
Xe tải Teraco đang ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường Việt Nam nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và mức giá cạnh tranh. Bài viết này cung cấp thông tin đầy đủ về giá xe tải Teraco mới nhất, bao gồm các dòng xe phổ biến như Tera 100, Tera Star, Tera 190SL và Tera 345SL. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe, từ loại động cơ, tải trọng đến cấu hình thùng xe, giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh và hiệu quả.
I. Tổng Quan Về Thương Hiệu Xe Tải Teraco
Daehan Motors Việt Nam là đơn vị phân phối chính thức các dòng xe tải Teraco tại thị trường Việt Nam. Đây là thương hiệu xe tải được định vị chiến lược nhằm cung cấp các giải pháp vận tải đa dạng, phù hợp với điều kiện giao thông và nhu cầu kinh doanh tại Việt Nam.
Điểm mạnh của Teraco nằm ở sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và mức giá cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu của cả doanh nghiệp lẫn cá nhân vận tải nhỏ lẻ. Kể từ khi gia nhập thị trường năm 2017, Teraco đã không ngừng phát triển và đa dạng hóa các dòng sản phẩm, từ xe tải nhẹ dưới 1 tấn đến xe tải trung với tải trọng 3.5 tấn.
II. Phân Loại Và Đặc Điểm Kỹ Thuật Các Dòng Xe Teraco
Phân Khúc | Mẫu Xe | Tải Trọng | Động Cơ | Kích Thước Thùng | Đặc Điểm Nổi Bật |
---|---|---|---|---|---|
Xe Tải Nhẹ | Tera 100/100S | 990kg | Mitsubishi 4G12S1, 1299cc | 2.800 x 1.600 x 1.540mm | Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định |
Tera Star | 990kg – 1.25 tấn | GDI-DVVT 1.5L | 3.060mm (dài) | Kích thước thùng lớn nhất phân khúc, công nghệ phun xăng trực tiếp | |
Xe Tải Trung | Tera 190 | 1.9 tấn | Hyundai | Thông thường | Ra mắt năm 2017 với động cơ Hyundai |
Tera 190SL | 1.9 tấn | Hyundai | 6.2 mét (dài) | Thùng siêu dài (Super Long) | |
Tera 345SL | 3.5 tấn | ISUZU JE493ZLQ5 | 6.2 mét (dài) | Tối ưu cho hàng hóa cồng kềnh | |
Tera 350 | 3.5 tấn | Hyundai/Isuzu | 4.9 mét (dài) | Dài nhất trong phân khúc 3.5 tấn | |
Xe Tải Van | Tera V6 | 945kg (2 chỗ & 5 chỗ) | Mitsubishi | 2 mét (dài) | Thùng hàng thép cao cấp, sàn inox dập vân |
Tera V8 | 945kg (2 chỗ) / 800kg (5 chỗ) | DVVT 1.6L Nhật Bản | Dài hơn V6 | Động cơ mạnh mẽ hơn V6, thiết kế hiện đại |
Phân khúc xe tải nhẹ của Teraco tập trung vào các mẫu xe linh hoạt, phù hợp với di chuyển trong đô thị. Trong khi đó, dòng xe tải trung được trang bị động cơ mạnh mẽ từ các thương hiệu uy tín, đáp ứng nhu cầu vận tải đường dài với khối lượng lớn. Đặc biệt, dòng xe tải van được thiết kế đa dụng, vừa chở người vừa chở hàng, không bị giới hạn giờ cấm tải trong nội đô.
III. Bảng Giá Xe Tải Teraco Mới Cập Nhật
Giá xe tải Teraco không phải là một con số cố định mà thay đổi tùy theo nhiều yếu tố, bao gồm loại xe, cấu hình thùng và chính sách giá của từng đại lý. Dưới đây là bảng tổng hợp giá xe mới, dựa trên dữ liệu cập nhật mới nhất hiện nay.
