Home Blog

Bảng Giá Xe Đầu Kéo Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Xe đầu kéo đóng vai trò then chốt trong ngành vận tải, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics và các công trình xây dựng quy mô lớn. Sở hữu xe đầu kéo không chỉ là việc đầu tư vào phương tiện vận chuyển mà còn là chiến lược lâu dài đối với các doanh nghiệp, khi chi phí đầu tư ban đầu thường rất cao. Tuy nhiên, nhờ vào sự đa dạng về thương hiệu và phân khúc giá, người mua hiện nay có thể dễ dàng tìm được dòng xe đầu kéo phù hợp với nhu cầu vận hành và khả năng tài chính.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá bảng giá xe đầu kéo mới nhất tại Việt Nam, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, từ thuế nhập khẩu, chính sách thương mại, đến các yếu tố liên quan đến cấu hình xe và chi phí vận hành. Dù bạn là một doanh nghiệp nhỏ hay một công ty vận tải lớn, việc hiểu rõ giá trị và các lựa chọn trên thị trường sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Xe Đầu Kéo Mỹ International 2 Giường - Máy Maxxforce 470HP

I. Tổng Quan Thị Trường Xe Đầu Kéo Tại Việt Nam

Ngành logistics đóng vai trò huyết mạch của nền kinh tế Việt Nam, kết nối sản xuất và phân phối trên toàn quốc. Trong hệ sinh thái này, xe đầu kéo chính là xương sống của chuỗi cung ứng đường bộ, đặc biệt là trên các tuyến dài và xuyên quốc gia.

Hiện nay, thị trường xe đầu kéo đang đối mặt với những biến động lớn, phản ánh qua sức mua sụt giảm đầu năm do ảnh hưởng của kỳ nghỉ kéo dài và tâm lý thắt chặt chi tiêu. Tuy nhiên, các yếu tố như chính sách thuế nhập khẩu giảm theo EVFTA, CPTPPáp lực cạnh tranh về giá giữa các phân khúc đang tạo ra cơ hội mới cho cả nhà đầu tư lẫn người tiêu dùng.

II. Phân Loại Xe Đầu Kéo Theo Nguồn Gốc Và Phân Khúc Giá

Đại Lý Chuyên Phân Phối Xe Đầu Kéo Mỹ Nhập Khẩu Mới 95%

2.1 Xe Đầu Kéo Trung Quốc: Giá Rẻ, Thu Hồi Vốn Nhanh

  • Thương hiệu tiêu biểu: Howo, Chenglong, Dongfeng, Jac
  • Giá dao động: 600 triệu – 1,38 tỷ đồng tùy công suất và đời xe
  • Đối tượng phù hợp: doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần đầu tư thấp, thu hồi vốn nhanh

2.2 Xe Đầu Kéo Nhật – Hàn: Bền Bỉ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu

  • Thương hiệu nổi bật: Hyundai, Hino, Daewoo, Isuzu
  • Giá dao động: 1,18 – 2,15 tỷ đồng
  • Phù hợp với doanh nghiệp vận tải lớn, có tần suất sử dụng cao

2.3 Xe Đầu Kéo Mỹ: Sức Mạnh Và Thương Hiệu

  • Thương hiệu nổi tiếng: Freightliner, Peterbilt, International
  • Giá xe mới: 1,58 – 1,65 tỷ đồng
  • Giá xe cũ: từ 850 triệu đồng
  • Ưu điểm: động cơ mạnh, khung gầm siêu bền, thiết kế hiện đại

III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xe Đầu Kéo

3.1 Thuế Nhập Khẩu Và Hiệp Định Thương Mại

  • EVFTA: giảm thuế từ EU từ 42.5% xuống khoảng 31.2%
  • CPTPP: thuế nhập từ Mỹ, Nhật giảm còn 35%
  • Hiệu ứng: xe Nhật, Hàn, Mỹ sẽ ngày càng cạnh tranh với xe Trung Quốc

3.2 Tiêu Chuẩn Euro 5 Và Chi Phí Vận Hành

  • Xe mới phải dùng DEF, camera, thiết bị định vị
  • Một số chủ xe tìm cách “cắt hệ thống xử lý khí thải” để tiết kiệm chi phí

3.3 Biến Động Tỷ Giá Và Chính Sách Đại Lý

  • Yếu tố ảnh hưởng: tỷ giá, hỗ trợ trả góp, khuyến mãi, quà tặng kèm
  • Lời khuyên: người mua cần đánh giá tổng chi phí sở hữu, không chỉ giá niêm yết

IV. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Theo Thương Hiệu

Thương hiệu Dòng xe Công suất Giá tham khảo (VNĐ)
Howo A7 420HP 420HP 1.130.000.000 – 1.200.000.000
MAX 440HP 440HP 1.285.000.000 – 1.295.000.000
Chenglong H7 420HP 420HP 1.130.000.000 – 1.229.000.000
Luxury H7 480HP 480HP 1.380.000.000
Hyundai HD1000 410HP 1.750.000.000 – 2.150.000.000
Xcient 1.795.000.000 – 1.820.000.000
Hino SS1EKV 2 cầu 444HP 1.950.000.000 – 1.970.000.000
Freightliner Cascadia (đời 2014) 1.100.000.000 – 1.200.000.000
International Prostar Maxxforce (2014) 850.000.000 – 920.000.000

V. So Sánh Chi Phí Và Hiệu Quả Vận Hành

5.1 Tiêu Hao Nhiên Liệu Và Phụ Tùng

  • Xe Trung Quốc: phụ tùng sẵn, giá rẻ, nhưng xuống cấp nhanh nếu quá tải
  • Xe Nhật – Hàn: tiết kiệm nhiên liệu, phụ tùng đắt hơn nhưng dễ bảo trì
  • Xe Mỹ: phụ tùng nhập, giá linh hoạt theo đời xe

5.2 Tổng Chi Phí Sở Hữu

  • Tính cả: giá xe, chi phí bảo dưỡng, dung dịch DEF, khấu hao, mất giá
  • Mẹo: ưu tiên xe có hậu mãi tốt, bảo hành rõ ràng, nguồn gốc minh bạch

Xe Đầu Kéo Giá Rẻ Nhập Khẩu Trực Tiếp Tiêu Chuẩn Khí Thải Phù Hợp

VI. Thủ Tục Và Lưu Ý Khi Mua Xe Đầu Kéo

6.1 Kiểm Tra Trước Khi Mua

  • Lịch sử bảo dưỡng
  • Tình trạng động cơ, hộp số, khí thải
  • Xem xét giấy tờ, kiểm tra thủy kích hoặc tai nạn cũ

6.2 Chính Sách Trả Góp

  • Các đại lý như Huỳnh Gia Phát, An Phước có gói hỗ trợ tài chính linh hoạt
  • So sánh kỹ lãi suất, kỳ hạn, ưu đãi trả góp

VII. Kết Luận Và Khuyến Nghị

Bây giờ là thời điểm lý tưởng để đầu tư xe đầu kéo nhờ:

  • Cạnh tranh mạnh về giá giữa các dòng xe
  • Chính sách thuế mới giảm gánh nặng chi phí
  • Nhiều lựa chọn xe cũ chất lượng cao từ Mỹ

Khuyến nghị:

  • Doanh nghiệp nhỏ: chọn xe Trung Quốc để tối ưu hóa dòng tiền
  • Doanh nghiệp lớn: đầu tư xe Nhật – Hàn đảm bảo vận hành ổn định
  • Doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm: khai thác xe Mỹ cũ, tận dụng lợi thế động cơ mạnh và độ bền cao

Giá Xe Ben – Bảng Giá, Phân Tích & Tư Vấn Mua Xe Cập Nhật 09/2025

0

Xe ben là phương tiện không thể thiếu trong các ngành xây dựng, khai thác khoáng sản và vận chuyển vật liệu nặng. Tại Việt Nam, giá xe ben năm nay chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thương hiệu, tải trọng, cấu hình xe và thị trường cung cấp. Dù là xe ben hạng nhẹ phục vụ các công trình nhỏ hay xe ben siêu nặng cho các dự án lớn, sự đa dạng về giá cả giúp người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Bài viết này sẽ cập nhật bảng giá xe ben mới nhất, phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe ben, giúp bạn hiểu rõ hơn về các mức giá trên thị trường và đưa ra quyết định mua xe thông minh, hiệu quả.

Xe Ben Hyundai EX8 GT 6T4 - 6.4 Tấn - 6.4T 5 Khối Chất Lượng Cao

I. Tổng Quan Thị Trường Xe Ben Tại Việt Nam

Thị trường xe ben – hay còn gọi là xe tải tự đổ – đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam nhờ nhu cầu gia tăng trong xây dựng, khai khoáng và vận tải vật liệu. Sự đa dạng được thể hiện ở nhiều cấp độ: từ tải trọng (nhẹ – trung – nặng), cấu hình thùng xe, hệ dẫn động, đến thương hiệu và xuất xứ.

Một chiếc xe ben tiêu chuẩn gồm các bộ phận chính:

  • Cabin: khu vực điều khiển
  • Thùng chứa: thiết kế nâng hạ tự động
  • Hệ thống thủy lực: nâng thùng để đổ vật liệu
  • Chassis: khung xe, thường làm từ thép hai lớp
  • Động cơ diesel: ưu tiên mô-men xoắn lớn và tiết kiệm nhiên liệu

1.1 Phân Loại Theo Hạng Mục Sử Dụng

  • Xe ben hạng nhẹ (0.5-3 tấn): phù hợp đô thị, công trình nhỏ (Suzuki, Chiến Thắng, Veam)
  • Xe ben trung – nặng (5-17 tấn): dùng phổ biến trong xây dựng, khai thác (Hyundai, Howo, Dongfeng)
  • Xe ben siêu nặng: phục vụ công trường mỏ, khai thác đá (Howo 4 chân, Chenglong 17 tấn…)

1.2 Phân Loại Theo Thương Hiệu & Xuất Xứ

  • Trung Quốc (Howo, Dongfeng, Shacman): dải sản phẩm rộng, giá cạnh tranh
  • Nhật – Hàn (Hyundai, Hino, Isuzu, Daewoo): bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ cao
  • Lắp ráp trong nước (Thaco Forland, Veam): tối ưu giá thành, dễ bảo trì

II. Bảng Giá Xe Ben Mới Trên Thị Trường

Giá xe ben không đồng nhất giữa các đại lý, kể cả với cùng một dòng xe. Sự chênh lệch đến từ:

  • Năm sản xuất, phiên bản nâng cấp
  • Cấu hình cầu (1 cầu, 2 cầu), loại thùng (vuông/đúc)
  • Chính sách khuyến mãi riêng tại đại lý

2.1 Giá Xe Ben Theo Thương Hiệu (Bảng Giá Tham Khảo)

Dòng Xe Ben Tải Trọng (Tấn) Dải Giá Tham Khảo (Triệu VNĐ) Ghi Chú
Suzuki 0.47-0.6 281 – 354 Phân khúc đô thị
Thaco Forland 2.5 – 8 318 – 795 Lắp ráp trong nước
Hyundai 1.25 – 15 382 – 2.170 Đa dạng tải trọng
Hino 3.5 – 14 630 – 1.981 Độ bền cao, thương hiệu Nhật
Howo 12 – 17 1.195 – 1.476 Phổ biến cho công trình lớn
Dongfeng 7.8 – 14.1 592 – 1.581 Xe ben trung & nặng
Jac 3.5 397 Phân khúc chuyên dụng
Daewoo 13 1.845 Xe Hàn Quốc cao cấp

2.2 So Sánh Giá Trong Cùng Phân Khúc

  • Howo 3 chân 12 tấn: 1.195 – 1.476 tỷ VNĐ
  • Shacman 3 chân cùng tải: khoảng 1.150 – 1.420 tỷ VNĐ ➡ Giá Howo nhỉnh hơn do thương hiệu mạnh và phụ tùng phổ biến hơn.

