng 3 chân Hoàng Huy 13 tấn: Đang cập nhật giá

– Giá xe ben Dongfeng 8 tấn Hoàng Huy: Đang cập nhật giá

Xe đầu kéo Dongfeng

– Xe đầu kéo Dongfeng L375 2 cầu 375Hp: 920.000.000 VNĐ

Xe bồn Dongfeng

– Xe bồn chở thức ăn gia súc Dongfeng 4 chân 26 khối: Đang cập nhật giá

– Xe bồn tưới nước rửa đường Dongfeng 9 khối: Đang cập nhật giá

– Xe bồn phun nước rửa đường Dongfeng 5 khối: Đang cập nhật giá

 

Bảng Giá Xe Tải Dongfeng Trường Giang Mới Hiện Nay Cập Nhật 09/2025

0

Trong bối cảnh thị trường vận tải ngày càng phát triển mạnh mẽ, nhu cầu sở hữu một chiếc xe tải vừa bền bỉ, vừa hợp túi tiền đang trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều cá nhân và doanh nghiệp. Dongfeng Trường Giang – một thương hiệu quen thuộc với người tiêu dùng Việt – nổi bật nhờ sự cân bằng giữa chất lượng, chi phí đầu tư và khả năng vận hành ổn định. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về giá xe tải Dongfeng Trường Giang mới nhất, giúp bạn lựa chọn chính xác chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

I. Tổng Quan Về Thương Hiệu Dongfeng Trường Giang Tại Việt Nam

Dongfeng Trường Giang là một trong những thương hiệu xe tải đáng tin cậy nhất trên thị trường Việt Nam. Thương hiệu này cung cấp đủ các dòng xe tải nhẹ, trung, nặng và các loại xe chuyên dụng, giúp đắp ứng nhu cầu đa dạng trong vận tải hàng hóa.

Một lợi thế lớn của Dongfeng Trường Giang là hệ thống lắp ráp trong nước tại nhà máy ở TP Thuận An, tỉnh Bình Dương. Điều này không chỉ giúp tối ưu giá thành mà còn tạo điều kiện bảo dưỡng, bảo hành thuận tiện thông qua các đại lý lớn như Thế Giới Xe Tải hay Ô Tô Phú Mẫn.

1.1 Vị Thế Thương Hiệu Và Phân Khúc Sản Phẩm

  • Phân khúc rộng: từ 231 triệu đồng (xe tải nhẹ) đến trên 1 tỷ đồng (xe ben 3 cầu).
  • Các dòng xe phù hợp cho vận tải ngắn và trung bình: phù hợp với hầu hết nhu cầu doanh nghiệp vừa và nhỏ.

1.2 Đánh Giá Thị Trường Và Người Dùng Mục Tiêu

Đối tượng khách hàng bao gồm:

  • Cá nhân khởi nghiệp vận tải nội thành
  • Doanh nghiệp logistics vừa và nhỏ
  • Đơn vị thi công công trình, xây dựng, vật liệu

II. Phân Tích Giá Xe Tải Dongfeng Trường Giang Theo Phân Khúc

Giá xe được xây dựng theo nhiều tiêu chí: tải trọng, loại thùng, hệ dẫn động, động cơ, và nguồn gốc linh kiện.

2.1 Giá Xe Tải Nhẹ (Dưới 3 Tấn)

Dòng xe Tải trọng Loại thùng Giá bán (VNĐ)
Foton Gratour 1.5L 850-990kg Bạt / Lừng / Kín 246-261 triệu
T3 810kg Lừng / Bạt 241-251 triệu
KY5 825-855kg Mui bạt / Mùi kín 231-236 triệu

2.2 Giá Xe Tải Trung Và Nặng (Trên 6 Tấn)

Các xe được trang bị động cơ Yuchai công suất lớn, phù hợp chở hàng liên tỉnh:

  • 6.8 tấn (1 cầu): 432 triệu VNĐ
  • 7.4 tấn E140 (4×2): 520 triệu VNĐ
  • 8 tấn J160 (4×2): 640 triệu VNĐ
  • 8.5 tấn TG-FA8.6T (4×4, cầu dầu): 670 triệu VNĐ