Bảng Giá Xe Tải Teraco Mới
Mẫu Xe | Tải Trọng | Giá Chassis (VNĐ) | Giá Thùng Lửng (VNĐ) | Giá Thùng Mui Bạt (VNĐ) | Giá Thùng Kín (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Tera 100 | 990kg | 225.000.000 – 231.000.000 | 238.000.000 | 242.500.000 – 251.000.000 | 245.000.000 – 251.000.888 |
Tera Star | 990kg – 1.25 tấn | 244.000.000 | 253.000.000 – 253.500.000 | 265.000.000 – 267.000.999 | 265.000.000 – 269.000.999 |
Tera 180 | 1.8 tấn | N/A | 328.500.000 – 333.333.333 | 335.000.000 – 339.000.999 | 337.000.000 – 342.000.888 |
Tera 190 | 1.9 tấn | 309.000.000 | 319.000.000 – 325.000.000 | 336.000.000 | 340.000.000 – 343.000.000 |
Tera 190SL | 1.9 tấn | 471.000.000 | 511.000.000 | 524.000.000 – 527.000.000 | 526.500.000 – 529.500.000 |
Tera 240 | 2.4 tấn | 312.000.000 | 306.000.000 – 328.000.000 | 339.000.000 – 341.000.000 | 328.000.000 – 343.000.000 |
Tera 345SL | 3.5 tấn | 474.000.000 | 514.000.000 – 517.000.000 | 527.000.000 – 537.000.000 | 529.500.000 – 535.000.000 |
Tera 350 | 3.5 tấn | 428.000.555 – 433.000.000 | N/A | 478.000.000 – 485.000.000 | 480.000.000 – 485.000.000 |
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, chương trình khuyến mãi và đại lý phân phối.
3.1 So Sánh Giá Theo Dòng Xe
Dòng Xe | Đặc Điểm | Giá Khởi Điểm (VNĐ) | Giá Cao Nhất (VNĐ) | Chênh Lệch |
---|---|---|---|---|
Tera 100 & Star | Tải nhẹ 990kg – 1.25 tấn | 225.000.000 (Tera 100) | 283.000.000 (Tera 100S ben) | 58.000.000 |
Tera Van | Đa dụng, linh hoạt nội đô | 321.500.000 (V6 2 chỗ) | 374.000.000 (V6 5 chỗ) | 52.500.000 |
Tera 190/190SL | Tải trung 1.9 tấn | 309.000.000 (Tera 190) | 529.500.000 (Tera 190SL thùng kín) | 220.500.000 |
Tera 240/345SL/350 | Tải trung 2.4 – 3.5 tấn | 306.000.000 (Tera 240 thùng lửng) | 537.000.000 (Tera 345SL thùng mui bạt) | 231.000.000 |
Bảng trên cho thấy sự chênh lệch giá đáng kể giữa các phiên bản cơ bản và cao cấp trong cùng một dòng xe. Đặc biệt ở dòng xe tải trung, chênh lệch giá có thể lên đến hơn 220 triệu đồng. Tera 190SL có giá chassis cao hơn nhiều so với Tera 190 thông thường (471 triệu so với 309 triệu VNĐ) do được nâng cấp động cơ và khung gầm để hỗ trợ kích thước thùng dài 6.2 mét, mang lại hiệu quả vận tải cao hơn.
3.2 So Sánh Giá Theo Loại Thùng Xe
Loại Thùng | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Mức Giá Tương Đối | Giá Trị Bán Lại |
---|---|---|---|---|
Thùng Lửng | Đơn giản, nhẹ, linh hoạt | Ít bảo vệ hàng hóa | Thấp nhất | Trung bình |
Thùng Mui Bạt | Linh hoạt, dễ bốc dỡ, chống nắng mưa | Kém an toàn hơn thùng kín | Trung bình | Cao (+10 triệu so với thùng kín) |
Thùng Kín | Bảo vệ hàng tốt, an toàn | Khó bốc dỡ, nặng hơn | Cao | Trung bình |
Thùng Cánh Dơi | Dễ bốc dỡ hàng cồng kềnh | Chi phí cao, phức tạp | Rất cao | Cao |
Thùng Ben | Chuyên dụng, tự đổ | Giới hạn công năng | Cao nhất (+58 triệu so với chassis) | Tùy nhu cầu thị trường |
Bảng trên thể hiện rõ sự khác biệt về giá và công năng giữa các loại thùng xe. Đáng chú ý, thùng mui bạt có tính linh hoạt cao và giá trị bán lại tốt hơn thùng kín khoảng 10 triệu đồng trên thị trường xe cũ. Các loại thùng chuyên dụng như thùng cánh dơi (khoảng 260 triệu VNĐ cho Tera 100S) hay thùng ben (283 triệu VNĐ cho Tera 100S) có giá cao nhất do yêu cầu kỹ thuật và vật liệu phức tạp hơn, nhưng mang lại giá trị sử dụng đặc biệt cho các nhu cầu chuyên biệt.