III. Giá Xe Ben Đã Qua Sử Dụng (Xe Ben Cũ)

Thị trường xe ben cũ hoạt động sôi động trên các nền tảng như Chợ Tốt, Bonbanh, hay các đại lý lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Hà Nội.

3.1 Tính Giá Trị Còn Lại Theo Khấu Hao

Thời Gian Sử Dụng Giá Trị Còn Lại (%)
Dưới 1 năm 85%
1-3 năm 70%
3-6 năm 50%
6-10 năm 30%
Trên 10 năm 20%

Ví dụ: xe Howo giá gốc 1.2 tỷ, sau 5 năm còn lại khoảng 600 triệu VNĐ (chưa tính hao mòn thực tế).

3.2 Ưu Nhược Điểm Khi Mua Xe Ben Cũ

Ưu điểm:

  • Giá rẻ hơn 30-50% so với xe mới
  • Thu hồi vốn nhanh, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ

Nhược điểm:

  • Rủi ro động cơ, hộp số, thủy lực
  • Khó kiểm soát lịch sử sử dụng nếu không rõ nguồn gốc

IV. Chi Phí Lăn Bánh Xe Ben

Xe Ben TMT 3.9T - 3T9 - 3.9 Tấn - ZB5040D Giá Rẻ Tặng 100% Trước Bạ

Giá xe niêm yết chỉ là một phần. Để đưa xe vào vận hành, bạn cần tính tổng chi phí lăn bánh bao gồm:

4.1 Các Khoản Chi Phí Bắt Buộc

  • VAT (10%)
  • Lệ phí trước bạ (2%)
  • Phí biển số: ~500.000 – 1 triệu VNĐ
  • Phí bảo trì đường bộ:
    • Dưới 4 tấn: 2.160.000 VNĐ/năm
    • Trên 18 tấn: 12.480.000 VNĐ/năm
  • Đăng kiểm + cấp chứng nhận: ~300.000 – 600.000 VNĐ
  • Bảo hiểm TNDS: ~530.000 – 1.825.000 VNĐ/năm tùy trọng tải

4.2 Ví Dụ Chi Phí Lăn Bánh

Hạng Mục Thaco Forland FD490 (2.5T) Howo 3 Chân (12T)
Giá niêm yết 318 triệu VNĐ 1.195 tỷ VNĐ
VAT (10%) 31,8 triệu VNĐ 119,5 triệu VNĐ
Trước bạ (2%) 6,36 triệu VNĐ 23,9 triệu VNĐ
Phí biển số 500.000 VNĐ 500.000 VNĐ
Phí đăng kiểm + CN 330.000 VNĐ 400.000 VNĐ
Bảo trì đường bộ 2,16 triệu VNĐ 4,68 triệu VNĐ
Bảo hiểm TNDS 530.000 VNĐ 1,29 triệu VNĐ
Tổng cộng ~359 triệu VNĐ ~1,345 tỷ VNĐ

V. Hướng Dẫn Mua Xe Ben Theo Nhu Cầu

5.1 Tiêu Chí Lựa Chọn Xe Ben

  • Tải trọng phù hợp: Cân đối nhu cầu thực tế và khối lượng chở thường xuyên
  • Địa hình vận hành: Cần 2 cầu hay 1 cầu? Nền đất yếu hay công trường cứng?
  • Thương hiệu & phụ tùng: Ưu tiên xe phổ biến dễ sửa chữa
  • Chi phí sở hữu dài hạn: So sánh tổng chi phí chứ không chỉ giá mua

5.2 Các Hình Thức Thanh Toán & Trả Góp

  • Mua trả góp: Hỗ trợ 70-95% giá trị xe
  • Hồ sơ cần chuẩn bị: CCCD, hộ khẩu, tài chính doanh nghiệp
  • Thời hạn vay: 2-5 năm, lãi suất ưu đãi theo đại lý

VI. Các Yếu Tố Tác Động Đến Giá Xe Ben

6.1 Chính Sách Thuế & Ưu Đãi

  • Xe nhập khẩu có thể chịu thuế 30-70%
  • Xe lắp ráp trong nước (Thaco, TMT) được giảm thuế, giá cạnh tranh

6.2 Cấu Hình & Tùy Chọn

  • Loại thùng:
    • Thùng vuông: giá mềm, phổ thông
    • Thùng đúc: bền hơn, giá cao hơn
  • Số cầu:
    • 1 cầu: phù hợp mặt bằng
    • 2 cầu: thích hợp địa hình khó
  • Động cơ – hộp số – nội thất: Gây khác biệt rõ rệt về giá bán

Xe Ben TMT 7 Tấn 2 Cầu - KC10370D2 Giá Tốt Nhất Thị Trường

VII. Kết Luận: Chọn Mua Xe Ben Đúng Giá – Đúng Nhu Cầu

Giá xe ben tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố: thương hiệu, xuất xứ, cấu hình kỹ thuật và thời điểm mua. Để chọn được chiếc xe phù hợp nhất, người mua cần đánh giá tổng thể về chi phí đầu tư, chi phí lăn bánh và khả năng thu hồi vốn.

Hãy nhớ rằng:

Chiếc xe ben tốt nhất không phải là chiếc rẻ nhất, mà là chiếc phù hợp nhất với nhu cầu vận hành và khả năng tài chính của bạn.

Với kiến thức đầy đủ, bạn hoàn toàn có thể đàm phán tốt, sở hữu xe đúng giá, và đầu tư hiệu quả trong ngành vận tải – xây dựng.

Bảng Giá Xe Tải Hino Mới Nhất Và Khuyến Mãi Cập Nhật 09/2025

0

Hino Motors Việt Nam là một trong những nhà sản xuất xe tải hàng đầu tại Việt Nam, đã bàn giao hơn 60.000 chiếc xe tải cho các khách hàng trong suốt nhiều năm qua. Với chất lượng cao và uy tín vững vàng, Hino không chỉ cung cấp các dòng xe tải mạnh mẽ mà còn cung cấp các giải pháp tài chính linh hoạt, giúp các doanh nghiệp vận tải tiếp cận những chiếc xe chất lượng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các dòng xe tải Hino, mức giá cụ thể và các lựa chọn tài chính hỗ trợ khi mua xe.

I. Các Dòng Xe Tải Hino và Mức Giá Chi Tiết

1.1. Dòng Xe Tải Nhẹ Hino 300 Series

Dòng xe Hino 300 Series được thiết kế để phục vụ các nhu cầu vận tải nhẹ, với tải trọng từ 1.8 tấn đến 5 tấn. Mức giá của dòng xe này dao động từ 630 triệu VNĐ đến 898 triệu VNĐ tùy theo từng mẫu và loại thùng xe.

Giá tham khảo các model Hino 300 Series:

Model Giá Chassis (VNĐ) Giá Xe Hoàn Chỉnh (VNĐ)
Hino 1.9 tấn XZU650L 655 triệu 690 triệu – 710 triệu
Hino 3.5 tấn XZU720L 735 triệu 760 triệu – 785 triệu
Hino 5 tấn XZU730L 775 triệu 812 triệu – 840 triệu

1.2. Dòng Xe Tải Hạng Trung Hino 500 Series

Dòng xe Hino 500 Series với tải trọng từ 6 tấn đến 15 tấn được thiết kế để phục vụ các nhu cầu vận tải vừa và lớn. Mức giá cho dòng xe này dao động từ 865 triệu VNĐ đến hơn 2 tỷ VNĐ, tùy thuộc vào cấu hình và loại thùng xe.

Giá tham khảo các model Hino 500 Series:

Model Giá Chassis (VNĐ) Giá Xe Hoàn Chỉnh (VNĐ)
Hino 6 tấn FC9JN7A 960 triệu 1.060 triệu
Hino 15 tấn FL8JT 1.830 triệu 2 tỷ VNĐ

1.3. Dòng Xe Tải Nặng Hino 700 Series

Dòng Hino 700 Series chuyên dụng cho vận tải siêu nặng với khả năng kéo tới 39 tấn, được thiết kế cho các nhu cầu vận tải đặc biệt. Giá tham khảo cho dòng xe đầu kéo này là 1.755 triệu VNĐ.

II. Cách Tính Giá Lăn Bánh và Chi Phí Hoàn Thiện Xe Tải Hino

2.1. Giá Xe Nền và Chi Phí Đóng Thùng

Khi mua xe tải Hino, khách hàng sẽ thấy sự phân biệt rõ rệt giữa giá xe nền (chassis) và giá xe hoàn chỉnh. Giá xe nền chỉ bao gồm phần cabin và khung gầm, trong khi giá xe hoàn chỉnh bao gồm cả thùng xe và các phụ kiện đi kèm.

Ví dụ về chi phí đóng thùng:

Model Giá Chassis (VNĐ) Thùng Kín Inox (VNĐ) Thùng Nhôm (VNĐ)
Hino 1.9 tấn XZU650L 655 triệu 690 triệu 710 triệu
Hino 3.5 tấn XZU720L 735 triệu 760 triệu 785 triệu
Hino 5 tấn XZU730L 775 triệu 812 triệu 840 triệu

2.2. Chi Phí Lăn Bánh và Các Khoản Phí Đi Kèm

Tổng chi phí lăn bánh của một chiếc xe tải Hino không chỉ bao gồm giá xe nền và chi phí đóng thùng mà còn các khoản phí khác như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất xe.

Các khoản phí đi kèm:

  • Phí trước bạ: Tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị xe.
  • Phí đăng kiểm: Phí kiểm định xe định kỳ theo quy định của cơ quan chức năng.
  • Phí bảo hiểm: Bao gồm bảo hiểm vật chất xe và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

III. Dịch Vụ Tài Chính Hino (HFS) và Các Chương Trình Vay Mua Xe

3.1. Tỷ Lệ Vay và Lãi Suất Ưu Đãi

Hino Financial Services (HFS) cung cấp các giải pháp tài chính linh hoạt cho khách hàng, với tỷ lệ vay lên đến 85% giá trị xe nền và 70% giá trị thùng. HFS áp dụng lãi suất ưu đãi từ 7.99%, thấp hơn từ 1.5% đến 2% so với các ngân hàng thương mại.

So sánh lãi suất HFS và ngân hàng thương mại:

Tiêu Chí HFS (Hino Financial Services) Ngân Hàng Thương Mại
Tỷ lệ vay 85% giá trị xe nền, 70% giá trị thùng Tùy vào từng ngân hàng
Lãi suất Từ 7.99% 9% – 12%
Thủ tục Đơn giản, thẩm định online Cần nhiều giấy tờ

3.2. Quy Trình Vay Vốn Qua HFS

HFS cung cấp quy trình vay đơn giản và thuận tiện. Khách hàng có thể thực hiện các thủ tục vay vốn trực tiếp tại đại lý Hino thông qua dịch vụ “một điểm dừng”. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.

IV. Thị Trường Xe Tải Hino Cũ và Các Yếu Tố Quyết Định Giá Trị

4.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Trị Xe Tải Hino Cũ

Thị trường xe tải Hino cũ khá sôi động, với giá trị xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng xe, số km đã đi (ODO), và lịch sử sửa chữa.

Giá tham khảo cho các dòng xe cũ:

Model Xe Cũ Năm Sản Xuất Giá Tham Khảo (VNĐ)
Hino 6 tấn 2016-2017 650 triệu – 750 triệu
Hino 5 tấn 2016 620 triệu
Hino 3.5 tấn 2022 660 triệu

4.2. Mua Xe Tải Hino Cũ Ở Đâu Uy Tín

Để mua xe tải Hino cũ, khách hàng cần tìm các đại lý uy tín và kiểm tra kỹ lưỡng về tình trạng xe, giấy tờ và lịch sử sửa chữa. Việc kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống treo là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng xe.