2.3 Giá Xe Ben Và Xe Chuyên Dụng

  • Xe ben 14 tấn (3 cầu Reo Mỹ): 1.158 triệu VNĐ
  • Các dòng xe gắn cẩu, ben 7.8-13.7 tấn: từ 550 – 900 triệu VNĐ
  • Cầu Reo Mỹ chịu tải 30 tấn/cầu, bền và khoẻ

III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xe

3.1 Yếu Tố Kỹ Thuật

  • Tải trọng: càng cao, giá càng lớn
  • Động cơ Yuchai: tiết kiệm nhiên liệu, bền
  • Cầu Reo Mỹ: tăng độ bám, vận hành địa hình khó
  • Nhíp dày 12 lá giúp chịu tải tốt

3.2 Yếu Tố Thị Trường Và Chính Sách

  • Chính sách giá cạnh tranh do lắp ráp trong nước
  • Khuyến mãi: giảm giá trực tiếp 20 triệu hoặc miễn phí trước bạ
  • Thuế VAT: 10%, phí trước bạ: 2% trị giá xe

IV. Hướng Dẫn Tính Chi Phí Lăn Bánh Xe Tải

4.1 Khái Niệm Và Khoản Mục

Bao gồm:

  • Lệ phí trước bạ
  • Phí biển số
  • Phí đăng kiểm
  • Phí bảo trì đường bộ
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

4.2 Bảng Tính Mẫu Cho Xe 8.5 Tấn

Khoản mục Số tiền (VNĐ) Ghi chú
Giá niêm yết 670.000.000
Lệ phí tr. bạ 13.400.000 2%
Biển số 150.000 khu vực tỉnh
Đăng kiểm 350.000 >7 tấn
Bảo trì đường bộ 2.340.000 1 năm
Bảo hiểm TNDS 1.290.000
Tổng cộng 687.530.000 Chênh ~2.6%

V. So Sánh Dongfeng Trường Giang Với Đối Thủ

Tiêu chí Dongfeng Trường Giang TMT JAC
Giá Trung bình Rẻ hơn ~40tr Tương đương
Tải trọng 3.49 tấn 3.45 tấn 8 tấn (đa dạng)
Động cơ Yuchai 70kW 50kW Đa dạng
Nhíp 12 lá 8 lá
Cabin 3 chỗ, kính điện 2 chỗ, quạt gió

VI. Đánh Giá Ưu – Nhược Điểm Xe Tải Dongfeng Trường Giang

6.1 Ưu Điểm

  • Động cơ mạnh, cầu bền, khung thép tốt
  • Phụ tùng rẻ, sẵn, dễ thay
  • Cabin tiện nghi, vô lăng trợ lực, điều hòa

6.2 Nhược Điểm

  • Phụ tùng giá rẻ nhưng cần kiểm tra định kỳ
  • Hạn chế chạy đường dài liên tục

VII. Hướng Dẫn Mua Xe Trả Góp

7.1 Thủ Tục

  • Cá nhân: CCCD, hộ khẩu, sao kê thu nhập
  • Doanh nghiệp: đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính

7.2 Lãi Suất Và Thời Hạn

  • Trả trước 30%, vay 70%
  • Lãi suất: 10-12%/năm, thời hạn: 3-7 năm

7.3 Khuyến Mãi

  • Giảm giá tiền mặt
  • Miễn phí trước bạ
  • Tặng camera hành trình, quà tặng

VIII. Bảng Giá Xe Tải Dongfeng Trường Giang Mới Nhất

Dòng xe Tải trọng Loại thùng Giá tham khảo
Foton Gratour 1.5L 820-990kg Kín / Bạt / Lừng 246-261 triệu
T3 810kg Lừng / Bạt 241-251 triệu
Tr. Giang 6.8T 6.8 tấn Bạt (1 cầu) 432 triệu
Tr. Giang 8.5T 8.5 tấn Bạt (cầu dầu) 670 triệu
Xe ben 3 cầu 14 tấn Ben 1.158 triệu

IX. Kết Luận Và Khuyến Nghị

Dongfeng Trường Giang là lựa chọn xứng đáng với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe tải giá tốt, bền bỉ và dễ bảo dưỡng. Nếu bạn là người mua lần đầu hoặc doanh nghiệp nhỏ muốn tối ưu chi phí vận hành, đây là thương hiệu nên xem xét nghiêm túc.