IV. Giá Xe Tải Teraco Đã Qua Sử Dụng
Thị trường xe cũ mang lại một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn tiết kiệm chi phí ban đầu. Phân tích dữ liệu xe cũ cho thấy một mô hình khấu hao không đồng đều, và yếu tố cấu hình thùng xe tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc định giá.
Bảng Giá Xe Tải Teraco Đã Qua Sử Dụng theo Đời Xe
Mẫu Xe | Đời Xe | Loại Thùng | Khoảng Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
Tera 100 | 2019 | Thùng lửng | 145.000.000 |
Tera 100 | 2021 | Thùng mui bạt | 180.000.000 – 185.000.000 |
Tera 100 | 2022 | Thùng mui bạt/Thùng lửng | 180.000.000 – 185.000.000 |
Tera 100 | 2023 | Thùng kín cánh dơi/Thùng bán hàng lưu động | 195.000.000 – 210.000.000 |
Tera 350 | 2021 | Thùng bạt/Thùng kín | 220.000.000 – 280.000.000 |
Tera 350 | 2022 | Thùng bạt/Thùng kín | 200.000.000 – 260.000.000 |
Tera 350 | 2023 | Thùng bạt/Thùng kín | 250.000.000 – 330.000.000 |
Phân Tích Mức Độ Khấu Hao và Các Yếu Tố Định Giá
Dữ liệu cho thấy sự khác biệt rõ rệt về giá giữa các đời xe. Một chiếc xe “lướt” đời 2023 có thể có giá cao hơn đáng kể so với xe đời 2021, cho thấy những chiếc xe này được coi là lựa chọn gần như xe mới nhưng với giá chiết khấu.
Đáng chú ý là giá trị của xe không giảm tuyến tính theo thời gian. Ví dụ, giá xe Tera 350 đời 2022 có thể dao động từ 200 triệu đến 260 triệu VNĐ, tùy thuộc vào chất lượng thực tế và loại thùng. Mối quan hệ này cho thấy việc đánh giá tình trạng xe, số km đã đi (như trường hợp xe Tera 100 lướt ODO 5-7K km có giá 210 triệu VNĐ) và loại thùng là những yếu tố then chốt để xác định giá trị thực của xe cũ.
V. Chi Phí Lăn Bánh Và Các Khoản Phát Sinh
Chi phí lăn bánh thực tế của xe tải Teraco bao gồm nhiều khoản phí ngoài giá xe niêm yết. Việc nắm rõ các khoản này giúp người mua lập kế hoạch tài chính chính xác hơn.
Chi phí lăn bánh của xe tải Teraco thường bao gồm:
- Giá xe niêm yết
- Phí trước bạ (2% giá trị xe)
- Phí đăng ký biển số (Từ 200.000 đến 500.000 VNĐ tùy địa phương)
- Phí đăng kiểm (khoảng 560.000 VNĐ)
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (480.700 VNĐ cho xe tải dưới 3 tấn)
- Phí bảo hiểm vật chất xe (khoảng 1.5% giá trị xe – tùy chọn)
- Phí đường bộ (đóng theo năm)
Tổng chi phí lăn bánh thường cao hơn giá niêm yết khoảng 5-7%, tùy thuộc vào từng địa phương và thời điểm mua xe.
VI. Mua Xe Trả Góp, Hỗ Trợ Tài Chính Và Khuyến Mãi
Nhiều đại lý cung cấp các ưu đãi hấp dẫn như giảm giá trực tiếp, tặng phụ kiện (định vị GPS, thảm lót sàn, camera hành trình) hoặc hỗ trợ vay vốn với lãi suất tốt.
Các chương trình khuyến mãi thường xuyên được các đại lý áp dụng như:
- Tặng thuế trước bạ, bảo hiểm dân sự
- Tặng máy lạnh cabin, định vị, phù hiệu
- Hỗ trợ vay vốn lên đến 80% giá trị xe
- Giao xe tận nơi theo yêu cầu của khách hàng
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua các loại bảo hiểm xe
Sự đa dạng về giá giữa các đại lý cho cùng một mẫu xe (ví dụ: Tera 100 thùng mui bạt có giá từ 248 triệu đến 251 triệu VNĐ) cho thấy việc liên hệ trực tiếp và so sánh giá từ nhiều nguồn là cần thiết để có được mức giá tốt nhất.