V. Kết Luận

Việc đầu tư vào một chiếc xe tải Hino không chỉ là quyết định mua bán mà còn là chiến lược lâu dài cho các doanh nghiệp vận tải. Với các dòng xe đa dạng, các giải pháp tài chính linh hoạt từ HFS và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Hino mang đến những lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tải chất lượng với chi phí hợp lý.

Bảng Giá Xe Tải Suzuki Mới Và Khuyến Mãi Tặng Kèm Cập Nhật 09/2025

0

Xe tải Suzuki đã nổi bật tại thị trường Việt Nam nhờ vào các ưu điểm như độ bền cao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế nhỏ gọn, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong môi trường đô thị chật hẹp. Các dòng xe chủ lực của Suzuki như Suzuki Carry Truck, Suzuki Carry Pro và Suzuki Carry Van từ lâu đã trở thành lựa chọn tin cậy của các doanh nghiệp vận tải và các cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhẹ. Tuy nhiên, giá xe tải Suzuki có sự biến động lớn giữa giá niêm yết và giá thực tế tại các đại lý, do ảnh hưởng từ các chương trình khuyến mãi, ưu đãi và chi phí đăng ký biển số.

Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết về giá xe tải Suzuki, so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc, phân tích các chi phí sở hữu và các yếu tố cần lưu ý khi mua xe mới hoặc xe cũ. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định hợp lý và tiết kiệm nhất cho nhu cầu vận chuyển của mình.

I. Tổng Quan về Xe Tải Suzuki

Suzuki là một trong những thương hiệu xe nổi bật tại Việt Nam, đặc biệt trong phân khúc xe tải nhẹ. Với mục tiêu đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các đô thị đông đúc, Suzuki đã phát triển các dòng xe tải nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp. Các mẫu xe như Suzuki Carry Truck, Suzuki Carry Pro và Suzuki Carry Van đều mang đến những giải pháp vận chuyển hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng từ các doanh nghiệp nhỏ đến những cá nhân có nhu cầu vận chuyển linh hoạt.

Với hơn 60.000 xe được bàn giao tại Việt Nam, Suzuki đã xây dựng được lòng tin vững chắc trong cộng đồng người tiêu dùng nhờ vào chất lượng vượt trội và chi phí vận hành hợp lý. Xe tải Suzuki không chỉ được ưa chuộng vì tính bền bỉ, mà còn vì khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp người sử dụng giảm thiểu chi phí vận hành hàng ngày. Đồng thời, các dòng xe này còn dễ dàng bảo trì và sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng lâu dài.

Bên cạnh đó, Suzuki luôn duy trì các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp người mua tiết kiệm được chi phí ban đầu. Dù là xe mới hay xe cũ, Suzuki vẫn luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ tại Việt Nam.

II. Các Dòng Xe Tải Suzuki và Giá Niêm Yết

2.1 Suzuki Carry Truck

Suzuki Carry Truck là mẫu xe tải nhẹ gọn gàng, phù hợp cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa trong các khu vực đô thị đông đúc. Dưới đây là giá niêm yết của các phiên bản của Suzuki Carry Truck:

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Thùng lửng 252.230.000
Thùng mui bạt 278.346.000
Thùng kín 279.819.000
Thùng ben 293.564.000

Các phiên bản thùng mui bạt, thùng kín và thùng ben đều có giá cao hơn so với phiên bản thùng lửng.

2.2 Suzuki Carry Pro

Suzuki Carry Pro là dòng xe tải có tải trọng cao hơn và thích hợp cho nhiều nhu cầu vận chuyển đa dạng. Dưới đây là bảng giá niêm yết của các phiên bản:

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Thùng lửng 318.600.000
Thùng mui bạt 342.812.000
Thùng kín 347.884.000
Thùng đông lạnh 399.000.000

2.3 Suzuki Carry Van

Suzuki Carry Van, còn được gọi là Suzuki Blind Van, là mẫu xe đa dụng, rất phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trong các thành phố đông đúc. Giá niêm yết của Suzuki Carry Van là:

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
Blind Van 294.448.000

III. Giá Xe Tải Suzuki So Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh

3.1 So Sánh với Thaco

Dòng xe tải Thaco Frontier có giá thành tương đối cạnh tranh so với Suzuki Carry Truck. Tuy nhiên, Suzuki vẫn giữ được vị thế nhờ vào sự tiết kiệm nhiên liệu và tính linh hoạt trong đô thị. Các phiên bản của Thaco thường có tải trọng lớn hơn, nhưng Suzuki lại vượt trội về khả năng di chuyển dễ dàng trong các con hẻm nhỏ, điều này giúp thương hiệu này duy trì được ưu thế tại các thành phố lớn.

3.2 So Sánh với VinFast EC Van

VinFast EC Van là một đối thủ mới nổi với lợi thế pháp lý đặc biệt – được phép di chuyển vào các khu vực cấm tải vào giờ cao điểm. Mặc dù giá của VinFast EC Van có thể tương đương hoặc cao hơn Suzuki, nhưng khả năng di chuyển không bị hạn chế về giờ giấc trong các khu vực nội đô là một yếu tố quan trọng mang lại lợi thế cho VinFast trong phân khúc xe tải nhỏ.

IV. Chi Phí Sở Hữu Xe Tải Suzuki

Xe tải Suzuki

4.1 Giá Lăn Bánh và Các Chi Phí Liên Quan

Chi phí lăn bánh của xe tải Suzuki bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo trì đường bộ và bảo hiểm. Đặc biệt, phí đăng ký biển số là yếu tố có ảnh hưởng lớn đến giá lăn bánh, với mức phí tại TP. Hồ Chí Minh lên tới 20 triệu VNĐ, trong khi các tỉnh khác chỉ dao động từ 150.000 đến 200.000 VNĐ.

Bảng 1: Ước Tính Chi Phí Lăn Bánh Cho Suzuki Carry Pro

Khoản mục TP. Hồ Chí Minh Hà Nội Tỉnh thành khác
Giá niêm yết 318.600.000 VNĐ 318.600.000 VNĐ 318.600.000 VNĐ
Lệ phí trước bạ (2%) 6.372.000 VNĐ 6.372.000 VNĐ 6.372.000 VNĐ
Phí đăng ký biển số 20.000.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 150.000-200.000 VNĐ
Phí đăng kiểm ~320.000 VNĐ ~320.000 VNĐ ~320.000 VNĐ
Phí bảo trì đường bộ ~2.160.000 VNĐ ~2.160.000 VNĐ ~2.160.000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS ~1.000.000 VNĐ ~1.000.000 VNĐ ~1.000.000 VNĐ
Tổng chi phí ~348.452.000 VNĐ ~348.452.000 VNĐ ~328.652.000 VNĐ

4.2 Các Chương Trình Khuyến Mãi và Ưu Đãi

Các chương trình khuyến mãi từ đại lý có thể làm giảm giá bán thực tế của Suzuki Carry Pro lên đến 30 triệu đồng. Những chương trình này thường bao gồm các ưu đãi như hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ hoặc giảm giá trực tiếp cho khách hàng.

V. Thị Trường Xe Cũ và Giá Xe Tải Suzuki Đã Qua Sử Dụng

5.1 Xu Hướng Giá Xe Cũ Suzuki

Các mẫu xe cũ như Suzuki Carry Pro 2020-2024 hiện có giá dao động từ 230 triệu đến 280 triệu VNĐ, tùy thuộc vào năm sản xuất và tình trạng xe. Những mẫu xe đời cũ như Suzuki Carry đời 2010 có giá khoảng 96 triệu đồng đến 105 triệu đồng.

Bảng 2: Giá Xe Tải Suzuki Cũ

Dòng xe Năm sản xuất Giá thấp nhất (VNĐ) Giá trung bình (VNĐ)
Suzuki Carry Pro 2024 280.000.000 280.000.000
2023 272.000.000 272.000.000
2022 255.000.000 255.000.000
2021 230.000.000 230.000.000
Suzuki Carry Van 2016 158.000.000 158.000.000
Suzuki Carry Truck 2010 96.000.000 105.000.000

5.2 Cảnh Báo Khi Mua Xe Tải Suzuki Cũ

Khi mua xe cũ, người mua cần thận trọng với các mức giá thấp không hợp lý, thường xuất hiện trên các nền tảng không uy tín như Chotot. Người mua cần kiểm tra kỹ lưỡng xe và đối chiếu với các nguồn thông tin uy tín để tránh rủi ro.

VI. Kết Luận

Với các dòng xe tải đa dạng và chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Suzuki tiếp tục là lựa chọn phổ biến tại thị trường Việt Nam. Bên cạnh đó, người tiêu dùng cũng có thể tìm kiếm các cơ hội hấp dẫn trên thị trường xe cũ. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng dòng xe và tính toán các khoản chi phí lăn bánh sẽ giúp người mua tiết kiệm chi phí và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Bảng Giá Xe Tải Fuso Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Fuso, thương hiệu xe tải Nhật Bản danh tiếng, đã có bước ngoặt lớn tại thị trường Việt Nam khi chuyển giao phân phối từ Mercedes-Benz sang THACO. Việc này không chỉ thay đổi cách thức quản lý và phân phối mà còn tác động trực tiếp đến giá xe, cấu trúc thị trường và quyết định đầu tư của khách hàng.

I. Vị thế Fuso tại thị trường Việt Nam

  • Chuyển giao phân phối: Từ Mercedes-Benz Việt Nam sang THACO.
  • THACO hiện sản xuất, lắp ráp và phân phối toàn bộ các dòng xe tải Fuso.
  • Trang fuso-vietnam.vn đại diện cho pháp nhân mới dưới sự quản lý của THACO, trong khi một số đại lý lớn như thegioixetai.com vẫn tự nhận là trang chính thức Fuso.

Điều này tạo ra sự phân mảnh thông tin, khiến người mua cần ưu tiên các đại lý ủy quyền chính thức của THACO để đảm bảo sản phẩm chính hãng và dịch vụ hậu mãi chuẩn.

II. Dòng sản phẩm và phân khúc giá

Danh mục sản phẩm của Fuso tại Việt Nam gồm:

  • Canter Series: tải nhẹ (1,9-5 tấn).
  • FI Series: tải trung (~7-8 tấn).
  • FJ Series: tải nặng (trên 15 tấn).
  • Xe chuyên dụng: gắn cẩu, xe bồn, xe đông lạnh, xe bảo ôn.

Bảng 1 – Giá tham khảo xe tải Fuso mới

Dòng xe Tải trọng (tấn) Loại thùng Giá tham khảo (VNĐ)
Canter 4.7LW 1.9 Kín 496,000,000
Bạt 691,000,000
Bảo ôn 765,000,000
Canter 6.5Wide 3.5 Lửng 624,000,000
Canter 8.2HD 4.5-4.7 Lửng/Đông lạnh 821,000,000 – 1,023,000,000
FI 170 7.0-7.2 Kín/Bạt 836,000,000 – 881,000,000
FJ 15.5 Lửng 1,481,000,000
Gắn cẩu 2.5 – 13 Unic/Tadano 1,046,000,000 – 1,901,000,000

Giá niêm yết chỉ là điểm khởi đầu – người mua cần chuẩn bị đàm phán để đạt mức giá phù hợp.