Lời khuyên: Hãy liên hệ với đại lý chính hãng để nhận báo giá mới nhất, ưu đãi trả góp và hỗ trợ chi phí lăn bánh phù hợp với nhu cầu thực tế của bạn.

Bảng Giá Xe Tải Dongben Mới Nhất Hiện Nay Cập Nhật 09/2025

0

Xe tải Dongben là dòng xe ô tô nội địa đến từ Trung Quốc, là một trong những doanh nghiệp lớn trong Hiệp hội các doanh nghiệp sản xuất ô tô Trung Quốc. Năm 2009 Dongben chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam. Công ty có trụ sở tại khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh với diện tích sử dụng 40.000m2, tổng vốn đầu tư hơn 15 triệu USD. Công ty Dongben Việt Nam ra đời với mục đích chuyên sản xuất, lắp ráp dòng xe tải nhỏ cho thị trường xe tải tại Việt Nam. 

Với mong muốn trở thành một trong những doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô hàng đầu tại Việt Nam, Dongben ngày càng chú trọng đến công nghệ sản xuất cũng như các chính sách bảo hành và hậu mãi. Cùng với sự phát triển của các dòng xe, thì hệ thống đại lý của Dongben cũng ngày càng mở rộng nhiều hơn và phủ sóng trên toàn quốc. Điều này cũng dễ dàng hơn cho các khách hàng khi cần bảo hành, bảo dưỡng sản phẩm của mình. 

Với hơn 10 năm thành lập, Dongben ngày càng phát triển và dần có chỗ đứng ở thị trường vận tải Việt Nam. Sản phẩm ngày càng đa dạng với rất nhiều tải trọng như xe tải dongben 500kg, xe tải dongben 650kg, xe tải dongben 780kg, xe tải dongben 950kg, xe tải dongben 1 tấn … 

Đối với bất kì một doanh nghiệp nào khi thành lập đều đặt ra những sứ mệnh và mục tiêu đối với xã hội cũng như đối với khách hàng của mình. Và sứ mệnh của Dongben đối với xã hội chính là trở thành một công dân doanh nghiệp điển hình, có trách nhiệm với cộng đồng xã hội. Tích cực đề xướng cuộc sống xanh, sạch, đẹp, không ngừng tạo điều kiện công ăn việc làm cho người lao động, đóng nhiều thuế cho Nhà nước, góp phần thúc đẩy kinh tế xã hội Việt Nam phát triển nói chung và ngành công nghiệp ô tô nói riêng.

Đối với khách hàng: Tập trung sản xuất, lắp ráp sản phẩm xe tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ môi trường, an toàn, hợp mốt, có tính kinh tế thực dụng cao; cung cấp cho khách hàng sản phẩm tốt, dịch vụ thân tình cởi mở với năng suất cao và mang đậm tính nhân văn để khách hàng có được sản phẩm ưng ý, hợp với túi tiền vừa giúp bảo vệ sức khỏe vừa giúp nâng cao năng suất lao động, từ đó không ngừng nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

Vậy xe tải Dongben với nhiều ưu điểm nổi bật, tuy nhiên cũng có những mặt hạn chế, sau đây hãy cùng tìm hiểu ưu, nhược điểm của dòng xe này nhé!

Ưu điểm của xe tải Dongben:

  • Giá xe tải Dongben rất hợp lý và cạnh tranh. Đây là một lợi thế rất lớn hiện nay và phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều hộ kinh doanh, đặc biệt là những hộ kinh doanh vừa và nhỏ.
  • Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển vào các cung đường nhỏ và tải trọng nhẹ có thể di chuyển vào thành phố. 
  • Sản phẩm đa dạng về mẫu mã và tải trọng. Xe có thể đóng được rất nhiều quy cách thùng như thùng kín, thùng lửng, thùng bạt, thùng bảo ôn hay cánh dơi …
  • Ngoại thất đẹp mắt, nội thất hiện đại tiện nghi
  • Xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Thùng chở hàng dài rộng nhất phân khúc xe tải nhẹ 1 tấn với mẫu mã phong phú, đa dạng.

