
Hino Motors Việt Nam là một trong những nhà sản xuất xe tải hàng đầu tại Việt Nam, đã bàn giao hơn 60.000 chiếc xe tải cho các khách hàng trong suốt nhiều năm qua. Với chất lượng cao và uy tín vững vàng, Hino không chỉ cung cấp các dòng xe tải mạnh mẽ mà còn cung cấp các giải pháp tài chính linh hoạt, giúp các doanh nghiệp vận tải tiếp cận những chiếc xe chất lượng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các dòng xe tải Hino, mức giá cụ thể và các lựa chọn tài chính hỗ trợ khi mua xe.
I. Các Dòng Xe Tải Hino và Mức Giá Chi Tiết
1.1. Dòng Xe Tải Nhẹ Hino 300 Series
Dòng xe Hino 300 Series được thiết kế để phục vụ các nhu cầu vận tải nhẹ, với tải trọng từ 1.8 tấn đến 5 tấn. Mức giá của dòng xe này dao động từ 630 triệu VNĐ đến 898 triệu VNĐ tùy theo từng mẫu và loại thùng xe.
Giá tham khảo các model Hino 300 Series:
Model | Giá Chassis (VNĐ) | Giá Xe Hoàn Chỉnh (VNĐ) |
---|---|---|
Hino 1.9 tấn XZU650L | 655 triệu | 690 triệu – 710 triệu |
Hino 3.5 tấn XZU720L | 735 triệu | 760 triệu – 785 triệu |
Hino 5 tấn XZU730L | 775 triệu | 812 triệu – 840 triệu |
1.2. Dòng Xe Tải Hạng Trung Hino 500 Series
Dòng xe Hino 500 Series với tải trọng từ 6 tấn đến 15 tấn được thiết kế để phục vụ các nhu cầu vận tải vừa và lớn. Mức giá cho dòng xe này dao động từ 865 triệu VNĐ đến hơn 2 tỷ VNĐ, tùy thuộc vào cấu hình và loại thùng xe.
Giá tham khảo các model Hino 500 Series:
Model | Giá Chassis (VNĐ) | Giá Xe Hoàn Chỉnh (VNĐ) |
---|---|---|
Hino 6 tấn FC9JN7A | 960 triệu | 1.060 triệu |
Hino 15 tấn FL8JT | 1.830 triệu | 2 tỷ VNĐ |
1.3. Dòng Xe Tải Nặng Hino 700 Series
Dòng Hino 700 Series chuyên dụng cho vận tải siêu nặng với khả năng kéo tới 39 tấn, được thiết kế cho các nhu cầu vận tải đặc biệt. Giá tham khảo cho dòng xe đầu kéo này là 1.755 triệu VNĐ.
II. Cách Tính Giá Lăn Bánh và Chi Phí Hoàn Thiện Xe Tải Hino
2.1. Giá Xe Nền và Chi Phí Đóng Thùng
Khi mua xe tải Hino, khách hàng sẽ thấy sự phân biệt rõ rệt giữa giá xe nền (chassis) và giá xe hoàn chỉnh. Giá xe nền chỉ bao gồm phần cabin và khung gầm, trong khi giá xe hoàn chỉnh bao gồm cả thùng xe và các phụ kiện đi kèm.
Ví dụ về chi phí đóng thùng:
Model | Giá Chassis (VNĐ) | Thùng Kín Inox (VNĐ) | Thùng Nhôm (VNĐ) |
---|---|---|---|
Hino 1.9 tấn XZU650L | 655 triệu | 690 triệu | 710 triệu |
Hino 3.5 tấn XZU720L | 735 triệu | 760 triệu | 785 triệu |
Hino 5 tấn XZU730L | 775 triệu | 812 triệu | 840 triệu |
2.2. Chi Phí Lăn Bánh và Các Khoản Phí Đi Kèm
Tổng chi phí lăn bánh của một chiếc xe tải Hino không chỉ bao gồm giá xe nền và chi phí đóng thùng mà còn các khoản phí khác như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất xe.
Các khoản phí đi kèm:
- Phí trước bạ: Tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị xe.
- Phí đăng kiểm: Phí kiểm định xe định kỳ theo quy định của cơ quan chức năng.
- Phí bảo hiểm: Bao gồm bảo hiểm vật chất xe và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
III. Dịch Vụ Tài Chính Hino (HFS) và Các Chương Trình Vay Mua Xe
3.1. Tỷ Lệ Vay và Lãi Suất Ưu Đãi
Hino Financial Services (HFS) cung cấp các giải pháp tài chính linh hoạt cho khách hàng, với tỷ lệ vay lên đến 85% giá trị xe nền và 70% giá trị thùng. HFS áp dụng lãi suất ưu đãi từ 7.99%, thấp hơn từ 1.5% đến 2% so với các ngân hàng thương mại.
So sánh lãi suất HFS và ngân hàng thương mại:
Tiêu Chí | HFS (Hino Financial Services) | Ngân Hàng Thương Mại |
---|---|---|
Tỷ lệ vay | 85% giá trị xe nền, 70% giá trị thùng | Tùy vào từng ngân hàng |
Lãi suất | Từ 7.99% | 9% – 12% |
Thủ tục | Đơn giản, thẩm định online | Cần nhiều giấy tờ |
3.2. Quy Trình Vay Vốn Qua HFS
HFS cung cấp quy trình vay đơn giản và thuận tiện. Khách hàng có thể thực hiện các thủ tục vay vốn trực tiếp tại đại lý Hino thông qua dịch vụ “một điểm dừng”. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
IV. Thị Trường Xe Tải Hino Cũ và Các Yếu Tố Quyết Định Giá Trị
4.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Trị Xe Tải Hino Cũ
Thị trường xe tải Hino cũ khá sôi động, với giá trị xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng xe, số km đã đi (ODO), và lịch sử sửa chữa.
Giá tham khảo cho các dòng xe cũ:
Model Xe Cũ | Năm Sản Xuất | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Hino 6 tấn | 2016-2017 | 650 triệu – 750 triệu |
Hino 5 tấn | 2016 | 620 triệu |
Hino 3.5 tấn | 2022 | 660 triệu |
4.2. Mua Xe Tải Hino Cũ Ở Đâu Uy Tín
Để mua xe tải Hino cũ, khách hàng cần tìm các đại lý uy tín và kiểm tra kỹ lưỡng về tình trạng xe, giấy tờ và lịch sử sửa chữa. Việc kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống treo là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng xe.
V. Kết Luận
Việc đầu tư vào một chiếc xe tải Hino không chỉ là quyết định mua bán mà còn là chiến lược lâu dài cho các doanh nghiệp vận tải. Với các dòng xe đa dạng, các giải pháp tài chính linh hoạt từ HFS và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Hino mang đến những lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tải chất lượng với chi phí hợp lý.