III. Biến động giá và chiến lược định giá

  • Chiến thuật “giá liên hệ”: đại lý sử dụng để tạo sự linh hoạt, phản ứng với biến động thị trường và tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng.
  • Giá niêm yết ≠ giá cuối cùng: mức giá phụ thuộc vào cấu hình thùng, điều khoản tài chính, chương trình khuyến mãi.
  • Khuyến nghị: người mua nên so sánh báo giá từ nhiều đại lý ủy quyền của THACO.

IV. So sánh với đối thủ

  • Fuso vs Hino: Fuso rẻ hơn ở cùng phân khúc tải nhẹ và trung (ví dụ: 1,9 tấn và 3,5 tấn).
  • Fuso vs Isuzu: ở phân khúc tải nặng, Fuso có giá thấp hơn đáng kể.
  • Fuso vs Thaco: Thaco giá rẻ hơn nhiều (chỉ khoảng một nửa so với Fuso), nhưng định vị ở phân khúc giá trị.

Bảng 2 – So sánh giá tham khảo

Dòng xe Giá Fuso (VNĐ) Đối thủ Giá đối thủ (VNĐ)
Canter TF4.9 (1.9t) 585M – 649M Hino XZU650 690M – 700M
Canter TF7.5 (3.5t) 693M – 703M Hino XZU720 760M – 785M
FI 170 800M – 871M Hino FG8JP 1.44B – 1.48B
FJ 285 1.465B Isuzu FVM34 1.710B
TF4.9 (1.9t) 585M – 649M Thaco 1.98t 315M

V. Xe Fuso đã qua sử dụng

  • Giá dao động 13,9 triệu – 495 triệu VNĐ tùy đời xe và tình trạng.
  • Một số mẫu xe phổ biến ít xuất hiện tin rao bán → giữ giá tốt hoặc nhu cầu cao.
  • Khuyến nghị: khi mua xe cũ, cần kiểm tra kỹ tình trạng chassis, lịch sử bảo dưỡng và số km đã đi.

VI. Tổng chi phí sở hữu (TCO) và hậu mãi

  • Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000 km.
  • Bảo dưỡng miễn phí: ở các mốc 1.000, 10.000 và 20.000 km.
  • Chu kỳ bảo dưỡng: 10.000 km/lần (dài hơn nhiều đối thủ).

Ý nghĩa:

  • Thời gian ngừng xe ít hơn → hiệu suất vận hành cao.
  • TCO dài hạn thấp hơn, dù chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • Chính sách hậu mãi và bảo hành thể hiện sự tự tin vào độ bền sản phẩm.

VII. Lời khuyên cho người mua

  • Xe mới: nên liên hệ nhiều đại lý ủy quyền để so sánh giá.
  • Xe cũ: kiểm tra hồ sơ bảo dưỡng và tình trạng xe.
  • Chiến lược: cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu thấp (Thaco) và giá trị dài hạn (Fuso).

VIII. Kết luận

Fuso định vị ở phân khúc cao cấp với chất lượng, công nghệ và dịch vụ hậu mãi vượt trội. Dù giá mua ban đầu cao hơn, nhưng TCO thấp hơn và khả năng vận hành bền bỉ khiến Fuso trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho doanh nghiệp hướng tới đầu tư dài hạn.

Bảng Giá Xe Tải Teraco Mới Nhất Cập Nhật 09/2025

0

Daehan Motors Việt Nam là đơn vị phân phối chính thức các dòng xe tải Teraco tại Việt Nam. Giá bán biến thiên theo dòng xe, cấu hình thùng và chính sách từng đại lý. Bài viết tập trung vào dữ liệu giá, đặc điểm kỹ thuật cốt lõi và khuyến nghị lựa chọn thực dụng cho doanh nghiệp vận tải.

I. Tổng quan thương hiệu Teraco

Teraco định vị ở nhóm xe tải bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, giá cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu vận chuyển nội thành và liên tỉnh. Hệ sản phẩm bao phủ từ xe tải nhẹ dưới 1.25 tấn đến dòng 3.5 tấn, cùng dải thùng đa dạng (lửng, mui bạt, kín, chuyên dụng).

  • Nhà phân phối: Daehan Motors Việt Nam.
  • Mục tiêu sản phẩm: linh hoạt, thực dụng, phù hợp điều kiện giao thông trong nước.

II. Phân loại & đặc điểm kỹ thuật theo dòng Teraco

2.1 Dòng tải nhẹ: Tera 100, Tera Star

  • Tera 100: Động cơ Mitsubishi 4G12S1, 1.299cc. Chassis tham khảo 225-231 triệu đồng.
  • Tera Star: Tải trọng 990 kg-1.25 tấn, chassis tham khảo 244 triệu đồng. Trọng tâm: di chuyển nội đô, thùng cơ bản đến chuyên dụng tùy nhu cầu.

2.2 Dòng tải trung: Tera 180, Tera 190/190SL, Tera 240, Tera 345SL, Tera 350

  • Động cơ & ưu điểm:
    • Tera 190 dùng động cơ Hyundai.
    • Tera 240/345SL dùng động cơ Isuzu; Tera 345SL (3.5 tấn) trang bị ISUZU JE493ZLQ5, thùng dài ~6.2 m – tối ưu hàng cồng kềnh.
  • Giá tiêu biểu: Tera 190SL chassis 471 triệu đồng.

III. Bảng giá Teraco

Giá thay đổi theo dòng xe, loại thùng và chính sách đại lý tại thời điểm giao dịch.

Mẫu xe Tải trọng Giá Chassis (VNĐ) Thùng lửng (VNĐ) Thùng mui bạt (VNĐ) Thùng kín (VNĐ)
Tera 100 990kg 225,000,000 – 231,000,000 238,000,000 242,500,000 – 251,000,000 245,000,000 – 251,000,888
Tera Star 990kg – 1.25 tấn 244,000,000 253,000,000 – 253,500,000 265,000,000 – 267,000,999 265,000,000 – 269,000,999
Tera 180 1.8 tấn N/A 328,500,000 – 333,333,333 335,000,000 – 339,000,999 337,000,000 – 342,000,888
Tera 190 1.9 tấn 309,000,000 319,000,000 – 325,000,000 336,000,000 340,000,000 – 343,000,000
Tera 190SL 1.9 tấn 471,000,000 511,000,000 524,000,000 – 527,000,000 526,500,000 – 529,500,000
Tera 240 2.4 tấn 312,000,000 306,000,000 – 328,000,000 339,000,000 – 341,000,000 328,000,000 – 343,000,000
Tera 345SL 3.5 tấn 474,000,000 514,000,000 – 517,000,000 527,000,000 – 537,000,000 529,500,000 – 535,000,000
Tera 350 3.5 tấn 433,000,000 – 428,000,555 N/A 478,000,000 – 485,000,000 480,000,000 – 485,000,000

Ghi chú: Giá tham khảo; có thể thay đổi theo thời điểm, khuyến mãi và đại lý.

3.1 So sánh nhanh theo dòng

  • Van/Tera V6: bản 2 chỗ khoảng 321.5 triệu, bản 5 chỗ khoảng 374 triệu.
  • Tera 180: thùng mui bạt ~335-339 triệu.

3.2 Ảnh hưởng loại thùng đến giá và giữ giá

  • Thùng lửng: chi phí thấp nhất.
  • Thùng mui bạt: linh hoạt hàng hóa; giá thu mua lại thường cao hơn thùng kín ~10 triệu đồng.
  • Thùng kín: bảo vệ hàng tốt, giá cao hơn lửng.
  • Thùng chuyên dụng: (ben, cánh dơi…) giá cao do yêu cầu kỹ thuật.

IV. Giá Teraco đã qua sử dụng

Mẫu xe Đời xe Loại thùng Khoảng giá (VNĐ)
Tera 100 2019 Thùng lửng 145,000,000
Tera 100 2021 Thùng mui bạt 180,000,000 – 185,000,000
Tera 100 2022 Thùng mui bạt / Thùng lửng 180,000,000 – 185,000,000
Tera 100 2023 Thùng kín cánh dơi / Bán hàng lưu động 195,000,000 – 210,000,000
Tera 350 2021 Thùng bạt / Thùng kín 220,000,000 – 280,000,000
Tera 350 2022 Thùng bạt / Thùng kín 200,000,000 – 260,000,000
Tera 350 2023 Thùng bạt / Thùng kín 250,000,000 – 330,000,000
  • Khấu hao không tuyến tính: giá trị phụ thuộc nhiều vào đời xe, tình trạng, ODOloại thùng.
  • Ví dụ thực tế: xe “lướt” Tera 100 ODO ~5-7 nghìn km có thể đạt ~210 triệu tùy tình trạng.

V. Chi phí lăn bánh & khoản phát sinh

Chi phí lăn bánh thường gồm các khoản như phí trước bạ, đăng ký, biển số, bảo hiểm cùng chi phí tùy chọn (phụ kiện, định vị, camera hành trình…). Mức cụ thể thay đổi theo khu vực và thời điểm.

Checklist nhanh khi dự trù:

  • Dòng xe & loại thùng (ảnh hưởng trực tiếp đến giá).
  • Phí trước bạ, đăng ký/biển số, bảo hiểm bắt buộc.
  • Phụ kiện cần thiết theo nhu cầu khai thác.

VI. Trả góp, hỗ trợ tài chính & khuyến mãi

  • Nhiều đại lý áp dụng giảm giá, tặng phụ kiện (GPS, thảm sàn, camera hành trình) hoặc ưu đãi vay.
  • Gói vay có thể tới 80% giá trị xe, tùy hồ sơ và thời điểm.
  • Nên đàm phán: giá niêm yết là mốc tham chiếu; chính sách linh hoạt theo đại lý.

VII. Hệ thống đại lý Teraco

Các điểm bán chính hãng hiện diện tại Hà Nội, Hải Phòng, TP.HCM, Đà Nẵng, Đồng Nai, Lâm Đồng, Bắc Ninh, Kon Tum. Đại lý cung cấp: tư vấn, bảo dưỡng-sửa chữa, phụ tùng chính hãng, hỗ trợ tài chính, lái thử.

VIII. Đánh giá & so sánh trong phân khúc

Tùy nhu cầu, có thể so sánh Teraco với các hãng phổ biến cùng tải trọng để tối ưu tổng chi phí sở hữu (giá mua, tiêu hao, bảo dưỡng, giữ giá). Bài viết này chỉ tập trung vào Teraco để tránh trùng lặp ý định tìm kiếm với các thương hiệu khác.

IX. Kết luận: Lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp

Điểm mấu chốt: mạng lưới phân phối rõ ràng; dải sản phẩm bao phủ nhu cầu từ nhẹ đến 3.5 tấn; giá bán linh hoạt theo loại thùng và đại lý; tùy chọn vay đến 80% giúp tối ưu dòng tiền. Với hàng cồng kềnh, phiên bản Tera 345SL (thùng dài ~6.2 m, động cơ Isuzu) là lựa chọn đáng cân nhắc; với nội đô, Tera 100/Tera Star giữ lợi thế giá đầu vào. Hãy xác định nhu cầu, so sánh báo giá nhiều đại lý và chốt cấu hình thùng phù hợp để tối ưu hiệu quả khai thác.

Phụ lục: Quy trình mua sắm gợi ý (rút gọn)

  • Xác định nhu cầu chở hàng (khối lượng, kích thước, cung đường).
  • So sánh giá theo dòng & loại thùng, liên hệ nhiều đại lý.
  • Đàm phán giá + phụ kiện + ưu đãi vay trước khi đặt cọc.
  • Lên kế hoạch chi phí lăn bánh và thời gian giao xe.

Bài viết phục vụ mục tiêu thông tin; giá mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, chương trình khuyến mãi và đại lý.