Vậy xe tải Dongben có những nhược điểm gì?

  • Việc xuất xứ từ Trung Quốc mang lại cho dòng xe này một mức giá hợp lý nhưng đây cũng là hạn chế rất lớn của dòng xe này bởi hiện nay nhiều khách hàng chưa thực sự tin tưởng vào chất lượng sản phẩm có xuất xứ Trung Quốc.
  • Chất lượng của xe tải Dongben chưa được kiểm chứng theo thời gian bởi đây là dòng xe khá mới tại Việt Nam

Trên đây là những nhận định chung về dòng xe tải Dongben, còn đi sâu vào chi tiết của thiết kế nội/ ngoại thất của xe tải Dongben thì sao? Xe có thiết kế đẹp, hiện đại mang hơi hướng của những dòng xe sang trọng, xe có nhiều màu sắc để khách hàng lựa chọn. Màu sắc ngoại thất xe được sơn bằng sơn tĩnh điện nên độ bền cao, nước sơn bóng đẹp theo thời gian. Nội thất của xe tải Dongben cũng được trang bị nhiều tiện nghi như điều hoà hai chiều chất lượng cao, vô lăng có trợ lực điện, kính chỉnh điện và khoá điện tự động… giúp mang lại cảm giác thoải mái nhất cho tài xế.

Thị trường xe tải nhỏ hiện nay cũng rất đa dạng và nhu cầu rất cao, đây là cơ hội và cũng là thách thức cho các dòng xe tải nhỏ trong đó có Dongben. Từng biến động trên thị trường đều ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, chính vì thế mà các phân phối sản phẩm Dongben đều cố gắng theo dõi và sát sao những thay đổi về thị trường, đặc biệt là giá cả.

Sau đây Thế Giới Xe Tải cung cấp đến Quý Khách Hàng bảng giá xe tải Dongben được cập nhất mới nhất như gia xe tai dongben 500kg, giá xe tải dongben 770kg, giá xe tải dongben 870kg, giá xe tải dongben 810kg, gia xe tai dongben 2018, gia xe tai dongben 950kg, giá xe tải dongben 990kg, gia xe tai dongben 1 tan, gia xe tai dongben 1t2, giá xe tải dongben t30, giá xe bán tải dongben x30, …

Giá xe tải Dongben

– Giá xe tải Dongben 870kg thùng lửng: 159.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben 750Kg thùng bán hàng lưu động: 179.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben 770kg thùng kín: 175.500.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben 790kg thùng kín composite: 176.500.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben 810kg thùng mui bạt: 166.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben 810kg thùng bạt cánh dơi: 171.500.000 VNĐ

Giá xe tải Dongben T30

– Giá xe tải Dongben T30 1T25 thùng lửng: 228.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben 990kg T30 thùng kín: 249.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben T30 990kg thùng mui bạt: 237.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben T30 990kg thùng bảo ôn: 254.000.000 VNĐ

Giá xe tải Dongben Q20

– Giá xe tải Dongben Q20 1T8 thùng composite: 275.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben Q20 1T75 thùng kín: 272.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben Q20 1T9 thùng mui bạt: 262.500.000 VNĐ

– Giá xe tải Dongben 1T9 Q20 thùng lửng: 249.000.000 VNĐ

Giá xe tải Van Dongben X30

– Giá xe tải Van Dongben 5 chỗ 490Kg – X30 V5M: 292.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Van DongBen 5 chỗ 695kg – X30 V5: 293.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Van DongBen 2 chỗ 950kg – X30 V2: 254.000.000 VNĐ

Chúng tôi hy vọng rằng với bảng giá được cập nhật sớm nhất và chính xác trên đây sẽ là một sự tham khảo hợp lý cho khách hàng. Tại Thế Giới Xe Tải chúng tôi sẽ giúp bạn có được những sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất để bạn có được sự lựa chọn tốt nhất cho công việc kinh doanh và khả năng tài chính của mình.