Home Xe Tải Bảng Giá Xe Tải Veam Mới Nhất Hiện Nay Ít Người Biết Cập Nhật 09/2025

Bảng Giá Xe Tải Veam Mới Nhất Hiện Nay Ít Người Biết Cập Nhật 09/2025

0
Bảng Giá Xe Tải Veam Mới Nhất Hiện Nay Ít Người Biết Cập Nhật 09/2025
Rate this post

Giá xe tải VEAM dao động từ ~179,5 triệu đến hơn 1 tỷ đồng tùy phân khúc tải trọng. Giá bán thực tế thay đổi theo loại thùngđại lý. Vì vậy, quyết định mua thông minh luôn bắt đầu từ so sánh báo giátính đúng chi phí lăn bánh.

I. Tổng quan về thương hiệu VEAM và thị trường xe tải hiện nay

1.1 VEAM Motor là ai? Vị thế của VEAM trên thị trường nội địa

VEAM Motor thuộc VEAM Corp – Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam. Nền tảng công nghiệp vững, mạng lưới dịch vụ rộng khắp ba miền. Điều này giúp VEAM ổn định nguồn cung, dịch vụ sau bán hàng, và tạo niềm tin cho khách hàng doanh nghiệp.

1.2 Tình hình thị trường xe tải: Nhu cầu, đối thủ, cạnh tranh

Nhu cầu vận tải nội địa tăng theo thương mại điện tử, nông sản, vật liệu xây dựng. VEAM cạnh tranh trực tiếp với Thaco, Hyundai, Isuzu trong các dải tải trọng chủ lực. Lợi thế của VEAM là dải sản phẩm rộngmức giá linh hoạt theo cấu hình thùng.

II. Các dòng xe tải VEAM phổ biến và phân khúc giá

2.1 Danh sách các mẫu xe: nhẹ, trung, xe ben, xe chuyên dụng

VEAM cung cấp từ xe tải nhẹ (<3,5 tấn) đến trung (3,5-9,3 tấn), cùng xe benchuyên dụng. Các tên mẫu quen thuộc: VEAM Star, VPT095, VT100, VT150, VT250, VT260, VT340, VPT350, VT750, VPT880, VPT950.

2.2 Bảng giá xe tải VEAM cập nhật (tham khảo)

Giá thay đổi theo loại thùng (lửng, bạt, kín, bảo ôn) và chính sách từng đại lý.

Dòng xe Tải trọng (tấn) Loại thùng tiêu biểu Giá tham khảo (VNĐ)
VEAM Star 0.85 Lửng, Kín, Mui bạt 179.500.000 – 190.500.000
VPT095 0.9-1 Lửng, Mui bạt, Kín 218.000.000 – 247.400.000
VT100 1 Lửng, Bạt, Kín, Bảo ôn 331.000.000 – 434.000.000
VT150 1.5 Bạt, Kín, Bảo ôn 371.000.000 – 472.000.000
VT260 ~1.9 Lửng, Kín, Bạt 470.000.000 – 515.000.000
VT250 2.5 Bạt, Kín 406.000.000 – 411.000.000
VT340 3.5 Lửng, Bạt, Kín 455.000.000 – 535.000.000
VPT350 3.5 Lửng, Bạt, Kín 375.000.000 – 467.000.000
VT750 7.3-7.5 Lửng, Kín, Bạt 561.000.000 – 635.100.000
VPT880 8 Bạt, Kín 845.000.000 – 870.000.000
VPT950 9-9.3 Lửng, Bạt, Kín 678.000.000 – 805.000.000

2.3 Ảnh hưởng của loại thùng và đại lý đến giá bán

Giá khác nhau đáng kể theo cấu hình thùng và từng đại lý. Ví dụ cùng VT260, có nơi niêm yết 510-515 triệu, nơi khác 470-490 triệu. Lý do: chương trình khuyến mãi, tồn kho, chi phí đóng thùng.

Gợi ý nhanh:

  • Xác định nhu cầu chở hàng → chọn loại thùng trước, rồi so sánh giá.
  • Xin 02-03 báo giá từ các đại lý khác nhau cho cùng cấu hình.

III. Chi phí lăn bánh xe tải VEAM: Phân tích chi tiết

3.1 Các loại thuế, phí và bảo hiểm bắt buộc

Giá lăn bánh = Giá xe + Lệ phí trước bạ (≈2%) + Phí cấp biển số + Phí đăng kiểm + Phí bảo trì đường bộ (tùy tải) + Bảo hiểm TNDS. Khoản này có thể tăng đáng kể so với giá niêm yết.

3.2 Ví dụ thực tế (VT260 giá 500 triệu)

Thành phần chi phí Cách tính Số tiền (VNĐ)
Giá xe niêm yết 500.000.000
Lệ phí trước bạ 2% × 500.000.000 10.000.000
Bảo hiểm TNDS Theo quy định 970.000
Phí đăng ký/đăng kiểm Cố định theo khu vực 2.500.000
Phí bảo trì đường bộ (ước tính) Theo tải trọng/năm 3.240.000
Tổng lăn bánh Cộng 521.710.000

Kết luận mục này: Luôn yêu cầu báo giá lăn bánh chi tiết từ đại lý thay vì chỉ xem giá niêm yết.