Bảng Giá Xe Tải Nhỏ Mới Nhất Và Khuyến Mãi Đi Kèm Cập Nhật 09/2025

0

Phân khúc xe tải nhỏ (dưới 2 tấn) giữ vai trò then chốt trong logistics nội đô và kinh doanh hộ gia đình. Trong thực tế, Bảng giá xe tải nhỏ trên web chỉ là điểm tham khảo; giá thực tế ở đại lý thay đổi theo khuyến mãi và thời điểm. Bài viết này giúp bạn hiểu đúng cấu trúc giá, tính được Giá lăn bánh, so sánh kinh tế giữa các dòng xe, và ra quyết định mua – thuê – vay trả góp một cách tự tin.

I. Tổng quan thị trường xe tải nhỏ tại Việt Nam

Thị trường sôi động với cả xe lắp ráp trong nước và thương hiệu quốc tế. Những tên tuổi nổi bật gồm Teraco (Daehan Motors), SRM, Suzuki, Thaco, Kenbo, DFSK, Wuling. Mỗi hãng đi theo một chiến lược: từ dải sản phẩm giá “vào nghề” cho đến lựa chọn bền bỉ, giữ giá và dịch vụ hậu mãi rộng khắp.

Điểm nhấn:

  • Phân khúc dưới 2 tấn tối ưu đường hẹp, khung giờ cấm tải, và nhu cầu giao hàng nội đô.
  • Thùng xe, tải trọng cho phép, và kích thước tổng thể là ba biến số cần cân đối theo nhu cầu thực tế.

II. Hiểu đúng về bảng giá xe tải nhỏ

  • Giá niêm yết chỉ mang tính tham khảo. Giá bán lẻ cuối cùng do đại lý cấp 1 quyết định, thường kèm ưu đãi tiền mặt, quà tặng hoặc hỗ trợ phí.
  • Website nhà sản xuất hiếm khi công bố giá chi tiết; nguồn giá đáng tin nằm ở đại lý cấp 1.
  • Cần yêu cầu bóc tách đầy đủ: giá xe sau ưu đãi, phụ kiện, chi phí đăng ký/đăng kiểm, bảo hiểm, phí dịch vụ.

III. Chi tiết giá niêm yết các dòng xe tải nhỏ phổ biến

Bảng dưới đây là giá tham khảo (có thể dao động theo khu vực và thời điểm).

Dòng xe Phiên bản/Thùng Tải trọng (kg) Giá tham khảo (VNĐ)
Teraco Tera Star Chassi 238.000.000
Teraco Tera Star Thùng lửng 248.000.000
Teraco Tera 100 Thùng lửng 990 223.000.000
Teraco Tera 100 Thùng kín 243.000.000
Teraco Van Tera V6 2 chỗ 321.500.000
Teraco Van Tera V 2 chỗ 304.000.000
SRM K990 Thùng lửng 990 160.000.000 – 188.000.000
SRM T30 Thùng lửng 990 212.000.000
SRM T30 Thùng kín 234.500.000
SRM Van X30i 2 chỗ 275.000.000
Suzuki Super Carry Truck Lửng 650 252.230.000
Suzuki Super Carry Truck Kín 550 279.000.000
Suzuki Super Carry Pro Lửng 810 318.600.000
Suzuki Super Carry Pro Kín 490 332.000.000
Thaco Towner 800 193.000.000
Thaco Towner 990 243.000.000
Thaco Van Towner 2 chỗ 285.000.000
Thaco Frontier TF220 220.000.000
Kenbo Thùng lửng 990 228.400.000
Kenbo Thùng mui bạt 990 238.000.000

Gợi ý đọc số liệu:

  • SRM K990 thường là mức giá vào nghề thấp nhất của phân khúc.
  • Super Carry Pro có giá cao hơn nhóm đối thủ, bù lại hình ảnh bền bỉ và hệ thống đại lý – dịch vụ ổn định.

3.1 Dòng Teraco

Dải sản phẩm phủ từ Tera 100 đến các biến thể thùng kín/lửng và van (Tera V/V6). Điểm mạnh là tải trọng – kích thước thùng hợp lý và mức giá cạnh tranh.

3.2 Dòng SRM

Tập trung vào phân khúc giá rẻ: K990, T30, X30i. Thích hợp khách hàng cần thu hồi vốn nhanh, ưu tiên chi phí đầu vào thấp.

3.3 Dòng Suzuki

Super Carry Truck/Pro nổi tiếng bền bỉ, linh kiện ổn định. Phù hợp vận hành dài hạn, yêu cầu độ tin cậy cao.

3.4 Dòng Thaco

Towner/Frontier có lợi thế mạng lưới phân phối và dịch vụ rộng. Phù hợp khách cần hậu mãi gần nơi khai thác.

3.5 Kenbo, DFSK, Wuling

Tạo thêm lựa chọn giá mềm, đa dạng cấu hình thùng. Cần cân nhắc kỹ linh kiện – dịch vụ tại địa phương.

IV. Chi phí lăn bánh xe tải nhỏ: những điều cần biết

Công thức: Giá lăn bánh = Giá xe (sau ưu đãi) + Tổng phí/thuế bắt buộc. Các khoản chính:

  • Phí trước bạ: 2% với xe tải thường; 6% với xe van.
  • Phí biển số: tại khu vực I (Hà Nội, TP.HCM) có thể tới 20.000.000 VNĐ; nhiều tỉnh khác chỉ 150.000-500.000 VNĐ.
  • Bảo hiểm TNDS: khoảng 1.056.000 VNĐ/năm.
  • Phí bảo trì đường bộ: 983.300 – 2.160.000 VNĐ/năm (phụ thuộc khối lượng toàn bộ, chủ thể sở hữu).
  • Phí đăng kiểm: 290.000 – 610.000 VNĐ (tùy loại phương tiện, trạm đăng kiểm).

Bảng minh họa phí theo hạng mục

Hạng mục Mức tham chiếu Ghi chú
Phí trước bạ 2% (xe tải) / 6% (xe van) Xác định đúng loại phương tiện
Biển số – Khu vực I ~20.000.000 VNĐ Hà Nội, TP.HCM
Biển số – Khu vực khác 150.000 – 500.000 VNĐ Nhiều tỉnh/thành
Bảo hiểm TNDS ~1.056.000 VNĐ/năm Bắt buộc
Phí bảo trì đường bộ 983.300 – 2.160.000 VNĐ/năm Theo khối lượng toàn bộ
Phí đăng kiểm 290.000 – 610.000 VNĐ Theo loại xe

Ví dụ tính nhanh (đăng ký tại Hà Nội): Giả sử xe Tera Star 990 kg, giá 256.000.000 VNĐ.

  • Trước bạ (2%): 5.120.000
  • Biển số (khu vực I): 20.000.000
  • Bảo trì đường bộ: 2.160.000
  • Đăng kiểm: 50.000
  • Bảo hiểm TNDS: 938.300 Tổng phí đăng ký: 28.268.300 → Giá lăn bánh dự kiến: 284.268.300 VNĐ. Lưu ý: đăng ký ở tỉnh có thể giảm đáng kể khoản lệ phí biển số so với khu vực I.

V. So sánh kinh tế giữa các dòng xe

Nhiên liệu & động cơ: xe máy dầu thường tiết kiệm hơn máy xăng trong dài hạn. Ví dụ, một mẫu máy dầu như Tata SuperACE có thể tiêu thụ khoảng 6L/100km, trong khi đối thủ máy xăng ~8L/100km. Giá dầu thường thấp hơn giá xăng, tạo chênh lệch chi phí vận hành đáng kể theo thời gian.

Không gian thùng & thực dụng:

  • Tera 100 và SRM T30 có thùng dài hơn Suzuki Carry Truck, thuận lợi chở hàng cồng kềnh.
  • Cần cân đối giữa kích thước thùng, tải trọng cho phép, và cung đường khai thác (hẻm nhỏ, cầu yếu tải, khung giờ cấm).

Bảng thông số minh họa

Mẫu xe Tải trọng (kg) Dài thùng (mm) Động cơ/Thông tin Mức tiêu thụ (L/100 km)
Teraco Tera 100 (lửng) 990 ~2.800 Xăng 1.5L (tham chiếu)
SRM T30 (lửng) 990 ~2.900
Suzuki Carry Truck 645 ~1.850 Xăng 0.97L ~5,5
Kenbo (lửng) 990 Xăng 1.3L ~6,2

VI. Chương trình hỗ trợ tài chính và mua trả góp

  • Liên hệ đại lý cấp 1 để xác minh giá sau ưu đãi, chính sách tặng kèm, hỗ trợ phí.
  • Gói vay trả góp thường hỗ trợ 70-80% giá trị xe; lãi suất tham khảo 7-12%/năm tùy ngân hàng và thời điểm.
  • Nên tính tổng chi phí sở hữu (bao gồm lãi vay, bảo dưỡng, bảo hiểm, nhiên liệu) thay vì chỉ so giá ban đầu.

VII. Gợi ý lựa chọn và so sánh chiến lược

  • Cân nhắc dịch vụ hậu mãi, thời gian bảo hành (nhiều hãng áp dụng đến 5 năm hoặc 150.000 km).
  • Xem xét mạng lưới phụ tùng – trạm dịch vụ quanh khu vực khai thác.
  • Lựa chọn thùng (lửng, kín, mui bạt) theo loại hàng chính và yêu cầu che chắn.

VIII. Kết luận

Quyết định chọn xe tải nhỏ không dừng lại ở bảng giá. Hãy đọc đúng giá, tính đủ phí, so nhu cầu thực, và tối ưu phương án tài chính. Khi những biến số này rõ ràng, bạn sẽ đầu tư chính xác hơn, rút ngắn thời gian hoàn vốn và vận hành an toàn, hiệu quả. Để nhận tư vấn và báo giá cập nhật theo khu vực, bạn có thể làm việc với đại lý cấp 1 uy tín hoặc các nền tảng chuyên ngành như thegioixetai.org.

Bảng Giá Xe Tải Hoa Mai Mới Nhất Kèm Theo Khuyến Mãi Cập Nhật 09/2025

0

Xe tải Hoa Mai đang trở thành lựa chọn được nhiều hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ quan tâm nhờ mức giá hợp lý, dao động từ 210 triệu đến hơn 500 triệu VNĐ. Không chỉ dừng ở con số giá bán niêm yết, quyết định đầu tư vào Hoa Mai còn phụ thuộc vào chi phí lăn bánh, chính sách đại lý và sự phù hợp với mục đích sử dụng thực tế. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về giá xe tải Hoa Mai, chi phí lăn bánh, ưu nhược điểm cũng như triển vọng của dòng xe này tại thị trường Việt Nam.

I. Tổng Quan Về Xe Tải Hoa Mai và Chính Sách Giá

Xe tải Hoa Mai là thương hiệu trực thuộc Công ty Cổ phần Ô tô TMT (TMT Motors) – một trong những doanh nghiệp sản xuất ô tô nội địa có lịch sử lâu đời. Thương hiệu này tập trung vào phân khúc xe tải nhẹ và xe ben, phục vụ các nhu cầu vận tải trong nước, đặc biệt trong xây dựng và logistics.

  • Giá niêm yết: từ 210 triệu VNĐ (xe thùng 1.6 tấn) đến hơn 500 triệu VNĐ (xe ben 7.8 tấn hai cầu).
  • Phân khúc cạnh tranh: chủ yếu đối đầu với JAC, Dongfeng, Teraco trong nhóm xe nội địa; trong khi các thương hiệu Nhật như Isuzu định vị ở mức cao hơn với lợi thế thương hiệu và độ bền.
  • Chính sách phân phối: Hoa Mai không công bố bảng giá chính thức trên website, mà để đại lý tự niêm yết, dẫn đến sự chênh lệch nhỏ giữa các đại lý và cơ hội thương lượng cho khách hàng.