VII. Hệ Thống Đại Lý Teraco Trên Toàn Quốc
Để hỗ trợ quá trình tìm kiếm và mua xe, dưới đây là danh sách một số đại lý chính thức của Teraco được phân bổ theo khu vực:
Miền Bắc:
- Teraco Tây Đô (Hà Nội)
- Teraco Thiên Hòa An (Hà Nội) – 28 Lý Sơn, Thượng Thanh, Long Biên
- Teraco Việt Thăng Long (Hà Nội)
- Teraco Ngọc Minh (Hải Phòng)
- Teraco Nhật Dương (Bắc Ninh)
Miền Trung và Tây Nguyên:
- Teraco Hồng Sơn Star (Đà Nẵng)
- Teraco Nam Phương (Kon Tum)
- Teraco Hưng Vượng (Lâm Đồng)
Miền Nam:
- Teraco Vũ Hùng (TP. Hồ Chí Minh)
- Teraco An Phước (Đồng Nai)
- Teraco An Sương (TP. Hồ Chí Minh)
Một điểm đáng chú ý là nhiều đại lý sử dụng chung một đường dây nóng, cho thấy khả năng có một hệ thống hỗ trợ bán hàng và tư vấn tập trung, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
VIII. Đánh Giá Và So Sánh Giá Với Các Hãng Khác
Khi so sánh với các thương hiệu xe tải cùng phân khúc, Teraco có những ưu điểm và hạn chế như sau:
Ưu điểm của xe tải Teraco:
- Thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, có thể di chuyển trong thành phố vào ban ngày
- Giá cả cạnh tranh hơn so với một số thương hiệu như Hyundai, Isuzu
- Được trang bị hệ thống phanh ABS và EBD ở một số dòng xe
- Động cơ từ các thương hiệu uy tín như Mitsubishi, Hyundai, Isuzu
Nhược điểm:
- Thương hiệu mới nên mạng lưới đại lý chưa rộng khắp như các thương hiệu lâu năm
- Giá trị bán lại chưa cao bằng một số thương hiệu có tiếng tăm lâu năm
So với các thương hiệu xe tải khác cùng phân khúc:
- Hyundai: Giá cao hơn 15-20% nhưng thương hiệu mạnh, giá trị bán lại cao
- Isuzu: Giá tương đương hoặc cao hơn, nổi tiếng bền bỉ
- Dongfeng: Giá thấp hơn nhưng chất lượng không đồng đều
IX. Kết Luận: Lựa Chọn Thông Minh Cho Doanh Nghiệp Vận Tải
Việc mua xe tải là một quyết định kinh doanh chiến lược, không chỉ là một giao dịch đơn thuần. Dựa trên những phân tích trên, một quy trình mua sắm thông minh cần bao gồm các bước sau:
- Xác định nhu cầu sử dụng: Trước khi tìm hiểu giá, người mua cần xác định rõ mục đích sử dụng (chở hàng hóa gì, khối lượng bao nhiêu, di chuyển trong thành phố hay đường trường).
- Nghiên cứu và so sánh: Dữ liệu trong bài viết này đã chỉ ra sự đa dạng về giá. Người mua nên tận dụng thông tin này để so sánh giá giữa các mẫu xe, loại thùng và đặc biệt là giữa các đại lý khác nhau.
- Lựa chọn đại lý uy tín: Việc mua xe tại đại lý chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng xe mà còn mang lại dịch vụ hậu mãi tốt, cung cấp phụ tùng chính hãng và dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa đáng tin cậy.
- Đàm phán giá: Giá niêm yết thường là mức khởi điểm. Người mua nên tự tin đàm phán để nhận được mức giá tốt hơn.
- Tận dụng các gói vay ưu đãi: Đối với những người cần hỗ trợ tài chính, nhiều đại lý cung cấp các gói vay vốn lên tới 80% giá trị xe với lãi suất hấp dẫn.
Xe tải Teraco, với sự đa dạng về mẫu mã, giá cả hợp lý và chất lượng đáng tin cậy, đang dần khẳng định vị thế trên thị trường xe tải Việt Nam. Việc cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng, ngân sách và dịch vụ hậu mãi sẽ giúp người mua đưa ra quyết định mua sắm thông minh, hiệu quả.