IV. Ưu đãi và lựa chọn tài chính khi mua xe VEAM

4.1 Các chương trình khuyến mãi

Khuyến mãi thay đổi theo thángmẫu xe. Một số thời điểm cao điểm, ưu đãi có thể tới ~40 triệu cho vài mẫu trung tải. Có hai tầng ưu đãi: từ nhà máytừ đại lý. Hãy theo dõi song song để tối ưu chi phí.

4.2 Mua xe VEAM trả góp

Các đại lý hỗ trợ vay 70-80% giá trị xe, thời hạn 5-7 năm. Số tiền trả góp hàng tháng có thể từ khoảng 4,5 triệu (tùy hồ sơ và ngân hàng). Cân đối dòng tiền và tổng lãi trả để chọn kỳ hạn hợp lý.

Checklist ngắn:

  • Xác minh lãi suất thực tếphí ẩn.
  • Tính Tổng chi phí sở hữu thay vì chỉ nhìn kỳ trả tháng.
  • Chuẩn bị tài liệu chứng minh thu nhập để được ưu đãi lãi.

V. Thị trường xe tải VEAM cũ: Cơ hội và rủi ro

5.1 So sánh xe cũ – xe mới

Tiêu chí Xe mới Xe cũ (ví dụ “lướt”)
Đầu tư ban đầu Cao (từ ~179,5 triệu) Thấp hơn đáng kể
Giá trị điển hình VT260 đời 2022 ~365 triệu
Chi phí lăn bánh Đầy đủ thuế, phí ban đầu Thường chỉ phát sinh phí sang tên
Bảo hành Chính hãng (ví dụ: 2 năm/50.000 km) Có thể có, tùy đại lý uy tín
Khấu hao Cao giai đoạn đầu Chậm hơn sau thời điểm mua

Nhận định: Xe “lướt” đời cao là cơ hội tốt nếu bạn cần tối ưu chi phí nhưng vẫn muốn công nghệ mới.

5.2 Kinh nghiệm chọn mua xe đã qua sử dụng

  • Ưu tiên xe đời 2018 trở lên dùng động cơ Isuzu Euro 4 (vận hành và tiết kiệm nhiên liệu tốt).
  • Kiểm tra ODO, lịch bảo dưỡng, tình trạng thùng – sơn – khung gầm.
  • So sánh chi phí bảo dưỡng thay thế với xe dùng Hyundai D4DB đời cũ.
  • Lái thử ở các dải tải thực tế để đánh giá lực máy – phanh – độ ồn.

Xe tải veam

VI. Mạng lưới đại lý VEAM và dịch vụ hậu mãi

6.1 Hệ thống đại lý toàn quốc và uy tín tại Hà Nội

VEAM có mạng lưới đại lý và trạm dịch vụ Bắc-Trung-Nam. Nhiều đại lý dùng Hotline chung 1900886816, thể hiện quy trình hỗ trợ chuẩn hóa, đồng nhất trải nghiệm khách hàng.

6.2 Chính sách bảo hành, bảo trì, phụ tùng thay thế

Chính sách bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km (tùy mẫu và chính sách áp dụng). Phụ tùng phổ biến sẵn có trong hệ thống, giúp giảm thời gian dừng xe và rủi ro chuỗi vận hành.

VII. So sánh VEAM với các đối thủ cùng phân khúc

7.1 Giá và tính năng: VEAM vs Thaco, Hyundai, Isuzu

  • Giá: VEAM có biên độ giá linh hoạt theo cấu hình thùng, phù hợp đa nhu cầu.
  • Danh mục: Phủ dải tải trọng rộng, có xe ben và chuyên dụng.
  • Vận hành – dịch vụ: Lợi thế ở mạng lưới dịch vụ đồng bộ và khả năng cung ứng phụ tùng.

Gợi ý chọn xe theo tình huống:

  • Chạy nội đô, hàng nhẹ: cân nhắc VEAM Star, VPT095, VT100/VT150.
  • Hàng nặng hơn/đường trường: xem VT340, VT750, VPT880, VPT950.
  • Ưu tiên tiết kiệm phí đầu tư: tìm xe lướt đời cao cấu hình thùng phù hợp.

VIII. Kết luận: Có nên mua xe tải VEAM trong năm nay?

Giá trị đầu tư = Giá niêm yết + Chi phí lăn bánh – Khuyến mãi + Hậu mãi. Với dải giá 179,5 triệu đến >1 tỷ, mạng lưới dịch vụ rộng, và tùy chọn trả góp, VEAM là lựa chọn hợp lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nếu muốn tối ưu ngân sách, xe lướt đời cao là phương án nên xem xét. Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi thegioixetai.org nhằm giúp bạn ra quyết định nhanh, rõ, hiệu quả. Chúc bạn chọn đúng mẫu xe và sớm đưa xe vào khai thác!