II. Bảng Giá Xe Tải Hoa Mai Mới Nhất Theo Dòng Xe

Giá xe Hoa Mai phụ thuộc vào dòng xe (ben hoặc thùng), tải trọng, và phiên bản động cơ Euro 2/Euro 4.

2.1. Giá Xe Tải Ben Hoa Mai

Các mẫu ben Hoa Mai được thiết kế với khung gầm chắc chắn, động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho ngành xây dựng.

Tải Trọng (Tấn) Phiên Bản Tiêu Chuẩn Khí Thải Giá Bán Lẻ (VNĐ)
1.25 HD1250A-E2TD Euro 2 230,000,000
3.0 HD3000A-E4TD Euro 4 350,000,000
3.45 HD3450B.4×4-E2TD (2 cầu) Euro 2 340,000,000
5.85 HD5850A.4×4-E2TD (2 cầu) Euro 2 450,000,000
7.8 HD7800A.4×4-E2TD (2 cầu) Euro 2 505,000,000

2.2. Giá Xe Tải Thùng Hoa Mai

Xe thùng được trang bị động cơ Euro 4 và đa dạng loại thùng.

Tải Trọng (Tấn) Loại Thùng Giá Bán Lẻ (VNĐ)
1.6 Thùng lửng 210,000,000 – 211,000,000
5.0 Thùng mui bạt – HD5000A 441,000,000
7.8 Thùng mui bạt – HD7800A 466,000,000

III. Phân Tích Chi Phí Lăn Bánh Xe Hoa Mai

Giá niêm yết chỉ là khởi điểm, để xe có thể lăn bánh hợp pháp cần cộng thêm loạt chi phí bắt buộc:

  • Lệ phí trước bạ: thường 2% giá trị xe, nhưng thay đổi theo từng tỉnh/thành.
  • Phí biển số: tại Hà Nội/TP.HCM khoảng 500.000 – 1.000.000 VNĐ, còn tại tỉnh khoảng 200.000 – 500.000 VNĐ.
  • Phí đăng kiểm: từ 240.000 – 330.000 VNĐ tùy tải trọng.
  • Phí bảo trì đường bộ: 2,16 triệu VNĐ/năm cho xe dưới 4 tấn.
  • Bảo hiểm TNDS bắt buộc: khoảng 530.000 VNĐ/năm cho xe dưới 3 tấn.

    Ví dụ minh họa: Một chiếc Hoa Mai 1.6 tấn giá 210 triệu VNĐ, lăn bánh tại tỉnh có tổng chi phí khoảng 218 triệu VNĐ. Trong khi đó, Isuzu QKR270 giá 500 triệu VNĐ có chi phí lăn bánh lên đến 515 triệu VNĐ.

IV. Đánh Giá Ưu Nhược Điểm Xe Tải Hoa Mai

4.1. Ưu Điểm

  • Giá bán cạnh tranh, phù hợp với ngân sách ban đầu thấp.
  • Động cơ mạnh mẽ, khung gầm chassi chắc chắn, thích nghi tốt với địa hình Việt Nam.
  • Hệ thống lái trợ lực, giúp điều khiển linh hoạt.

4.2. Nhược Điểm

  • Thiếu cộng đồng người dùng trực tuyến, khó tìm kinh nghiệm sử dụng khách quan.
  • Chính sách ưu đãi không mạnh bằng các đối thủ như DOTHANH IZ.
  • Giá trị bán lại thấp hơn các dòng Nhật như Isuzu.

V. So Sánh Xe Tải Hoa Mai Với Các Đối Thủ

Tiêu Chí Hoa Mai (3.5 tấn) Isuzu QKR270 (2.7 tấn)
Giá bán lẻ (VNĐ) ~300 triệu ~500 triệu
Động cơ, khung gầm Mạnh mẽ, chắc chắn Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Giá trị bán lại Thấp Cao
Chi phí đầu tư ban đầu Thấp Cao

Nhìn chung, Hoa Mai chiếm ưu thế giá rẻ – chi phí đầu tư thấp, trong khi Isuzu mạnh ở giữ giá và độ bền lâu dài.

VI. Gợi Ý Cho Người Mua Và Dự Báo Thị Trường

6.1. Gợi Ý Lựa Chọn

  • Ngân sách hạn chế: Chọn Hoa Mai 1.6 – 3 tấn.
  • Ngành xây dựng, địa hình khó: Ưu tiên xe ben 2 cầu tải trọng lớn.
  • Đầu tư dài hạn, giá trị bán lại: Cân nhắc Isuzu hoặc Hino.

6.2. Xu Hướng Tương Lai

Hoa Mai đang mở rộng dải sản phẩm đạt tiêu chuẩn Euro 4, đáp ứng quy định khí thải khắt khe. Đây là tín hiệu tích cực cho sự bền vững, nhưng đồng thời áp lực cạnh tranh từ các hãng có khuyến mãi mạnh sẽ gia tăng.

Kết Luận: Giá Xe Tải Hoa Mai Có Đáng Đầu Tư?

Xe tải Hoa Mai là lựa chọn kinh tế và thực dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ muốn tối ưu chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, cần tính toán kỹ chi phí lăn bánh theo địa phương và cân nhắc mục đích sử dụng để đưa ra quyết định phù hợp.

Khuyến nghị: Luôn liên hệ nhiều đại lý, yêu cầu bảng tính chi phí lăn bánh chi tiết trước khi ký hợp đồng.

Bảng Giá Xe Tải Faw: Phân Tích Chi Tiết và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Cập Nhật 09/2025

0

Giá xe tải Faw tại thị trường Việt Nam luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp trong ngành vận tải. Không chỉ vì giá cả, mà còn vì sự đa dạng trong các mẫu mã và tải trọng của xe, giúp các doanh nghiệp lựa chọn phù hợp với nhu cầu vận chuyển của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến giá xe tải Faw, từ đó giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí đầu tư vào các dòng xe tải này.

I. Tổng Quan về Thị Trường Xe Tải Faw

Xe Tải Faw Thùng Mui Bạt 6T95 - 6.95 Tấn - 6.95T Giá Tốt Giao Ngay

Thị trường xe tải Faw tại Việt Nam đã và đang phát triển mạnh mẽ, với sự tham gia của nhiều đại lý phân phối chính thức và các đại lý độc lập. FAW, một trong những nhà sản xuất ô tô lớn tại Trung Quốc, đã chiếm lĩnh một phần thị trường xe tải, nhờ vào các mẫu xe đa dạng, phù hợp với nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng. Dưới đây là một số điểm nổi bật về thị trường xe tải Faw:

  • Thị trường xe tải Faw tại Việt Nam không có mức giá cố định, mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như loại xe, tải trọng, và chính sách bán hàng của các đại lý.
  • Giá xe tải Faw dao động từ 581 triệu đồng cho các mẫu xe tải nhẹ đến hơn 1.6 tỷ đồng cho các dòng xe tải nặng và xe đầu kéo. Đây là mức giá khá cạnh tranh, đặc biệt khi so sánh với các thương hiệu lớn khác như Hino, Isuzu hay Hyundai.
  • Các dòng xe Faw phổ biến gồm xe tải thùng (kín, bạt), xe đầu kéo, xe ben, và các loại xe chuyên dụng khác. Điều này giúp FAW phục vụ nhu cầu vận tải đa dạng, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn.
  • Thị trường xe cũ của Faw cũng phát triển mạnh mẽ, với giá cả dao động từ 60 triệu đồng đối với các xe đời cũ, đến các mẫu xe đời mới có giá hàng trăm triệu đồng.

FAW không chỉ cung cấp xe mới mà còn tham gia vào thị trường xe cũ, mang lại nhiều lựa chọn cho khách hàng với ngân sách khác nhau. Những yếu tố này tạo nên một thị trường xe tải Faw cạnh tranh và đầy tiềm năng tại Việt Nam.

II. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Giá Xe Tải Faw

Giá xe Faw thay đổi không chỉ dựa trên giá niêm yết mà còn do nhiều yếu tố phụ khác, bao gồm các chính sách ưu đãi và chi phí lăn bánh.

2.1. Chi Phí Lăn Bánh

  • Lệ phí trước bạ: 2% giá trị xe, thấp hơn so với 10-12% của xe du lịch cá nhân.
  • Phí đăng ký biển số: Dao động từ 150.000 đến 500.000 đồng, giúp giảm chi phí so với các loại xe bán tải.
  • Phí bảo trì đường bộ: Mức phí này thay đổi tùy vào tải trọng của xe, dao động từ 2.16 triệu đồng đến 17.16 triệu đồng mỗi năm.

2.2. Chính Sách Ưu Đãi và Hỗ Trợ Tài Chính

  • Hỗ trợ vay vốn: Các đại lý cung cấp chính sách vay lên đến 80% giá trị xe trong vòng 6 năm.
  • Khuyến mãi: Tặng kèm phụ kiện, bảo hiểm, và quà tặng như 300 lít dầu cho khách hàng.

III. Phân Tích Giá Xe Tải Faw Mới

Dưới đây là giá tham khảo cho các dòng xe tải Faw mới tại thị trường Việt Nam.

Dòng Xe Khoảng Giá Tham Khảo Ghi Chú
Xe tải Faw 7 tấn 581 triệu – 836 triệu đồng Tùy thuộc vào loại động cơ và loại thùng
Xe tải Faw 8 tấn 840 triệu – 990 triệu đồng Phụ thuộc vào chiều dài thùng và trang bị
Xe tải Faw 17.9 tấn (4 chân) 1.59 tỷ – 1.65 tỷ đồng Mức giá cao hơn so với các phân khúc nhỏ hơn

Xe Nâng Đầu Faw 5T7 - 5.7 Tấn - 5.7T Chở Máy Chuyên Dùng Có Sẵn Giá Rẻ

IV. Phân Tích Các Dòng Xe Đầu Kéo Faw

Xe đầu kéo Faw là một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vận tải, với mức giá dao động tùy thuộc vào công suất và yêu cầu cấu hình.

Mẫu Xe Đầu Kéo Khoảng Giá Tham Khảo Ghi Chú
Faw 1 cầu 260HP 690 triệu – 750 triệu đồng Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng
Faw 2 cầu 460HP J6P 1.055 tỷ – 1.195 tỷ đồng Giá có thể thay đổi tùy theo cấu hình
Faw JH6 420HP Liên hệ để biết thêm giá Mẫu xe cao cấp, giá tùy chỉnh

V. Chi Phí Lăn Bánh Xe Tải Faw

Chi phí lăn bánh xe tải Faw bao gồm các khoản phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, và phí đăng kiểm.

5.1. Các Khoản Chi Phí Bắt Buộc

  • Lệ phí trước bạ: 2% giá trị xe, giúp giảm chi phí đầu tư so với xe du lịch.
  • Phí đăng kiểm: Từ 290.000 đến 610.000 đồng, tùy vào tải trọng của xe.
  • Phí bảo trì đường bộ: Dao động từ 2.16 triệu đồng đến 17.16 triệu đồng mỗi năm, tùy theo khối lượng xe.

5.2. Tổng Chi Phí Lăn Bánh

Dòng Xe Tổng Chi Phí Lăn Bánh Ước Tính Ghi Chú
Faw 8 tấn 921 triệu – 923 triệu đồng Chi phí lăn bánh cho xe tải 8 tấn
Faw 17.9 tấn 1.64 tỷ – 1.64 tỷ đồng Chi phí lăn bánh cho xe tải 17.9 tấn

VI. Mua Xe Tải Faw Cũ

Thị trường xe tải Faw cũ khá sôi động với các mức giá thay đổi phụ thuộc vào tình trạng xe, năm sản xuất và các yếu tố khác.

  • Giá xe cũ: Dao động từ 60 triệu đồng đối với xe đời cũ đến hàng trăm triệu đồng đối với xe đời mới.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Tình trạng động cơ, khung gầm, hệ thống điện và các giấy tờ liên quan.

VII. So Sánh Giá Xe Tải Faw với Các Thương Hiệu Khác

Giá xe tải Faw cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu Trung Quốc như Dongfeng, Howo và các thương hiệu Nhật Bản như Hino, Isuzu.

Phân Khúc Tải Trọng Giá Xe Faw Giá Các Thương Hiệu Khác Lợi Thế
Faw 8 tấn 840 triệu – 990 triệu đồng Hino 8 tấn: 1.4 tỷ – 1.5 tỷ đồng Faw có giá thấp hơn, hiệu suất mạnh mẽ
Faw 17.9 tấn 1.59 tỷ – 1.65 tỷ đồng Dongfeng, Howo: 1.5 tỷ – 1.61 tỷ Faw có giá tương đương nhưng cạnh tranh về công suất

VIII. Kết Luận

Giá xe tải Faw tại Việt Nam là một lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp vận tải muốn tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ. Với chính sách hỗ trợ tài chính linh hoạt, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, và mức giá cạnh tranh, Faw là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp muốn phát triển vận tải với chi phí hợp lý và hiệu suất cao.

Bảng Báo Giá Xe Tải Hyundai Mới Nhất Hiện Nay Kèm Khuyến Mãi Cập Nhật 09/2025

0

Tập đoàn ô tô Hyundai có tên quốc tế là Hyundai Motor Company. Đây là hãng xe có doanh số bán hàng đứng thứ 5 trên toàn thế giới. Tập đoàn ô tô lớn nhất Hàn Quốc này đặt trụ sở tại thủ đô Seoul. Hyundai được thành lập vào năm 1967. Sau đó, thương hiệu này bắt tay với công ty Ford vào năm 1968 và cho ra đời mẫu xe mang tên Cortina. Đây là kết quả của quá trình chia sẻ công nghệ lắp ráp giữa hai doanh nghiệp.

Vào năm 1975, với sự hỗ trợ từ công nghệ của Mitsubishi và thiết kế của Giorgio Giugiaro nên Hyundai đã cho ra đời xe Pony. Năm 1986, hãng tung ra dòng xe Excel. Đây là sản phẩm mang lại doanh số hơn 100.000 chiếc cho hãng ngay trên thị trường Mỹ. Sản phẩm này cũng là một trong những sản phẩm được tạp chí Fortune xếp hạng vào top 10 xe được ưa chuộng nhất thời kỳ đó.

Năm 1985, Hyundai đẩy mạnh sản xuất các dòng xe sử dụng công nghệ chính hãng và thành quả là thương hiệu mang tên Sonata ra đời. Năm 1991, hãng Hyundai phát triển thành công động cơ xăng, 14 Alpha và có hộp truyền động. Năm 1996, Hyundai Motors India Limited thành lập và đặt xưởng sản xuất tại Ấn Độ. Năm 1998, Hyundai mua lại thương hiệu Kia. Do đó, hãng đã có được thị phần rất lớn. Từ đó, Hyundai vươn lên trở thành cái tên được yêu thích nhờ các sản phẩm có giá trị sử dụng cao nhưng giá cả hợp lý.

Năm 1999, hãng tập trung vào việc phát triển chất lượng, mẫu mã, tăng cường sản xuất và nghiên cứu dài hạn cho ngành sản xuất ô tô. Hãng tăng thời gian bảo hành xe lên 10 năm hoặc 160.000 km. Đồng thời đây cũng là thời gian hãng này phát động chiếc dịch marketing cực lớn. Vào năm 2002, Hyundai là nhà tài trợ chính thức của World Cup- Giải bóng đá lớn nhất hành tinh. Vào năm 2004, Hyundai vượt qua nhiều đối thủ khác để giữ vị trí thứ 2 và hiện tại, thương hiệu này lot top 100 thương hiệu ô tô lớn nhất thế giới. Hãng xe Hyundai đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Tại Việt Nam, xe tải Hyundai là sản phẩm được rất nhiều khách hàng yêu thích. Bằng chứng là có hàng trăm đại lý xe tải Hyundai mọc lên khắp các tỉnh thành trên cả nước. Doanh số bán hàng của hãng tăng lên theo từng năm và chưa có dấu hiệu chững lại. Để có được thành công như ngày hôm nay, hãng Hyundai đã không ngừng nỗ lực, cải tiến về chất lượng mẫu mã để chiếm được lòng tin của người tiêu dùng. 

Xe tải Hyundai là thương hiệu có tiếng trên thị trường nhờ chất lượng vượt trội mà giá cả vô cùng hợp lý. Chất lượng xe ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng vận tải tốt, ít hư hỏng vặt và phụ tùng có sẵn nên dễ dàng thay thế. Chi phí ban đầu khách hàng cần bỏ ra hơi cao tuy nhiên giá trị xe sử dụng lại rất lâu dài. Do đó, nếu mua một chiếc xe giá rẻ hơn những thời gian sử dụng ngắn hạn và hay hỏng hóc thì việc mua ngay xe tải Hyundai từ ban đầu là lựa chọn sáng suốt.

Xe tải Hyundai mang những đặc điểm nổi bật như sau:

Tất cả các sản phẩm của hãng Hyundai đều sử dụng động cơ Diesel hiện đại với khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội. Xe có thể di chuyển dễ dàng trên bất cứ đoạn đường quanh co hay đèo dốc một cách dễ dàng. Xe cực khoẻ khi chạy đường trường. Thùng nhiên liệu lớn đủ để xe hoạt động nhiều giờ liên tục.

Xe được sản xuất và lắp đặt trên công nghệ dây chuyền công nghệ và đồng bộ. Đây là dây chuyền công nghệ cao chỉ duy nhất Hyundai Hàn Quốc áp dụng. Khi xây dựng nhà máy tại Việt nam, hãng cũng chuyển giao đầy đủ công nghệ cho nhà máy Đô Thành. Toàn bộ linh kiện đều được nhập khẩu về Việt Nam lắp ráp. Do đó, chất lượng xe không đổi mà giá thành lại cực kỳ hợp lý. 

Xe tải Hyundai rất đa dạng về chủng loại. Khách hàng có thể lựa chọn những dòng xe có tải trọng 1.5 tấn đến những dòng tải nặng có tải trọng lên đến 16 tấn. Một số mẫu xe phổ biến tại nước ta như: hyundai porter, xe tải hyundai hd99, xe tai hyundai hd65, xe hyundai hd72, xe tai hd120sl, hyundai hd65, xe new mighty n250, xe tai hyundai hd700, xe hyundai h100, xe tai hyundai hd99, hyundai hd72, hyundai hd210, xe tải hd120sl, hyundai hd1000, hyundai 1 tấn, hyundai 5 tấn, xe tải hyundai 8 tấn, xe tai hyundai 8 tan, hyundai 7 tấn… Xe được thiết kế đạt chuẩn quốc tế nên chất lượng và hiệu suất cực cao trong quá trình hoạt động.

Hệ thống khung gầm xe tải Hyundai rất cứng cáp và đảm bảo. Bộ phận khung sườn, gầm bệ của xe được thử nghiệm nhiều lần đảm bảo sát với thực tế và đạt được yêu cầu cao nhất. Xe cũng có chất lượng vượt trội khi vận hành. Tải trọng xe rất lớn nên phù hợp với mọi cung đường dù bằng phẳng hay khó khăn, hiểm trở. Gầm xe chắc khoẻ, cứng cáp. Khả năng vượt tải cao nhất trong các dòng hiện có trên thị trường hiện nay. Do đó, nếu thường xuyên chở quá tải thì việc sử dụng xe tải Hyundai là lựa chọn vô cùng sáng suốt và hợp lý.

Thiết kế xe tải Hyundai vô cùng năng động và đẹp mắt. Kiểu dáng xe áp dụng triệt để nguyên tắc khí động học giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa trong quá trình xe vận hành. Động cơ xe thế hệ mới có khả năng hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ. Đặc biệt là xe tiêu hao nhiên liệu rất thấp, mang lại giá trị kinh tế cực cao. Xe tải Hyundai mang đến sự vận hành êm ái, khả năng tăng tốc cực mượt mà. Các tiện nghi trên xe được lắp đặt đồng bộ và đầy đủ. Do đó, người dùng ngồi trong xe đều có cảm giác đang di chuyển trên một chiếc xe du lịch đúng nghĩa. Không gian nội thất trên xe rộng rãi nên giúp tài xế thoải mái nhất khi di chuyển trên chặng đường dài. 

Thùng xe tải Hyundai được đóng mới 100% dựa trên các thông số quy định tại Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Hiện nay, xe có các phân khúc chính là xe tải Hyundai thùng bạt, thùng kín, thùng bảo ôn, thùng đông lanh. Hyundai còn là sản phẩm được ưa chuộng để đóng các dòng xe chuyên dùng nhờ độ bền cao. Cụ thể như: xe tải Hyundai gắn cẩu, xe tải Hyundai chở rác, xe bồn, xe chở gia súc, gia cầm…

Nhược điểm duy nhất của dòng xe tải Hyundai đó chính là giá xe cao hơn các dòng xe Trung Quốc. Điều này khiến nhiều khách hàng phân vân trong việc chọn lựa.

Có nên mua xe tải Hyundai hay không?

Tuỳ vào nhu cầu công việc và điều kiện kinh tế mà các khách hàng quyết định có mua xe tải Hyundai hay không?

Đối với khách hàng thường xuyên có đơn hàng để chuyên chở hay những khách hàng có tiền đề tài chính tốt thì rất nên mua xe tải Hyundai để sử dụng.

Thế Giới Xe Tải hiện nay là đại lý xe tải Hyundai chính hãng chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo, xe chuyên dùng. Doanh số bán hàng hằng năm của đại lý lên đến hàng nghìn chiếc. Thế Giới Xe Tải là lựa chọn hàng đầu của các khách hàng có nhu cầu mua xe Hyundai. 

Ngoài ra, tại Thế Giới Xe tải, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng. Chúng tôi có đội ngũ nhân sự với tay nghề cao. Máy móc và các phương tiện được đầu tư đồng bộ. Do đó, hệ thống này hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng dịch vụ uy tín và hài lòng nhất.

Đội ngũ nhân viên bán hàng của Thế Giới Xe Tải bao gồm những người được đào tạo chuyên nghiệp nên có tác phong phục vụ chuyên nghiệp và tận tuỵ. Ở họ được trang bị đầy đủ những kiến thức chuyên môn đầy đủ nhất. Chúng tôi cam kết luôn luôn đón tiếp nồng nhiệt quý khách hàng khi đến với chúng tôi. Với Thế Giới Xe tải, khách hàng luôn luôn là thượng đế.

Quý khách hàng có nhu cầu mua xe mà không đủ điều kiện tài chính có thể chia sẻ cùng chúng tôi để được hỗ trợ mua xe trả góp. Hiện, công ty đang liên kết với hệ thống ngân hàng uy tín như: Techcombank, Vietinbank, HD Bank, TPbank, BIDV, VIB, Đông Á Bank… Với những sản phẩm chất lượng như xe tải Hyundai, quý khách hàng sẽ được hỗ trợ vay 80% giá trị xe. số tiền trả dần trong vòng 6 năm với lãi suất ưu đãi chỉ 7%/ năm.

Một vấn đề nữa rất được khách hàng quan tâm đó là giá xe tải Hyundai. Ngay dưới đây, chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá xe tải Hyundai đầy đủ nhất. Trong đó bao gồm: giá xe tải porter, gia xe tai 1t9, gia xe tai 1.25t, giá xe tải n250, gia xe tai huyn đai 1tan 25, gia xe tai 9 tan, giá xe tải huyn đai 1tan, gia xe tai hd700 dong vang, Giá trên đây chỉ bao gồm xe và thùng xe, chưa bao gồm phí ra giấy tờ. Mọi thắc mắc quý khách vui lòng liên hệ tới số hotline của công ty để được phục vụ. Chúng tôi hân hạnh được đón tiếp.

Bảng giá xe tải Hyundai

Giá xe tải Hyundai Porter H150

– Giá xe tải Hyundai Porter 1.49 tấn thùng kín:  438.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai Porter 1.5 tấn thùng bạt: 432.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai Porter 1t49 thùng bảo ôn: 499.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai Porter 1t5 thùng lửng: 425.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 1 tấn Porter thùng đông lạnh: 550.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai New Mighty N250

– Giá xe tải Hyundai 2t4 New Mighty N250 thùng lửng: 489.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 2t2 New Mighty N250 thùng kín: 504.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 2.3 tấn New Mighty N250 thùng bạt: 502.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 1.9 tấn New Mighty N250 thùng bảo ôn: 585.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 2 tấn New Mighty N250 thùng đông lạnh: 675.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai New Mighty 75S

– Giá xe tải Hyundai 3t9 New Mighty 75S thùng kín: 692.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 4t2 New Mighty 75S thùng lửng: 705.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 4 tấn New Mighty 75S thùng bạt: 701.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai New Mighty 110S

– Giá xe tải Hyundai 7 tấn New Mighty 110S thùng bạt: 722.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 7.2 tấn New Mighty 110S thùng lửng: 715.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 6.9 tấn New Mighty 110S thùng kín: 725.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai HD99

– Giá xe tải Hyundai HD99 6T3 thùng kín: 720.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD99 6T5 thùng bạt: 718.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD99 6T7 thùng lửng: 700.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD99 6 tấn thùng bảo ôn: 865.000.000VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD99 6.5 tấn thùng đông lạnh: 890.000.000VNĐ

Giá xe tải Hyundai HD700

– Giá xe tải Hyundai 6.8 tấn HD700 thùng kín: 705.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 6.9 tấn HD700 thùng mui bạt: 703.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 7 tấn HD700 thùng lửng: 698.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 6.5 tấn HD700 thùng bảo ôn: 845.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 6t5 HD700 thùng đông lạnh: 930.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai HD800

– Giá xe tải Hyundai HD800 8 tấn thùng kín: 735.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD800 7.8 tấn thùng bảo ôn: 810.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD800 8 tấn thùng lửng: 725.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD800 8 tấn thùng bạt: 732.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD800 7.6 tấn thùng đông lạnh: 975.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai HD120SL

– Giá xe tải Hyundai 7.9 tấn HD120SL thùng kín: 780.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 8 tấn HD120SL thùng bạt: 805.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 8t3 HD120SL thùng lửng: 768.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 8 tấn HD120SL thùng bạt bửng nâng: 825.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai HD210

– Giá xe tải Hyundai HD210 13.5 tấn thùng bạt bửng nâng: 1.530.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD210 13.3 tấn thùng kín: 1.485.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD210 13.7 tấn thùng mui bạt: 1.470.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD210 14 tấn thùng lửng: 1.440.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD210 13 tấn thùng đông lạnh: 2.150.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai HD250 14.3 tấn thùng đông lạnh: 2.705.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai HD320

– Giá xe tải Hyundai 17.8 tấn HD320 thùng lửng: 2.040.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 17 tấn HD320 thùng kín: 2.090.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 18 tấn HD320 thùng bạt: 2.065.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 16 tấn HD320 thùng đông lạnh: 3.055.000.000 VNĐ

Giá xe tải Hyundai HD360

– Giá xe tải Hyundai 21.5 tấn HD360 thùng bạt: 2.250.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 20 tấn HD360 thùng lửng: 2.220.000.000 VNĐ

– Giá xe tải Hyundai 18t7 HD360 thùng kín cánh dơi: 2.320.000.000 VNĐ

Xe tải Hyundai gắn cẩu Unic

– Xe cẩu Hyundai HD250 12 tấn gắn cẩu Unic URV553: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 12 tấn gắn cẩu Unic URV554: Đang cập nhật giá

– Xe tải Hyundai HD700 5.7 tấn gắn cẩu Unic URV344: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 12 tấn gắn cẩu Unic URV504: Đang cập nhật giá

– Xe tải Hyundai HD120S 6 tấn gắn cẩu Unic URV343: Đang cập nhật giá

– Xe tải Hyundai HD320 16 tấn gắn cẩu Unic URV554: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 13 tấn gắn cẩu Unic URV344: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD700 5.8 tấn gắn cẩu Unic URV343: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 10 tấn gắn cẩu Unic URV805: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD800 7 tấn gắn cẩu Unic URV344: 1.230.000.000 VNĐ

– Xe tải Hyundai HD210 11 tấn gắn cẩu Unic URV546: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 16 tấn gắn cẩu Unic URV805: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD72 12 tấn gắn cẩu Unic URV344: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 11.5 tấn gắn cẩu Unic URV555: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 11t5 gắn cẩu Unic URV545: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 17 tấn gắn cẩu Unic URV554: Đang cập nhật giá

– Xe tải Hyundai HD99 5 tấn gắn cẩu Unic URV343: 1205.000.000 VNĐ

– Xe cẩu Hyundai HD120SL 7 tấn gắn cẩu Unic URV340: 1.035.000.000 VNĐ

– Xe cẩu Hyundai HD99 5t5 gắn cẩu Unic URV344: 1.220.000.000 VNĐ

Xe tải Hyundai gắn cẩu Soosan

– Xe cẩu Hyundai HD320 11 tấn gắn cẩu Soosan SCS1015LS: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 10 tấn gắn cẩu Soosan SCS1015LS: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD170 5.2 tấn gắn cẩu Soosan SCS524: Đang cập nhật giá giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 8 tấn gắn cẩu Soosan SCS1015LS: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 14 tấn gắn cẩu Soosan SCS1015LS: Đang cập nhật giá

Xe tải Hyundai gắn cẩu Tadano

– Xe cẩu Hyundai HD120SL 6.9 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE303MH: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 13 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE304MH: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD800 6.7 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE304MH: 1.235.000.000 VNĐ

– Xe cẩu Hyundai HD72 2.5 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE303MH: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD250 12 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE503MH: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 12 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE504MH: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD700 6 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE304MH: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD99 5.2 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE304MH: 1.245.000.000 VNĐ

Xe tải Hyundai gắn cẩu Atom

– Xe cẩu Hyundai HD320 11 tấn gắn cẩu Atom 1205: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 11 tấn gắn cẩu Atom 1405: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 14 tấn gắn cẩu Atom 1205: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 12 tấn gắn cẩu Atom 1205: Đang cập nhật giá

Xe tải Hyundai gắn cẩu Dongyang

– Xe cẩu Hyundai HD360 17 tấn gắn cẩu Dongyang 7 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 14 tấn gắn cẩu Dongyang 10 tấn 5 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 12 tấn gắn cẩu Dongyang 10 tấn 5 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 16 tấn gắn cẩu Dongyang 6 tấn 7 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD250 11 tấn gắn cẩu Dongyang 6 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 13 tấn gắn cẩu Dongyang 8 tấn: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 11 tấn gắn cẩu Dongyang 6 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

Xe tải Hyundai gắn cẩu Kanglim

– Xe cẩu Hyundai HD360 15 tấn gắn cẩu Kanglim 10 tấn 5 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 14 tấn gắn cẩu Kanglim 12 tấn 5 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 14 tấn gắn cẩu Kanglim 7 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD320 11 tấn gắn cẩu Kanglim 7 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 12 tấn gắn cẩu Kanglim 5 tấn 6 khúc: Đang cập nhật giá

Xe tải Hyundai gắn cẩu HKTC

– Xe cẩu Hyundai HD320 12 tấn gắn cẩu HKTC HLC-10015S: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 14.2 tấn gắn cẩu HKTC HLC-10015S: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD210 12 tấn gắn cẩu HKTC HLC-3014M: Đang cập nhật giá

Xe tải Hyundai gắn cẩu Palfinger

– Xe cẩu Hyundai HD210 10 tấn gắn cẩu Palfinger 7 tấn 3 khúc: Đang cập nhật giá

– Xe cẩu Hyundai HD360 14 tấn gắn cẩu Palfinger 13 tấn 5 khúc: Đang cập nhật giá

Giá Xe ép rác Hyundai

– Xe ép rác Hyundai HD260 20 khối: Đang cập nhật giá 

Giá Xe đầu kéo Hyundai

– Xe đầu kéo Hyundai Xceint 2 cầu máy 380Ps: Đang cập nhật giá

– Xe đầu kéo HD1000 Hyundai máy 410Ps 2 cầu: 1.650.000.000 VNĐ

– Xe đầu kéo HD700 Hyundai máy 320ps 2 cầu: 1.580.000.000 VNĐ

– Xe đầu kéo Hyundai Trago Xceint 440Ps: Đang cập nhật giá

Giá Xe ben Hyundai

– Xe ben Hyundai 6t6 HD700 Đồng Vàng: 805.000.000 VNĐ

– Xe ben Hyundai 1.95 tấn New Mighty N250: 605.000.000 VNĐ

– Xe ben Hyundai 7 tấn New Mighty 2017: 835.000.000 VNĐ

– Xe ben Hyundai 1.75 tấn HD65 2 khối: 690.000.000 VNĐ

– Xe ben Hyundai H150 1.25 tấn New Porter : 495.000.000 VNĐ

– Xe ben Hyundai 15 tấn HD270 10 khối: 1.810.000.000 VNĐ

– Xe ben Hyundai Xceint 12 tấn nhập khẩu: 1.290.000.000 VNĐ

– Xe ben Đô Thành IZ65S 1.95 tấn 2.5 khối: 510.000.000 VNĐ

Xe bồn chở dầu Hyundai

– Xe bồn Hyundai HD320 20 khối chở dầu Diesel: Đang cập nhật giá

– Xe bồn Hyundai HD99 7 khối chở dầu Diesel: 910.000.000 VNĐ

– Xe bồn Hyundai HD320 22 khối chở xăng: Đang cập nhật giá

– Xe bồn Hyundai HD800 9 khối chở xăng: 950.000.000 VNĐ

– Xe bồn Hyundai HD310 18 khối chở dầu Diesel: Đang cập nhật giá

– Xe bồn Hyundai HD700 8.5 khối chở xăng: 950.000.000 VNĐ

– Xe bồn Hyundai HD310 22 khối chở xăng: Đang cập nhật giá

– Xe bồn Hyundai HD260 17 khối chở xăng dầu: Đang cập nhật giá

Xe bồn chở sữa Hyundai

– Xe bồn chở sữa Hyundai HD360 18 khối: Đang cập nhật giá

– Xe bồn chở sữa Hyundai HD210 12.5 khối: Đang cập nhật giá

– Xe bồn chở sữa Hyundai HD310 17 khối: 2.630.000.000 VNĐ

Xe bồn trộn bê tông Hyundai

– Xe bồn trộn bê tông Hyundai HD270 7 khối: Đang cập nhật giá

Xe bồn chở thức ăn gia súc Hyundai

– Xe bồn chở thức ăn gia súc Hyundai HD360 32 khối: Đang cập nhật giá

– Xe bồn chở thức ăn gia súc Hyundai HD800 12 khối: 1.020.000.000 VNĐ

– Xe bồn chở thức ăn gia súc Hyundai HD99 9 khối: 965.000.000 VNĐ

– Xe bồn hút chất thải Hyundai HD700 6 khối: Đang cập nhật giá